Xe đo khoảng cách (19) Thước đo độ dày (30) Khúc xạ kế (10)
Máy đo độ ẩm (225) Thiết bị đo đa năng (56) Máy nội soi công nghiệp (32)
Máy đo độ dày lớp phủ (65) Máy đo khí O2, CO2, CO (66) Máy hiện sóng cầm tay (17)
Máy đo độ rung (47) Thiết bị đo PH (168) Máy thử độ cứng (26)
Máy đo độ nhám (19) Máy đo độ mặn (17) Thiết bị dò tìm dây và cáp điện (11)
Thiết bị đo lực căng (35) Nguồn một chiều (64) Thiết bị phát hiện khí độc (17)
La bàn kĩ thuật số đa năng (7) Đo điện trở cách điện (48) Compa điện tử (22)
Đồng hồ đo lưu lượng (17) Thiết bị phân tích công suất (48) Bàn MAP (Bàn rà chuẩn) (14)
Thiết bị đo bụi (25) Thiết bị kiểm tra dòng rò (12) Máy đo phóng xạ (6)
Máy đo chiều dày kim loại (6) Que đo vi sai (11) Máy đo độ ngọt (28)
Thước đo độ sâu (89) Máy đo cáp quang (14) Máy đo độ đục (12)
Bộ đo điện vạn năng (255) Đồng hồ đo lỗ (28) Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP (33)
Máy đo điện trở đất (16) Đồng hồ so (55) Thiết bị đo độ dẫn điện, EC (36)
Ampe kìm (150) Máy đo vi khí hậu (1) Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (12)
Thước đo cao (48) Thiết bị đo khí (18) Máy quang phổ (49)
Máy đo khoảng cách (44) Máy đo bức xạ tử ngoại (9) Máy ly tâm (10)
Máy đo sức gió (107) Lưu lượng kế dạng phao New-Flow (15) Kính thiên văn (20)
Máy đo độ cứng (81) Kiểm tra trở kháng âm thanh (1) Thiết bị chẩn đoán (20)
Máy đo nồng độ cồn (20) Dưỡng đo - Căn lá (15) Máy đo độ dầy bằng siêu âm (10)
Máy đo ga (9) Panme đo ngoài (242) Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (65)
Máy đo cường độ ánh sáng (73) Panme đo trong (119) Đo lực - Sức căng - Sức nén (17)
Thiết bị đo nhiệt độ (194) Thước cặp cơ khí (66) Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (2)
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect (36) Thước cặp điện tử (89) Đo LCR (14)
Đo tốc độ vòng quay (59) Thước cặp đồng hồ (40) Bộ ghi dữ liệu (20)
Camera đo nhiệt độ (59) Thước đo góc (25) Thiết bị hiệu chuẩn (22)
Đồng hồ chỉ thị pha (15) Bộ khuếch đại điện áp cao (5) Máy đo khuyết tật vật liệu (4)
Kiểm tra kháng trở âm thanh (4) Tải điện tử (55) Máy đo áp suất (51)
Đo điện từ trường (20) Máy phát xung (25) Máy phân tích nước (10)
Kiểm tra điện áp thấp (9) Máy hiện sóng tương tự (32) Thiết bị đo khác (141)
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, cao thế) (33) Thiết bị đo lường Testo (76) Máy đo độ ồn (75)
Đo điện trở cách nhiệt (19) Thiết bị ghi dữ liệu (24)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
Thông số kỹ thuật: Laser diode: 635 mm < 1mW Khả năng đo: 0,3 -> 150 m Dung sai: +/- 2 mm Đơn vị đo: m/cm, ff/inches Nguồn: pin AA (4 pin) Trọng lượng: 0,42 kg Đặc tính sử dụng: Đo khoảng cách xa đến...
450$
(9.400.000 VNĐ)
Ứng dụng: đo độ dày và sự ăn mòn các bình áp suất, dụng cụ hóa chất, nồi hơi, thùng chứa dầu … trong các ngành công nghiệp dầu mỏ, đóng tàu, điện lực,...
450$
(9.400.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Sử dụng nguồn sáng cường độ cao tia LED - Dải đo từ 100 đến 99,999 vòng/phút ( RPM) - Hiển thị màn hình LCD - Nguồn điện áp : 4 pin 1,5 V....
450$
(9.410.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Specifications Temperature -4 to 500°F (-20 to 260°C) Humidity 0 to 100%RH Dew Point -22 to 199°F (-30 to 100°C) Wet Bulb 32 to 176°F (0 to 80°C) Absolute Humidity 0 to 1120GPP (0...
