Máy phát điện KAMA (64) Máy phát điện Iveco (110) Máy phát điện Airman (26)
Máy phát điện HONDA (107) Máy phát điện Saiko (8) Máy phát điện Baifa (11)
Máy phát điện TIGER (11) Máy phát điện Firman (7) Máy phát điện Cactus (42)
Máy phát điện ELEMAX (31) Máy phát điện Doosan (77) Máy phát điện Dragon (30)
Máy phát điện DENYO (51) Máy phát điện Sanda (5) Máy phát điện Europower (10)
Máy phát điện KIPOR (46) Máy phát điện Transmeco - Greenpower (5) Máy phát điện Fadi (15)
Máy phát điện HYUNDAI (59) Máy phát điện Hồng Kông (9) Máy phát điện GenMac (30)
Máy phát điện CUMMINS (182) Máy phát điện Genata (10) Máy phát điện HIMOINSA (21)
Máy phát điện KOHLER (87) Máy phát điện Caterpillar (7) Máy phát điện Komatsu (16)
Máy phát điện INCOSYS (0) Máy phát điện Vikyno (6) Máy phát điện Pramac (14)
Máy phát điện KUBOTA (0) Máy phát điện Shangchai (44) Máy phát điện Suntec (25)
Máy phát điện CELEMAX (6) Máy phát điện Weichai (36) Máy phát điện YAMAHA (18)
Máy phát điện JAPAN DAOTIAN (10) Máy phát điện Omega (68) Máy phát điện FG WILSON (46)
Máy phát điện JOHN DEERE (131) Động cơ xăng (53) Máy phát điện Yamabisi (11)
Máy phát điện DEUTZ (172) Động cơ Diesel (55) Máy phát điện KINWER (9)
Máy phát điện VOLVO (88) Máy phát điện công nghiệp SDMO (45) Đầu phát điện Hữu Toàn (12)
Máy phát điện MTU (72) Máy phát điện Stream Power (46) Máy phát điện AKASA (192)
Máy phát điện PERKINS (201) Máy phát điện LISTER PETTER (34) Máy phát điện Yilong (8)
Máy phát điện TSURUMI (4) Máy phát điện Isuzu (8) Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (23)
Máy phát điện KAWA (7) Máy phát điện GENPOWER (68) Máy phát điện DAISHIN (9)
Máy phát điện TLC (7) Máy phát điện GESAN (101) Máy phát điện khác (147)
Máy phát điện Fuju (8) Bộ chuyển nguồn tự động (12) Phát điện bằng năng lượng (19)
Máy phát điện Yanmar (46) Máy phát điện Rato (14)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
Hãng sản xuất CATERPILLAR Thông số máy Động cơ CATERPILLAR Công suất (KVA) 350 Đầu phát Caterpillar Hệ số công suất 0.8 Tần số(Hz) 50Hz - 60Hz Tốc độ(vòng/phút) 1500 Số pha 3 Pha...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉ Dùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hãng sản xuất: Yamabisi - Đầu phát: STAMFORD - Công suất định mức : 3.1KVA - Công suất cực đại : 3.5KVA - Động cơ : GX270 - Nhiên liệu: Xăng - Hệ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Hãng sản xuất: Yamabisi - Đầu phát: STAMFORD - Công suất định mức : 3.1KVA - Công suất cực đại : 3.5KVA - Động cơ : GX270 - Nhiên liệu: Xăng - Hệ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Samdi Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 4.2 Dung tích xilanh (cc) 163 Kích thước (mm) 385 x 330 x 350 Trọng lượng (kg) 15
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Kiểu động cơ Động cơ nổ Công suất (Kw) 4.09 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 196 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

MODEL LT390 Displacement(cc) / (cu.in) 389 / 23.73 Bore*stroke(mm) / (inch) 88*64 3.46*2.51 Compression ratio 8:1 Max output(hp / rpm) 13 / 4000 Max torque(kg / m) 2.7 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

MODEL LT200 Displacement(cc) / (cu.in) 196 / 11.96 Bore*stroke(mm) / (inch) 68*54 2.68*2.13 Compression ratio 8.5:1 Max output(hp / rpm) 6.5 / 4000 Max torque(kg / m) 1.35 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

MODEL LT270 Displacement(cc) / (cu.in) 270 / 16.47 Bore*stroke(mm) / (inch) 77*58 3.03*2.28 Compression ratio 8.2:1 Max output(hp / rpm) 9 / 4000 Max torque(kg / m) 1.95 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

MODEL LT420 Displacement(cc) / (cu.in) 420 / 25.62 Bore*stroke(mm) / (inch) 90*66 3.54*2.59 Compression ratio 8:1 Max output(hp / rpm) 16 / 4000 Max torque(kg / m) 2.9 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model LY175 Bore*stroke (mm) / (inch) 66*50 / 2.59*1.96 Displacement (cc) / (cu.in) 171 / 10.43 Continuous output (kw / rpm) 3.3 / 3600 2.7 / 3000 Compression ratio 8.3:1 Max. torque (N.m /...
Call

Bảo hành: 12 tháng

MODEL LT620 Displacement(cc) / (cu.in) 614 / 37.46 Bore*stroke(mm) / (inch) 77*66 / 3.03*2.59 Max output(hp / rpm) 20.3 / 3600 Max torque(kg.m) 4.5 / 2500 Fuel consumption(g / hp.hr) 230 Ignition system TCI...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đầu nổ D15, củ phát 5 KVA/220V Không đề nổ Công suất: 5 kw/220V Nhiên liệu: Diesel
Call

Bảo hành: 12 tháng

KIỂU RV125-2LX Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Ðường kính x hành trình pittông (mm) 94 x 90 Thể tích xylanh (cm3) 624 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa...
Call

Bảo hành: 12 tháng

KIỂU RV320N Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình pittông (mm) 120 x 125 Thể tích xylanh (cm3) 1413 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa...
Call

Bảo hành: 12 tháng

KIỂU RV145-2LX Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình pittông (mm) 100 x 94 Thể tích xylanh (cm3) 738 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa...
Call

Bảo hành: 12 tháng

KIỂU RV165-2LX Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình pittông (mm) 105 x 97 Thể tích xylanh (cm3) 839 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V350C2 318 350 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V375C2 341 375 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V410C2 375 413 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V440C2 400 440 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V500C2 455 500 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V550C2 500 550 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V630C2 573 630 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V700C2 636 700 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X715 650 715 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X880 800 880 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1000 910 1001 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1100 1000 1100 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1250 1136 1250 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1540 1400 1540 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1650 1500 1640 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X1850 1682 1850 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2000 1800 2000 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2200 2000 2200 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2500 2250 2500 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X2800 2545 2800 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3100 2818 3100 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng X3300 3000 3300 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T8K 6.8 7.5 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T12K 10.5 11.5 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T16K 14.5 16 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T22K 20 22 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T33K 30 33 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T44K 40 44 230/400 50...
Call

Bảo hành: 12 tháng