Xe đo khoảng cách (19) Thước đo độ dày (30) Khúc xạ kế (10)
Máy đo độ ẩm (225) Thiết bị đo đa năng (56) Máy nội soi công nghiệp (32)
Máy đo độ dày lớp phủ (65) Máy đo khí O2, CO2, CO (66) Máy hiện sóng cầm tay (17)
Máy đo độ rung (47) Thiết bị đo PH (168) Máy thử độ cứng (26)
Máy đo độ nhám (19) Máy đo độ mặn (17) Thiết bị dò tìm dây và cáp điện (11)
Thiết bị đo lực căng (35) Nguồn một chiều (64) Thiết bị phát hiện khí độc (17)
La bàn kĩ thuật số đa năng (7) Đo điện trở cách điện (48) Compa điện tử (22)
Đồng hồ đo lưu lượng (17) Thiết bị phân tích công suất (48) Bàn MAP (Bàn rà chuẩn) (14)
Thiết bị đo bụi (25) Thiết bị kiểm tra dòng rò (12) Máy đo phóng xạ (6)
Máy đo chiều dày kim loại (6) Que đo vi sai (11) Máy đo độ ngọt (28)
Thước đo độ sâu (89) Máy đo cáp quang (14) Máy đo độ đục (12)
Bộ đo điện vạn năng (255) Đồng hồ đo lỗ (28) Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP (33)
Máy đo điện trở đất (16) Đồng hồ so (55) Thiết bị đo độ dẫn điện, EC (36)
Ampe kìm (150) Máy đo vi khí hậu (1) Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (12)
Thước đo cao (48) Thiết bị đo khí (18) Máy quang phổ (49)
Máy đo khoảng cách (44) Máy đo bức xạ tử ngoại (9) Máy ly tâm (10)
Máy đo sức gió (107) Lưu lượng kế dạng phao New-Flow (15) Kính thiên văn (20)
Máy đo độ cứng (81) Kiểm tra trở kháng âm thanh (1) Thiết bị chẩn đoán (20)
Máy đo nồng độ cồn (20) Dưỡng đo - Căn lá (15) Máy đo độ dầy bằng siêu âm (10)
Máy đo ga (9) Panme đo ngoài (242) Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (65)
Máy đo cường độ ánh sáng (73) Panme đo trong (119) Đo lực - Sức căng - Sức nén (17)
Thiết bị đo nhiệt độ (194) Thước cặp cơ khí (66) Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (2)
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect (36) Thước cặp điện tử (89) Đo LCR (14)
Đo tốc độ vòng quay (59) Thước cặp đồng hồ (40) Bộ ghi dữ liệu (20)
Camera đo nhiệt độ (59) Thước đo góc (25) Thiết bị hiệu chuẩn (22)
Đồng hồ chỉ thị pha (15) Bộ khuếch đại điện áp cao (5) Máy đo khuyết tật vật liệu (4)
Kiểm tra kháng trở âm thanh (4) Tải điện tử (55) Máy đo áp suất (51)
Đo điện từ trường (20) Máy phát xung (25) Máy phân tích nước (10)
Kiểm tra điện áp thấp (9) Máy hiện sóng tương tự (32) Thiết bị đo khác (141)
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, cao thế) (33) Thiết bị đo lường Testo (76) Máy đo độ ồn (75)
Đo điện trở cách nhiệt (19) Thiết bị ghi dữ liệu (24)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
Đơn vị đo độ cứng : HLD, HV, HB, HRC, HRB, HS, Mpa - Thép và thép đúc : 300-900(HLD), 81-955(HV), 81-654(HB), 20-68(HRC), 38-100(HRB), 32-100(HS), 375-2639(Mpa). - Thép không gỉ : 300-800(HLD), 85-802(HV), 85-655(HB),...
1.349$
(28.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Bộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1) Giải đo: HLD(170~960) (xem trong bảng dưới) Cấp chính xác: ±6HLD (760±30HLD)...
1.352$
(28.250.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB, LAN, GPIB & Multiplexer 256×64 LCD DC Voltage: 400mV~1000V DC Voltage Accuracy : 0.025% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750...
1.361$
(28.450.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 300W - Dòng điện : 0-60A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 214*108*365mm - Khối lượng : 3.5kg - Bảo hành : 12 months Hãng sản xuất...