451$
(9.430.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Đo độ ẩm : + Thang đo : 5 to 95 %RH + Độ chính xác : ±2% + Độ phân giải : 0.1%RH Đo điểm sương: + Thang đo : -20 ~ +70oCtd...
451$
(9.435.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH ORP ±699.9 mV; ±1999 mV Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH ORP 0.1 mV; 1 mV...
452$
(9.447.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Khoảng đo độ ẩm - Lúa mạch: 10.0 … 30.0% - Lúa mỳ: 10.0 … 30.0% - Kiều mạch: 10.0 … 30.0% - Yến mạch: 10.5 … 35.0% - Lúa mạch đen: 10.0 …...
452$
(9.450.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Range pH -2.00 to 16.00 pH Range Temperature -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH Resolution Temperature 0.1°C / 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH Accuracy Temperature ±0.5°C (up to 60°C),...
454$
(9.480.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Range pH -2.00 to 16.00 pH Temperature -5.0 to 105.0°C/23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH Temperature 0.1°C; 0.1°F Accuracy @ 20°C pH ±0.02 pH Temperature ±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F...
454$
(9.480.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Range pH -2.00 to 16.00 pH Temperature -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH Temperature 0.1°C / 0.1°F Accuracy @ 20°C pH ±0.02 pH Temperature ±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C...
454$
(9.480.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

High Resolution display : 4 digits voltage display (resolution 10mV) 4 digits current display (resolution 1mA) High quality 10 turns variable resistor for easy and stable setup of voltage and current reading. Build in...
455$
(9.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Dải do (IR) -50 to 1600C, -58℉ to 2912℉ Thời gian đáp ứng Nhỏ hơn 300ms Độ phân giải 0.1°up 1000°, 1°over 1000° Độ chính xác (IR) ±1.0% Độ phân giải quang học từ...
455$
(9.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Đã ngừng sản xuất Điện áp thử : 125V/250V500V/1000VDC Điện trở : 4/40/2000/4000MΩ Độ chính xác : ±2% rdg Dòng điện phát : 1.2mA Max Đo liên tục : 0 ~ 400Ω / ±2%...
455$
(9.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h) Thang đo lưu lượng : 0 – 999,900 m3/phút...
455$
(9.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Product specifications Infrared temperature range 566: -40 °C to 650 °C (-40 °F to 1202 °F) 568: -40 °C to 800 °C (-40 °F to 1472 °F) Infrared accuracy < 0 °C (32 °F): ± (1.0 °C (± 2.0 °F) + 0.1°/1 °C or °F); > 0 °C (32 °F): ± 1 % or ± 1.0 °C (± 2.0 °F), whichever is greater...
455$
(9.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo pH/Độ dẫn điện/Chất rắn hòa tan/Oxy hóa/Độ mặn EXTECH, 341350A-P Hãng sản xuất EXTECH- Mỹ Xuất xứ Đài Loan Dải đo Độ phân giải Cấp chính xác pH 0.00 to 14.00pH 0.01pH...
457$
(9.550.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

True RMS Chế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgt Chế độ ghi khởi động : + Giải...
458$
(9.570.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Wide range, general purpose magnetic measurement. Unit: G ( Gauss ), mT ( milli Tesla ). DC/AC magnetic measurement. DC Range: 300.00 mT/3000.0 mT. AC Range: 150.00 mT/1500.0 mT. Resolution: 0.01 mT/0.1 mT, 0.1...
458$
(9.580.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Thang đo tốc độ gió: + 0.7 đến 72 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: ±1% +1d + 0.2 đến 20.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: ±1% +1d + 0.5 đến 44.7 mile/h - Độ phân giải: 0.1 mile/h - Độ chính xác: ±1% +1d + 40 đến 3940 ft/min - Độ phân giải: 1 ft/min - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale) + 0.4 đến 38.8 knots - Độ phân giải: 0.1 knots - Độ chính xác: ±1% +1d (full scale) - Thang đo nhiệt độ: 0.0 đến 500oC – Độ phân giải : 0.1oC – Độ chính xác : +0.8oC - Kết quả đo hiển thị bằng màn hình LCD - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 - 50oC, độ ẩm: <80% RH - Nguồn điện: 6 pin AAA 1.5V - Kích thước máy: 180 x 72 x 32 mm, điện cực Dia.12 mm - Trọng lượng: 355 gam Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
459$
(9.585.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model: LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá...
