Thiết bị đo (4085) Dây chuyền sản xuất (69) Thiết bị làm bánh (280)
Thiết bị bếp CN (77) Máy SX thức ăn gia súc (27) Thiết bị giặt là (575)
Bộ lưu điện (509) Thiết bị làm sạch (546) Thiết bị lạnh (607)
Cân điện tử (399) Robot Công nghiệp (41) Máy ngành nhựa (70)
Thiết bị xử lý môi trường (51) Máy cắt kim loại (47) Thiết bị nâng hàng (365)
Máy đóng gói (9) Thang máy (7) Máy hút mùi (521)
Máy sản xuất-chế biến giấy (18) Máy ngành dược (60) Máy cắt chữ (218)
Máy phát điện (2991) Tự động hóa (25) Máy biến áp (329)
Máy hàn (902) Máy đóng mở các loại (174) Máy đánh giầy (90)
Máy bơm (1122) Máy dò kim loại (112) Máy rửa xe (210)
Máy hút bụi (971) Máy hàn chip (8) Máy gia công phong bì (28)
Máy nén khí (1962) Máy kiểm tra dây hàn (7) Máy khắc (238)
Máy sấy khí (65) Máy may (372) Xe máy công nghiệp (15)
Máy trắc địa (292) Thiết bị thực phẩm (267) Máy làm kính (42)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
- Công suất : 20kW - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 700*2000*700 mm - Khối lượng : 370kg - Bảo hành : 12 tháng Hãng sản...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33815 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 30KW - Dòng điện: 960A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33814 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 25KW - Dòng điện: 800A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33813 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 20KW - Dòng điện: 640A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33812 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 15KW - Dòng điện: 480A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan - Model: 33811 - Bảo hành: 12 tháng - Công suất: 10KW - Dòng điện: 320A - Điện áp: 600V - Hiển thị : V, A,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Khả năng làm đá 18-20kg/24 giờ Dung tích khoang nước (lít) 2 Công suất (W) 150 Tần số (Hz) 50 Điện áp sử dụng 100V hoặc 220V-240V Tính năng - Làm đá nhanh -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Khả năng làm đá 18-20kg/24 giờ Dung tích khoang nước (lít) 2 Công suất (W) 150 Tần số (Hz) 50 Điện áp sử dụng 100V hoặc 220V-240V Tính năng - Có chế độ báo...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Khoảng đo - pH - mV - nhiệt độ Từ -2 … + 16.00 pH Từ -1000 … + 1000 mV Từ 0 … + 90oC Độ chính xác - pH - mV -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Khả năng làm đá 15kg Dung tích khoang nước (lít) 3 Công suất (W) 160 Tần số (Hz) 50 Điện áp sử dụng 220 V Tính năng làm đá viên Trọng lượng (g) 5000...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hiển thị: LCD - Độ chính xác: +/-0.8% (HLD=800) - Dải đo: 200-900 HLD ( phụ thuộc vào từng vật liệu cụ thể) - Giá trị đo độ cứng: HLD, HB, HRC, HRB,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất (W) 160 Tần số (Hz) 50 Điện áp sử dụng AC 220V Kích thước (mm) 380 x 420 x 380
Call