1.378$
(28.800.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3312F Bảo hành: 12 tháng Công suất Max:300W Dòng điện Max: 12A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W Bảo vệ:...
1.387$
(28.990.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ - Máy đo khí đa chỉ tiêu khí loại cầm tay, dùng đo các loại khí LEL (Pentane), LEL (Methane), CH4 IR (0-100% vol.), CH4 (0-5%), Hydrocarbons...
1.387$
(28.990.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3311F Bảo hành: 12 tháng Công suất Max:300W Dòng điện Max: 60A Điện áp hoạt động: 60V Hiển thị : V, A, W Bảo vệ:...
1.392$
(29.100.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các loại khí đo được: Một loại khí cháy nổ ( ví dụ: LPG, CH4…) - Nguyên tắc đo: Dây điện trở bán dẫn đốt nóng - Tỷ lệ rò rỉ thấp nhất có...
1.408$
(29.430.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Dải điện áp đo: 4,0 ... 600,0 V RMS , ± 0,5 % - Dải đo dòng điện: 4,0 ... 1500,0 A, ± 1% V - Dải đo công suất tác dụng P:...
1.421$
(29.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: Elcometer Model:A456CFNFBS xuất xứ: Anh Đặc điểm: Đo trên vật liệu từ tính và không từ tính Tốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phút Màn hình màu, lớn, dễ đọc Màn...
1.421$
(29.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Short-Circuit Current up to 5mA - Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V - Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ - Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt - Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA -...
1.423$
(29.740.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Dải đo: 4 … 20 mA 0 … 20 mA 24 mA Độ phân dải: 1 µA 1 µA 1 µA Cấp chính xác: ±0,015 % +2 µA của giá trị đo ±0,015 % +2,6 của giá trị đo ±0,015 % +2 µA Của giá trị đo Điện áp nạp vào: 24 V ±10 % Điện trở vào (Rin): <30 Điện áp VDC Dải đo 0 ... 10 V 25 V 50 V Độ phân dải 1 mV 1 mV 1 mV Cấp chính xác ±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo ±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo ±0,015 % + 4 mV Của giá trị đo Chức năng phát tín hiệu Dòng điện mA Dải phát tín hiệu: 4 … 20 mA 0 … 20 mA 24 mA Độ phân dải: 1 µA 1 µA 1 µA Cấp chính xác: ±0,015 % +2 µA của giá trị đo ±0,015 % +2,6 µA của giá trị đo ±0,015 % +2 µA của giá trị đo Tần số nhiễu thấp: <1 µA (con F <100 Hz) Điện áp VDC Dải phát tín hiệu: 0 ... 10 V 15 V Độ phân dải: 1 mV 1 mV Cấp chính xác: ±0,015 % + 2 mV của giá trị đo ±0,015 % + 2 mV của giá trị đo (Iout max = 10 mA (a 10 V)) (Iout max = 8 mA (a 15 V)) Tần số nhiễu thấp: <1 mV (con F <100 Hz) Chức năng kiểm tra liên tục Dải:liên tục Độ phân dải: mở/ đóng (là đóng nếu Z=[0 ... 1 kΩ] và mở nếu Z=[1 kΩ ... ∞ ] ) Tính năng chung Màn hình hiển thị: 160 x 160 graphic display Nhiệt độ hoạt động: 0 ... +50 ºC Độ ẩm hoạt động: <85 % H.r. Nhiệt độ cất giữ: -10 ... +60 ºC Độ ẩm cất giữ: <85 % H.r. nguồn: pin 4 x AA Thời gian hoạt động: Đo lường U và I (>40 h) Mo phỏng mA / 24 V (>10 h) Chế độ chờ >95 ngày Chỉ thị tình trạng pin: có Kích thước : 157 x 85 x 45 mm Trọng lượng: 300 g Hãng sản xuất: PCE- ANH
1.423$
(29.748.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo độ dẫn: 0.000 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác (±1 chữ số):±0.5% - Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±1 - Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±0.1/0.2 - Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 120.00C. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác...
1.423$
(29.750.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Tốc độ max: 4.000 vòng/phút - Số ống: 4 x 100ml hoặc 50ml x 8, hoặc 15ml x16 - Điều chỉnh được tốc độ li tâm - Điện áp: 220V/50Hz - Công suất:...