459$
(9.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-600mm Độ phân giải: 0.01mm Hiển thị số
459$
(9.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

459$
(9.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω range) 15mA(2000Ω range) ; 500V DC- 570V DC + Thông số :...
459$
(9.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các tính năng: Hai đầu ra :0 đến 30V / 0 đến 5A với lựa chọn điện áp liên tục và chế độ hiện tạiliên tục Hai đầu ra phụ với hiện tại cố định từ 3 đến 6.5V/3A và từ 8 đến 15V/1A Kết quả đầu ra lên đến 60V trong chế độ nối tiếp hoặc 10A trong chế độ song song Bảo vệ Tình trạng quá tải và ngắt mạch Hoàn thành với dây nguồn và 4 cặp dẫn kiểm tra Thông số kỹ thuật: Phạm vi Output Voltage (4) 0 to 30V, 0 to 30V, 3 to 6.5V,8 to 15V Output Current (4) 0 to 5A, 0 to 5A, 3A (fixed), 1A (fixed) Load Voltage Regulation ≤1x10-4 + 3mV Line Voltage Regulation ≤1x10 + 3mV Load Current Regulation ≤2x10+ 3mA Line Current Regulation ≤2x10 + 3mA Ripple and Noise <0.5mVrms Power 100 to 240VAC,50/60Hz Dimensions 10.2 x 6.3 x 14.5" (260 x 160 x 370mm) Weight 26.5lbs (12kg)
459$
(9.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Đo nồng độ oxy : + Đo trong không khí : 0 ~ 100% + Đo trong nước : 0 ~ 20mg/L + Độ phân giải : 0.1 mg/L - 0.1% + Độ chính...
459$
(9.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Starret Xuất xứ: Mỹ Khoảng đo: 0-600mm/24” Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: 0.0005" Màn hình lớn để đọc Tự động tắt trong 5 phút Có thể cài đặt Zero ở...
461$
(9.645.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo tiếng ồn M&MPro NLND9A Tiêu chuẩn: ANSI S1.40 CLASS2, IEC942 Mức đo lường: 94dB & 114dB Tần số tham chiếu: 1000Hz+2.4% Độ chính xác: 0.5dB (For ND9A) Nguồn điện: sử dụng pin...
462$
(9.650.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

odel PAL-α Cat.No. 3840 Measurement Range Brix 0.0 to 85.0 % Temperature 9.0 to 99.9°C Resolution Brix 0.1 % Temperature 0.1°C Measurement Accuracy Brix ±0.2 % Temperature ±1°C Ambient Temperature 10 to 40°C Measurement...
464$
(9.690.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Range pH – 2.00 to 16.00 pH mV ± 699.9 mV; ± 2000 mV Temperature – 20.0 to 120.0 °C Resolution pH 0.01 pH mV 0.1 mV (± 699.9 mV); 1 mV (± 2000...
464$
(9.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3%...
464$
(9.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 400-500mm Độ chia: 0.001mm Hiển thị số
465$
(9.710.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : INSIZE Dải đo : 0-1000mm/0-40" Độ phân giải : 0.02mm/0.001" Cấp chính xác : ±0.08mm
465$
(9.715.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Căn mẫu Moore & Wright 700 Series - Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 861 - Căn mẫu được làm bằng thép hợp kim có độ cứng cao HV820 (65HRC) - Kích thước...
465$
(9.725.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Extech Mỹ Model: LRK 15 Thiết kế này cho kiểm nghiệm hay thay thế chuyên nghiệp về hiệu quả năng lượng dự trữ và những sử dụng của ánh sáng Máy...
466$
(9.740.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Output Voltage : 0 ~50V Output Current : 0 ~ 20A Regulation : 3mV Working time under full load : Continuous Input Voltage : 220VAC – 50/60Hz Source effect CV≤1×10-4 +3mV CC≤2×10-3 +3mA Load...
467$
(9.750.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Temperature Readings: Yes Averaging or True RMS: Yes Max Voltage AC: 1,000 Volts AC Accuracy % (Vac): 0.5 Percent Max Voltage DC: 1,000 Volts DC Accuracy % (Vdc): 0.1 Percent Max Current AC: 10...
467$
(9.750.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu...