Bảo hành: 12 tháng

Chức năng • Tự động dán cốc Công suất 270 Kích thước 270 X 440 X 590 mm
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc trưng kỹ thuật Model JB-300B Năng lượng va đập 300J 150J Tốc độ va đập 5.2 m/s Góc ngược 1500 Tiêu chuẩn nhịp 40 mm Bán kính góc kẹp R1-1.5 mm Bán kính...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc trưng kỹ thuật Model JB-500B Năng lượng va đập 500J 250J Tốc độ va đập 5.4 m/s Góc ngược 1500 Tiêu chuẩn nhịp 40 mm Bán kính góc kẹp R1-1.5 mm Bán kính...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc trưng kỹ thuật Model JB-800B Năng lượng va đập 800J 500J Tốc độ va đập 5.9 m/s Góc ngược 1500 Tiêu chuẩn nhịp 40 mm Bán kính góc kẹp R1-1.5 mm Bán kính...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mô tả JS540M Hành trình trục X,Y,Z 500x400x400mm Độ chính xác đo TP20 Hiển thị lỗi 3.5+4L/1000 ( m m) Dò lỗi 5 ( m m) Kích thước máy 1530x1180x2280 mm Kích thước chi...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc trưng kỹ thuật Thông số Trục X Phạm vi đo 12.5 mm Tốc độ đo 0.25, 0.5 mm/s Sự đo Phạm vi đo 0.35mm Lực đo 4 mN hoặc 0.75 mN Kích thước...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Đường kính lazăng: 10” – 23” - Đường kính lốp max.: 1000 mm - Độ rộng lốp : 3” – 10” - Có đồng hồ bơm lốp - Tay lơ via - Chổi...
Call
- Đường kính lazăng: 10” – 23” - Đường kính lốp max.: 1000 mm - Độ rộng lốp : 3” – 10” - Có đồng hồ bơm lốp - Tay lơ via - Chổi...
Call
- Dựng cho các loại lốp xe lu lịch mỏng - Đường kính lazăng: 10” – 30” - Đường kính lốp max.: 1500 mm - Độ rộng lốp : 590mm - 2 tốc độ...
Call
Thông số kỹ thuật: - Tiêu chuẩn CE. - Đường kính lazang:11-20Inch. - Độ rộng lazang: 3-12Inch. - Tốc độ vòng quay: 6,5rpm. - Đường kính bánh xe max.950mm. - Công suất mô tơ...
Call
Thông số kỹ thuật: - Tiêu chuẩn CE. - Đường kính lazang:12-23Inch. - Độ rộng bánh xe Max.: 390mm (15Inch). - Tốc độ vòng quay: 6,5rpm. - Đường kính bánh xe max.:1000mm. - Công...
Call
- Chuyên dùng cho tháo lắp các loại lốp xe tải nặng, xe công trình. - Có bộ điều khiển từ xa kết nối bằng dây dẫn. - Đường kính lazăng: 14” – 56”....
Call
- Chuyên dùng cho tháo lắp các loại lốp xe tải nặng, xe công trình. - Có bộ điều khiển từ xa kết nối bằng dây dẫn. - Đường kính lazăng: 14” – 56”....
Call
- Chuyên dùng cho tháo lắp các loại lốp xe tải, xe buýt và các loại lốp không săm. - Có bộ điều khiển từ xa kết nối bằng dây dẫn. - Đường kính...
Call
- Trọng lượng bánh xe max.: 70 kg - Đường kính lốp max.: 1050 mm - Đường kính lazăng: 10” – 26” - Độ rộng lazăng: 1” – 20” - Màn hình vi tính...
Call
- Trọng lượng bánh xe max.: 70 kg - Áp suất khí: 8-10Bar - Đường kính lốp max.: 1150 mm - Đường kính lazăng: 10” – 30” - Độ rộng lazăng: 1” – 20”...
Call
- Hai đồng hồ hiển thị số điện tử. - Điện áp sử dụng: 220V 1 pha - Tốc độ kiểm tra: 167 rpm - Trọng lượng bánh xe max.: 65 kg - Đường...
Call
Thông số kỹ thuật: - Tiêu chuẩn CE - Đường kính la zăng: 10-24 Inch - Độ rộng la zăng: 1.5-20 Inch - Đường kính bánh xe (max): 650mm - Độ chính xác: 1g...
Call
Phạm vi ứng dụng: - Rửa xe tốc độ nhanh cho các loại xe du lịch - Nguyên lý rửa: Chổi quay - Gồm 2 chổi rửa bên hông, 1 chổi rửa nóc xe,...
Call
Phạm vi ứng dụng: - Rửa xe trong thành phố, bụi bám ít ngày, dễ rửa, tốc độ nhanh cho các loại xe du lịch Thông số kỹ thuật: - Nguyên lý rửa: Phun...
Call
Thông số kỹ thuật: - Công suất: 6KW - Điện áp: 220V/50Hz - Nhiệt độ hơi nước max: 110oC - Áp suất: 8Bar - Thời gian gia nhiệt: 60 giây - Tiêu hao nước:...
Call
- Nguyên lý: Phun nước và chất tẩy dưới dạng sương mù (tơi) lên bề mặt cần giặt, sau đó hút thu hồi lại - Công dụng: Chuyên cho giặt thảm, dọn nội thất...
Call
- Công suất làm việc: 3600 m2/h - Tổng chiều rộng bàn chải: 90 cm - Công suất môtơ: 2.9kW - Kiểu động cơ: Honda GC 135
Call
- Bình: 78 lít - Áp suất tối đa: 0.22 bar - Điện áp hoạt động: 230V/50Hz - Độ ồn: 74dB (A) - Lưu lượng khí: 510 m3/ h - Công suất mô tơ...
Call
Type XHV-30 Testing Forces N 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2 KGF 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Type XHV-10 Testing Forces N 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07 KGF 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of the...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Type XHV-5 Testing Forces N 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03 KGF 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 5 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of the microscope...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ OHV Công suất (Kw) 8.69 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 389 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8 Tỉ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Type XHV-50 Testing Forces N 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 249.2, 490.3 KGF 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30, 50 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ OHV Công suất (Kw) 8 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 389 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.8 Tỉ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ZX5-315 Điện áp hàn, V/Hz 380 Điện áp không tải, V 65 Dải dòng hàn, A 60-315 Chu kỳ làm việc, % 60 Công suất máy, KVA 21 Cấp bảo vệ F Đường...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ZXE1-200 Điện áp hàn, V/Hz 380 Điện áp không tải, V 58 Dải dòng hàn, A 60 - 200 Chu kỳ làm việc, % 20 Công suất máy, KVA 12 Cấp bảo vệ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ZXE1-250 Điện áp hàn, V/Hz 380 Điện áp không tải, V 65 Dải dòng hàn, A 50 - 250 Chu kỳ làm việc, % 35 Công suất máy, KVA 17 Cấp bảo vệ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ZXE1-315 Điện áp hàn, V/Hz 380 Điện áp không tải, V 65 Dải dòng hàn, A 60 - 315 Chu kỳ làm việc, % 35 Công suất máy, KVA 21,4 Cấp bảo vệ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Kubota Loại Động cơ Diesel Kiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước. Số vòng quay (vòng/phút) 1600 Dung tích xilanh (cc) 547 Mức tiêu hao nhiên...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Kubota Loại Động cơ Diesel Kiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước. Số vòng quay (vòng/phút) 1600 Dung tích xilanh (cc) 487 Mức tiêu hao nhiên...
Call

Bảo hành: 12 tháng