1.426$
(29.800.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Thiết bị thích hợp để đo nồng độ khí cháy nổ từ 0-10/0-100% LEL ( mức giới hạn cháy nổ thấp nhất) Thích hợp nhất để giám sát nguy cơ cháy nổ. Thể hiện...
1.430$
(29.880.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 10m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there...
1.431$
(29.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MO290 - Pinless ẩm Psychrometer + Nhiệt kế hồng ngoại Theo dõi độ ẩm trong vật liệu gỗ và xây dựng với hầu như không có thiệt hại bề mặt Nhiệt kế hồng ngoại...
1.431$
(29.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : INSIZE Dải đo : 250-275mm Độ phân giải : 0.001mm/0.00005" Cấp chính xác : ± 7μm Cấp bảo vệ : IP 54
1.435$
(30.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Specifications of TDL-5 Tabletop Large Capacity Digital Centrifuge Power Supply AC 220V/110V 50Hz/60Hz Max speed 4000rpm brushless motor Max rcf 2770xg Capactiy 10ml× 16, 50ml× 8, 100ml× 4 Timer 0-60min with hold function LED...
1.455$
(30.400.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Phạm vi: 10 ~ 2000000mPa /s; - Kích thước cánh quạt: 1 tới 4 của 4 loại cánh quạt; - Tốc độ rotor: 0.3,0.6,1.5,3,6,12,30,60 r / min 8 tác phẩm; - Sai số:...
1.459$
(30.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 6 tháng

- Khoảng đo: 0.8mm ~ 225.0 mm - Đo với các loại vật liệu sau: sắt, thép, nhựa, thủy tinh, vàng và các loại vật liệu đồng chất khác. - Tần số phát của...
1.459$
(30.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model XOC-2200 Gas Detected Oxygen (O2) Carbon Monoxide (CO) Detection Principle Galvanic cell Electrochemical cell Sampling Method Diffusion Measuring Range (Service Range) 0-25vol% (25-50vol%) 0-300ppm: 1ppm, (350-2,000ppm: 50ppm) Resolution 0.1vol% 0-350ppm: 1ppm 350-2,000ppm: 50ppm...
1.459$
(30.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +1500C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) - Độ phân giải: 0.010C -...
1.464$
(30.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất :...
1.469$
(30.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
1.483$
(31.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Dải đo 147,1 Ncm / 13,02 lbfin / 15 kgfcm Độ phân dải - Độ phân dải cao - Độ phân dải thấp 0,1 Ncm / 0,01 lbfin / 0,01 kgfcm 1 Ncm /...
1.493$
(31.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model: PCE-VE 320N Chiều dài cáp camera: 1000mm Cảm biến hình ảnh : CMOS Độ phân dải động/ tĩnh: 320 x 240 / 640 x 480 Tần số hiển thị hình ảnh: 30 /...
1.493$
(31.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Độ đàn hồi khối: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: <0,13% Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 750x1000x150mm Cấp chính xác: 0.0040mm Khối lượng: 349Kg
1.501$
(31.367.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Dải đo 0 đến 3500 µm tương ứng 0 đến 140 mils (có thể chọn đơn vị đo) Giá trị đo Từ 0.0 đến 999 µm Từ 1.00 đến 3.50mm Bệ mặt đo Từ...
1.502$
(31.400.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC Resolution Non Ratio Mode 0.01; 0.1 NTU 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC Ratio Mode 0.01; 0.1; 1 NTU 0.1; 1 Nephelos 0.01; 0.1, 1 EBC Range Selection automatic Accuracy @25°C ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) Repeatability ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)whichever is greater Stray Light < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) Light Detector silicon photocell Method Nephelometric method (90°) or Ratio Nephelometric Method(90° & 180°), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B. Measuring Mode normal, average, continuous Turbidity Standards <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU Calibration two, three, four or five-point calibration Light Source/Life tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings Display 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight Log Memory 200 records PC Interface USB Environment 0°C (32°F) to 50°C (122°F); max 95% RH non-condensing Power Supply 230 V/50 Hz or 115 V/60 Hz 20 W; auto-off after 15 minutes of non-use Dimensions 230 x 200 x 145 mm (9 x 7.9 x 5.7”) Weight 2.5 Kg (88 oz.)
1.507$
(31.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Measuring Range: 10~2*106mPa.s Rotor Speed(r/min):: 0.3/0.6/1.5/3/6/12/30/60 Measuring Errors: ±5% Newtonian Fluid Dimensiongs: 342mm*434mm*546mm Net Weight: 9kg
1.507$
(31.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

+ Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Thông số : 0~19.99Ω ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%) Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất :...
1.512$
(31.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các loại khí đo được: Chất CFC và các loại khí cháy nổ ( có thể lựa chọn). - Nguyên tắc đo: Dây điện trở bán dẫn đốt nóng - Tỷ lệ rò rỉ...
1.526$
(31.890.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

1.526$
(31.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Thông số kĩ thuật: Phạm vi đo HLD(170-960) Hướng đo dưới, trên,ngang, lệch trên, lệch dưới Chất liệu đo thép và thép đúc, inoc, gang nâu, gang dẻo, nhôm, đồng thau, đồng điếu Thanh...
1.531$
(32.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại Model: PCE-1000 Máy PCE-1000 là máy đo độ cứng chuyên nghiệp cầm tay, rất thích hợp để đo độ cứng của các bề mặt của các bề mặt kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Trong ngành công nghiệp luyện kim, thiết bị này đo độ cứng chính của vật liệu và trên cơ sở đó cho phép các kỹ thuật viên kiểm tra được độ cứng của vật liệu sản xuất và sử dụng trong nhà máy. Các phép đo độ cứng dựa trên các thông số của Rockwell B & C, HV Vickers, Brinell HB, HS Shore và Leeb HL. Máy đo độ cứng được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: sản xuất, kiểm soát chất lượng và dịch vụ kỹ thuật. Máy có khả năng lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ trong, từ đó ta có thể chuyển số liệu đo vào máy vi tính để phân tích chi tiết hơn trên phần mềm chuyên dụng. Các tính năng: - Dải đo rộng. - Độ chính xác cao. - Có thể đo theo nhiều hướng. - Pin xạc và xạc pin kèm theo máy. - Đo trên nhiều hình dạng bề mặt khác nhau thông qua bộ chuyển đổi. Máy sử dụng phương pháp LEEB để đo độ cứng, phương pháp này được phát triển và ứng dụng lần đầu tiên năm 1978, sau đó phương pháp này được ứng dụng rất phổ biến trong các máy đo độ cứng. Điều kiện đo đạc: - Diện tích bề mặt nhỏ nhất: 10mm x 10mm. - Bán kính tối thiểu của bề mặt cong r = 30mm ( không có bộ chuyển đổi), khe chữ V 11 mm. - Với bề mặt có khối lượng nhỏ hơn 5 kg và bề dầy < 5mm bạn cần đặt nó trên các nền cứng khác trước khi đo độ cứng của chúng. - Thao tác đo với bề mặt nhỏ hơn 2 kg nhất thiết phải gắn chúng trên đe ( accompanying board). Thông số kỹ thuật Khoảng đo: HRC HRB HB HV HSD Thép / sắt 20 ~ 67.9 59.6 ~99.5 80 ~ 647 80 ~ 940 32.5 ~ 99.5 Công cụ 20.5 ~ 67.1 80 ~ 898 inox 19.6 ~ 62.4 46.5 ~ 101.7 85 ~ 655 85 ~ 802 GC. iron 93 ~ 334 NC. iron 131 ~ 387 Nhôm đúc 30 ~ 159 Đồng thau 13.5 ~ 95.3 40 ~ 173 Đồng thiếc 60 ~ 290 Đồng 45 ~ 315 Các thang đo độ cứng HL, HRC, HRB, HB, HV, HSD Các loại vật liệu đo (có thể lựa chọn) Thép CWT. STEEL( thép) Thép màu GC. IRONn ( sắt) NC. IRON( sắt) Nhôm đúc Đồng thau Đồng thiếc Đồng nguyên chất Độ chính xác ±6 HL para HL = 800 (0.8%) Dụng cụ gõ Kiểu D (tích hợp) Độ cứng tối đa 940 HV Bán kính phần di động (lõm / lồi) R min = 30mm Khối lượng tối thiểu của phần di động 5 kg không có đế 2 ~ 5kg có đế 50g ~ 2 kg có đế và accompanying board Độ sâu tối thiểu của phần di động 3mm with accompanying board Độ đâm xuyên tối thiểu 0.8mm Nguồn Pin xạc 9V Thời gian hoạt động liên tục 12h Nhiệt độ cao nhất của phần di động +120°C Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 50°C Kích thước 100 x 60 x 33mm Khối lượng 150g Cung cấp bao gồm: Máy PCE-1000, kẹp (pin) cao su, khối kiểm tra, bộ xạc điện, chổi lau, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
1.536$
(32.100.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- High Resolution CMOS camera (640x480) - Large 3.5" coler TFT LCD display - Rugged fiberglass cables and reels - Cable 20m, type C, header 25mm - Probes substantially stronger and less breakage, there...