468$
(9.780.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 50-63mm Độ chia: 0.005mm Đọc kết quả trên vạch chia
468$
(9.780.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- 4 RANGE ATTENUATOR - 6500V HIGH VOLTAGE INPUT. - <6.5V LOW BATT. INDICATE - <5.5V AUTO POWER OFF - SEPARATING DESIGN, CONVENIENT, DURABLE - MEET IEC1010, UL3111, TUV GS, CAT III 6500V SPECIFICATIONS Differential Voltage DC + pk AC:6500V Bandwidth ( 50 Ω load -3dB ):100MHz( x100 50MHz) Common Mode Voltage DC + pk AC:6500V Common Mode Voltage RMS CAT II:6500V Common Mode Voltage RMS CAT III:6500V Attenuation ( Switchable ):X 100, X 200, X 500, X 1000 Input R ( Each input ):27MΩ ± 1% Input C ( Each input ):2.5 PF ± 2% Maximum Operation Voltage( DC + pk AC ) ≦ ± 650V at X 100 ≦ ± 1300V at X 200 ≦ ± 3250V at X 500 ≦ ± 6500V at X 1000 Common Mode Rejection Ration ( C M R R ) 60 Hz : > 20,000 : 1 100 Hz : > 2,000 : 1 1 MHz : > 600 : 1 Noise ( Into 50Ω load ):≦ 1 m Vrms Input Impedance ( between input):54 MΩ // 1.25 PF Accuracy ( at 20 ~ 30℃ 70% RH after 20 minutes ):≦ ± 1.5 % Maximum Output Voltage:≦± 6.5V
469$
(9.800.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- 20KVp-p/20MHz , Very High Voltage and Very High Frequence - X300, X600, X1500, X3000, 4 Range Selecter. - 100MΩ // 1.3PF, Very High Ri and very Low Ci - Separating Design (Patent No....
469$
(9.800.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Khoảng đo : 0 – 50.8mm Độ chia: 0.001mm Cấp chính xác: 0.006mm Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản
469$
(9.800.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Mã hàng: TI200 - Phạm vi đo: -20 ~ +700oC - Độ chính xác: ±1% / ±1oC - Độ hiển thị: ±0.2C / ±0.2oF - Tỉ lệ khoảng cách / tiết diện đo:...
470$
(9.820.000 VNĐ)

Bảo hành: 6 tháng

Specifications Temperature Accuracy Above -100 - °C: J, K, T, E, and N-type: ±(0.05% + 0.3°C)* R and S-type: ±(0.05% + 0.4°C)* Below -100 - °C: J, K, E, and N-types: ±(0.20% + 0.3°C)* T-type: ±(0.50% + 0.3°C) Temperature range J-type: -210 °C to 1200 °C K-type: -200 °C to 1372 °C T-type: -250 °C to 400 °C E-type: -150 °C to 1000 °C N-type: -200 °C to 1300 °C * R and S-type: 0 °C to 1767 °C * Temperature scale ITS-90 Applicable standards NIST-175 Display resolution 0.1 °C, 0.1 K < 1000 1°C, 1 K >=1000 Note * Only the Fluke Models 53 II and 54 II thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples. Included Accessories 51 & 53: One beaded probe thermocouple 52 & 54: Two bead probe thermocouples
470$
(9.830.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất LEICA Khoảng cách tối đa đo được(m) 100m Khoảng cách tối thiểu đo được(m) 0.05m Độ chính xác(mm) 1 Loại pin sử dụng AAx2x1.5v Thời gian làm việc của pin (lần...
471$
(9.850.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Range 0.0 to 15.0 mg/L Resolution 0.1 mg/L Accuracy @25°C ±0.2 mg/L ±5% of reading Light Source tungsten lamp Light Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nm Method the reaction...
472$
(9.867.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : INSIZE Dải đo : 0-800mm/0-32" Độ phân giải : 0.05mm/1/128" Cấp chính xác : ±0.10mm
472$
(9.870.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Pintek - Taiwan Xuất xứ: Taiwan 40MHz DUAL TRACE, DUAL TRIGGER. VERT SENSITIVITY FROM 1mV/DIV TO 15V/DIV. SWEEP RATE FROM 10nS/DIV TO 2S/DIV. HOLD-OFF, X-Y OPERATION. CE, TUV GS, UL, CUL,...
474$
(9.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Phạm vi: Tip 1: 0.5-12KG/CM² Tip 2: 1.0-23KG/CM² Độ phân giải: Tip 1: 0.1 Tip 2: 0.2 Độ chính xác: Tip 1: +-0.3 Tip 2: +-0.6 Đường kính: 1) 11mm for range 0.5-12KG/CM² 2)...
474$
(9.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng