Thiết bị đo (4085) Dây chuyền sản xuất (69) Thiết bị làm bánh (280)
Thiết bị bếp CN (77) Máy SX thức ăn gia súc (27) Thiết bị giặt là (575)
Bộ lưu điện (509) Thiết bị làm sạch (546) Thiết bị lạnh (607)
Cân điện tử (399) Robot Công nghiệp (41) Máy ngành nhựa (70)
Thiết bị xử lý môi trường (51) Máy cắt kim loại (47) Thiết bị nâng hàng (365)
Máy đóng gói (9) Thang máy (7) Máy hút mùi (521)
Máy sản xuất-chế biến giấy (18) Máy ngành dược (60) Máy cắt chữ (218)
Máy phát điện (2991) Tự động hóa (25) Máy biến áp (329)
Máy hàn (902) Máy đóng mở các loại (174) Máy đánh giầy (90)
Máy bơm (1122) Máy dò kim loại (112) Máy rửa xe (210)
Máy hút bụi (971) Máy hàn chip (8) Máy gia công phong bì (28)
Máy nén khí (1962) Máy kiểm tra dây hàn (7) Máy khắc (238)
Máy sấy khí (65) Máy may (372) Xe máy công nghiệp (15)
Máy trắc địa (292) Thiết bị thực phẩm (267) Máy làm kính (42)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
Printing Method: Micro Piezo Printing Max Printing Size: A3+ (33*60CM ) Printing Resolution: 5760*1440dpi Printing Speed: A4 Full Color printing 71second Printing Method: Continous Production Max Media Thickness: 20cm (stardard 18cm) Interface: USB2.0 Ink...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Crystaljet Super-wide Flatbed Printer 1.Solvent Seiko SPT 255 printhead Adopt 4pcs Seiko SPT 255 printheads, max printing resolution 720 x 720 dpi, Max printing speed 36 m2/hr, using solvent or ECO solvent ink. 2.Super...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Print size: A4 size 210mm * 297mm Print head: piezo inkject 1440Nozzles Print color: 6 color Printing Direction: Bidirectional Printing Printing speed: A4(1440 dpi) /3min Max. height of object : 8cm Max. printing weight:...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Ave. Output Power 3W/6W Laser Wavelength 1064nm Peak power 30KW/3KHz, 45KW/3KHz (Repetition Rate) Laser Frequency Range 1000Hz~50KHz Marking Mode Vector、Raster、Drilling Marking Style Stationary No.of Object 256 Objects (Max) Character Type Numerical Value; Letter Character...
Call

Bảo hành: 12 tháng

1.Newest industrial DSP controlling system,independent power supply,quick calculation,best anti-interference,stronger function. 2.Splendid independent control cabinet,easy to make maintenance,big LCD screen display,user friendly interface. 3.256Mmonorycapacity,support transmitting files from USB flash disk directly. 4.Owns more functions of...
Call

Bảo hành: 12 tháng

1.Integral steel structure with work area of 800mm(W)x 900mm (L) . 2. Linear ball bearing profile rails for three axes. 3. High-precision ballscrew. 4. High-quality Aluminum alloy T-slot worktable which is replaceable . 5....
Call

Bảo hành: 12 tháng

1.Integral steel structure with work area of 1300mm(W)x2500mm (L) . 2. 25mm Linear ball bearing profile rails for three axes. 3. High-precision ballscrew. 4. High-quality Aluminum alloy T-slot worktable which is replaceable . 5....
Call