1.545$
(32.300.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Modele CHM600E (mã đặt hàng 659600E) Ứng dụng: dùng để đo độ cao dây cáp điện cao thế, viễn thông Dải đo: 3 đến 23 m / 10 đến 75 ft với...
1.545$
(32.300.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3314F Bảo hành: 12 tháng Công suất Max:300W Dòng điện Max: 12A Điện áp hoạt động: 500V Hiển thị : V, A, W Bảo vệ:...
1.550$
(32.400.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các đơn vị đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS Bộ nhớ: 48~600 nhóm (Thời gian tác động: 32~1) Dải đo : HLD(170~960) (Xem trong bảng dưới) Cấp chính xác: ±6HLD...
1.555$
(32.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range FNU Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU FAU Mode 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU NTU Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00...
1.560$
(32.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.000 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000 mS/cm (actual EC)...
1.574$
(32.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo xác định lỗi sợi cáp quang MW-3304N - Máy đo chiều dài cáp quang MW3304N được thiết kế nhỏ gọn có tính năng giống như một phần của máy OTDR. MW3304N sử...
1.579$
(33.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Mã hàng: TI213EL - Phạm vi đo: -25 ~ +1200oC - Độ chính xác: ±2% / ±2oC - Độ hiển thị: ±0.5C / ±0.5oF - Tỉ lệ khoảng cách / tiết diện đo:...
1.579$
(33.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 6 tháng

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 574 Hãng: Fluke-USA Model: 574 Xuất xứ: China Ứng dụng: - Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt. - Ngành công nghiệp thức...
1.579$
(33.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI 83414 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L) Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Non Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC Ratio Mode 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC Free and Total Cl 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Resolution Non Ratio Mode 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC Ratio Mode 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC Free and Total Cl 0.01 mg/L (ppm) from 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) 0.10 above 3.50 mg/L (ppm) Accuracy @25°C Turbidity ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC) Free and Total Cl ±0.03 mg/L or ±3% of reading (whichever is greater) Method Turbidity Nephelometric method (90°) or Ratio Nephelometric Method (90° & 180°), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B Free and Total Cl adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G. Light Detector Turbidity silicon photocell Free and Total Cl silicon photocell with 525 nm narrow band interference filters Standards Turbidity <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU Free and Total Cl 1.00 mg/L free/total chlorine Calibration Turbidity two, three, four or five-point calibration Free and Total Cl one-point calibration Turbidity Range Selection automatic Repeatability ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) whichever is greater Stray Light < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) Measuring Mode normal, average, continuous Light Source/Life tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings Display 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 28 pixels) with backlight Log Memory 200 records PC Interface USB Environment 0°C (32°F) to 50°C (122°F); max 95% RH non-condensing Power Supply 230 V/50 Hz or 115 V/60 Hz 20 W; auto-off after 15 minutes of non-use Dimensions 230 x 200 x 145 mm (9 x 7.9 x 5.7”) Weight 2.5 Kg (88 oz.)
1.589$
(33.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

echnical Specifications Model PCE-VE 330N Flexible cable length 2000mm Cable flexibility semi-flexible Image sensor CMOS Resolution / image sensor (dynamic / static) 320 x 240 / 640 x 480 Image frequency 30 / s...
1.589$
(33.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các tính năng: Phân tích toàn bộ hệ thống lên đến 35 thông số V (pha-pha), V (pha đối đất) A (pha đối đất) KW / KVA / KVAR / PF (pha) KW /...
1.593$
(33.300.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng