Khoảng đo - Nhiệt độ 0 ... + 50°C - Độ ẩm 10 ... 90 % H.r. - Áp suất 10 ... 1100 hPa (mbar) Độ phân giải - Nhiệt độ 0,1 ºC - Độ ẩm 0,1% H.r. - Áp suất 0,1 hPa at 1000 hPa (1 hPa) Độ chính xác - Nhiệt độ ±0,8 °C - Độ ẩm ±4 % H.r. (>70 % H.r., but ±4 % H.r.) - Áp suất ±2 hPa at 1000 hPa, but ±3 hPa Điều chỉnh giới hạn đo 5,10, 30, 60, 120, 300 hoặc 600 giây hoặc tự động (lưu trữ dữ liệu khi khi có sự thay đổi của giá trị đo được ±1 ºC, ±1 % H.r. hoặc ±1 hPa) Bộ nhớthẻ nhớ SD từ 1 ... 16 GB (thẻ 2 GB SD đi kèm theo máy) Điều kiện hoạt động 0 ... +50 ºC; <90 % H.r. Nguồn điện 6 x 1,5 AAA batteries / 9 V mains adapter (lựa chọn thêm) Kích thước 132 x 80 x 32 mm Trọng lượng (bao gồm pin) 285 g Hãng sản xuất : PCE - UK