Bảo hành: 12 tháng

• Using woodworker , upholster and advertising signboard . • Professional design steel body with advertising area is 2000mm (W)x 3000mm (L) . • Moving system X and Y axis : Rack and Pinion...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model: DHY 6000LE Công xuất liên tục: 5.0 Kw Công xuất tối đa: 5.5 Kw Dung tích bình nhiên liệu: 14L Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h Điện áp đầu ra: 230V/50Hz Dạng máy: Máy...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model: DHY 12000SE-3(3pha) Công xuất liên tục: 10.75 Kw Công xuất tối đa: 11.75 Kw Dung tích bình nhiên liệu: 21L Tiêu hao nhiên liệu(50%CS): 3.23L/h Điện áp đầu ra: 380V/50Hz Dạng máy: Vỏ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 350 KVA Dự phòng 385 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE2S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 100 KVA Dự phòng 100 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 20 KVA Dự phòng 22 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 350 KVA Động cơ Loại động cơ Mitsubishi S6B3-E2PTAA-3 Số xilanh 6L Dung tích xilanh 14.6 lít Dung tích nhớt 50 lít Dung tích nước làm mát 69 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 37 KVA Động cơ Loại động cơ Nissan 2A-BD30T Số xilanh 4L Dung tích xilanh 2,953 lít Dung tích nhớt 10 lít Dung tích nước làm mát 11 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 400 KVA Dự phòng 440 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE3S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 125 KVA Dự phòng 138 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 SM1 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TC Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 30 KVA Dự phòng 33 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 350 KVA Động cơ Loại động cơ Mitsubishi S6A3-E2PTAA-1 Số xilanh 6L Dung tích xilanh 18.56 lít Dung tích nhớt 80 lít Dung tích nước làm mát 110 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 50 KVA Động cơ Loại động cơ Isuzu BB-4BG1T Số xilanh 4L Dung tích xilanh 4,329 lít Dung tích nhớt 14 lít Dung tích nước làm mát 15 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 720 KVA Dự phòng 800 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ V20 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp V8-TAA Dung tích xi lanh 20 lít Dung tích nhớt 85 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 130 KVA Dự phòng 143 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 40 KVA Dự phòng 44 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ F32 SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 3.9 lít Dung tích nhớt 10.5 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 554 KVA Động cơ Loại động cơ Mitsubishi S6R-PTA Số xilanh 6L Dung tích xilanh 24.5 lít Dung tích nhớt 92 lít Dung tích nước làm mát 113 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 80 KVA Động cơ Loại động cơ Isuzu DD-6BG1T Số xilanh 6L Dung tích xilanh 6,494 lít Dung tích nhớt 18 lít Dung tích nước làm mát 24 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 160 KVA Dự phòng 176 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM3A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 45 KVA Dự phòng 50 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-AM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 700 KVA Động cơ Loại động cơ Mitsubishi S12A2-PTA Số xilanh 12V Dung tích xilanh 33.9 lít Dung tích nhớt 130 lít Dung tích nước làm mát 205 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 100 KVA Động cơ Loại động cơ Hino J08C - UP Số xilanh 6L Dung tích xilanh 7,961 lít Dung tích nhớt 24.5 lít Dung tích nước làm mát 22...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 200 KVA Dự phòng 220 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N60 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 4,9 lít Dung tích nhớt 17 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 60 KVA Dự phòng 66 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 125 KVA Động cơ Loại động cơ Hino J08C - UD Số xilanh 6L Dung tích xilanh 7,961 lít Dung tích nhớt 24.5 lít Dung tích nước làm mát 22...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 250 KVA Dự phòng 275 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C87 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 8.7 lít Dung tích nhớt 28 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 75 KVA Dự phòng 82 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 195 KVA Động cơ Loại động cơ Mitsubishi 6D24-TLE2B Số xilanh 6L Dung tích xilanh 11,94 lít Dung tích nhớt 37 lít Dung tích nước làm mát 40 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 10.5 KVA Động cơ Loại động cơ Kubota D1503-K3A Số xilanh 3L Dung tích xilanh 1,499 lít Dung tích nhớt 6.5 lít Dung tích nước làm mát 5.7 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 300 KVA Dự phòng 330 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C10 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 10.3 lít Dung tích nhớt 30 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 85 KVA Dự phòng 94 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 270 KVA Động cơ Loại động cơ Hino K13C-Ty Số xilanh 6L Dung tích xilanh 12.9 lít Dung tích nhớt 47 lít Dung tích nước làm mát 30.4 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Công suất liên tục 20 KVA Động cơ Loại động cơ Kubota V2403-K3A Số xilanh 4L Dung tích xilanh 2,434 lít Dung tích nhớt 9.5 lít Dung tích nước làm mát 7.0 lít Tiêu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 350 KVA Dự phòng 385 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE2S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 100 KVA Dự phòng 110 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 20 KVA Dự phòng 22 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 400 KVA Dự phòng 440 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE3S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 125 KVA Dự phòng 138 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 SM1 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TC Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 30 KVA Dự phòng 33 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 720 KVA Dự phòng 800 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ V20 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp V8-TAA Dung tích xi lanh 20 lít Dung tích nhớt 85 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng

CÔNG SUẤT Liên tục 130 KVA Dự phòng 142 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít...
Call

Bảo hành: 12 tháng