Xe đo khoảng cách (19) Thước đo độ dày (30) Khúc xạ kế (10)
Máy đo độ ẩm (225) Thiết bị đo đa năng (56) Máy nội soi công nghiệp (32)
Máy đo độ dày lớp phủ (65) Máy đo khí O2, CO2, CO (66) Máy hiện sóng cầm tay (17)
Máy đo độ rung (47) Thiết bị đo PH (168) Máy thử độ cứng (26)
Máy đo độ nhám (19) Máy đo độ mặn (17) Thiết bị dò tìm dây và cáp điện (11)
Thiết bị đo lực căng (35) Nguồn một chiều (64) Thiết bị phát hiện khí độc (17)
La bàn kĩ thuật số đa năng (7) Đo điện trở cách điện (48) Compa điện tử (22)
Đồng hồ đo lưu lượng (17) Thiết bị phân tích công suất (48) Bàn MAP (Bàn rà chuẩn) (14)
Thiết bị đo bụi (25) Thiết bị kiểm tra dòng rò (12) Máy đo phóng xạ (6)
Máy đo chiều dày kim loại (6) Que đo vi sai (11) Máy đo độ ngọt (28)
Thước đo độ sâu (89) Máy đo cáp quang (14) Máy đo độ đục (12)
Bộ đo điện vạn năng (255) Đồng hồ đo lỗ (28) Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP (33)
Máy đo điện trở đất (16) Đồng hồ so (55) Thiết bị đo độ dẫn điện, EC (36)
Ampe kìm (150) Máy đo vi khí hậu (1) Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (12)
Thước đo cao (48) Thiết bị đo khí (18) Máy quang phổ (49)
Máy đo khoảng cách (44) Máy đo bức xạ tử ngoại (9) Máy ly tâm (10)
Máy đo sức gió (107) Lưu lượng kế dạng phao New-Flow (15) Kính thiên văn (20)
Máy đo độ cứng (81) Kiểm tra trở kháng âm thanh (1) Thiết bị chẩn đoán (20)
Máy đo nồng độ cồn (20) Dưỡng đo - Căn lá (15) Máy đo độ dầy bằng siêu âm (10)
Máy đo ga (9) Panme đo ngoài (242) Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (65)
Máy đo cường độ ánh sáng (73) Panme đo trong (119) Đo lực - Sức căng - Sức nén (17)
Thiết bị đo nhiệt độ (194) Thước cặp cơ khí (66) Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (2)
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect (36) Thước cặp điện tử (89) Đo LCR (14)
Đo tốc độ vòng quay (59) Thước cặp đồng hồ (40) Bộ ghi dữ liệu (20)
Camera đo nhiệt độ (59) Thước đo góc (25) Thiết bị hiệu chuẩn (22)
Đồng hồ chỉ thị pha (15) Bộ khuếch đại điện áp cao (5) Máy đo khuyết tật vật liệu (4)
Kiểm tra kháng trở âm thanh (4) Tải điện tử (55) Máy đo áp suất (51)
Đo điện từ trường (20) Máy phát xung (25) Máy phân tích nước (10)
Kiểm tra điện áp thấp (9) Máy hiện sóng tương tự (32) Thiết bị đo khác (141)
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, cao thế) (33) Thiết bị đo lường Testo (76) Máy đo độ ồn (75)
Đo điện trở cách nhiệt (19) Thiết bị ghi dữ liệu (24)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
1) Wavelength Range: 190 nm – 1100 nm - Spectral Bandwidth: 1.0 nm. New and Improved! - Resolution: 1nm. - Stray Light: <0.1%T (220 nm, Nal; 340 NaNo2), >=2.0Abs (KCI, 200nm) - Wavelength Accuracy: ¡À0.3nm - Wavelength Reproducibility: 0.2 nm 2) Photometric System: The double-beam monitoring ratio system. - Photometric Method: Transmittance, absorbance, energy and concentration - Photometric Range: -0.3~3.0 Abs - Photometric Accuracy: ¡À0.002Abs (0~0.5A) ¡À0.004Abs (0.5~1A) ¡À0.3%T (0~100%T) - Photometric Reproducibility: 0.001Abs (0~0.5A) 0.002Abs (0.5~1A) 0.15%T (0~100%T) - Photometric Display: -9999 ---- 9999 - Photometric Noise: ¡À0.001Abs (500nm, 0Abs 2nm Spectral Bandwidth). - Scanning Speed: 1400nm/min - Baseline Flatness: ¡À0.0015 Abs (190-1100nm) - Baseline Stability: 0.0008Abs/h (500nm,...
8.201$
(171.400.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Channel : 2 4.3 inches, 16M true color TFT LCD Max.Output Frequency : 250 MHz Max,Sample rate : 1GSa/s Vertical Resolution : 14 bit Max. Arb Memory Depth : 128Mpts Standard Wareforms : Since,...
8.714$
(182.122.600 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model: UVD - 3000 Hãng sản xuất: LABOMED Xuất xứ: Mỹ - Khoảng bước sóng 190 nm – 1100 nm - Băng quang phổ 2,0 nm - Đô%3ḅ phân giải 2nm. - Hê%3ḅ thống quang 2 chùm tia - Khoảng trắc quang -0.3~3.0 Abs (0~200%tT) - Đô%3ḅ chính xác 0.002Abs (0~0.5Abs) , 0.004Abs (0.5~1.0Abs) - Photom. Reproducibility 0.001Abs (0~0.5 Abs), 0.002Abs (0.5~1.0Abs), 0.15%T (0~100%T) - Hiển thị -9999 ---- 9999 - Đô%3ḅ ồn <±0.001Abs (500nm, 0Abs, 2nm Bandwidth) - Tốc đô%3ḅ quét 1400nm/min - Nguồn sáng Đèn Deuterium và Tungsten Halogen. - Số khoang mẫu 8 khoang chứa mẫu. - Hiển thị LCD 320 iÀ240 dot matrix - Bàn phím mềm. - Giao diê%3ḅn PC PC Interface: RS-232 - Kích thước 22x16x10” - Trọng lượng 55 Lb
8.377$
(175.070.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Máy phổ quét chính xác với giá đỡ 8 cuvet (2 hàng) dịch chuyển tự động bằng bộ điều khiển vi xử lý không gây ồn với một màng đặc biệt. Máy phổ...
8.452$
(176.640.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model: UVD -2960 Hãng sản xuất: LABOMED Xuất xứ: Mỹ - Khoảng bước sóng : 190 - 1100nm - Khoảng rộng khe phổ : 0.5, 1.0, 2.0 and 5.0 nm - Độ phân giải : 0.5nm - Khay sáng : 0.2%T (220 nm and 340 nm) - Độ chính xác bước sóng : ±0.2nm - Hệ thống quang hai chùm tia - Phương pháp đo quang : truyền qua, hấp thu , năng lượng và nồng độ- Khoảng đo quang : -0.3~3.0 Abs (0~200%tT) - Độ chính xác quang : 0.002Abs (0~0.5Abs) , 0.004Abs (0.5~1.0Abs) , ±0.3%T (0-100%T) - Hiển thị quang : -9999 ---- 9999 - Độ nhiễu quang : <±0.001Abs (500nm, 0Abs, 2nm Bandwidth) - Tốc độ quét : 1400nm/min - Nguồn sáng: Đèn Deuterium và đèn Tungsten halogen - Đầu dò : hai đầu dò - Buồng chứa mẫu : 2 cell holder - Hiển thị kết quả trên màn hình LCD - Cổng giao tiếp máy tính RS 232 - Kích thước : 22x16x10” - Trọng lượng : 55 Lb - Nguồn điện : 220VAC Cung cấp kèm theo : + 02 cell holder + 4 cuvet thuỷ tinh 10mm + 2 cuvet thạch anh 10mm + 1 Block Light Cell + Bao che bụi + 01 đèn Tungsten Halogen + Cáp nguồn + Phần mềm + 01 cầu chì dự phòng + Catalog hướng dẫn sử dụng.
8.550$
(178.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model: UVD - 3200 Hãng sản xuất: LABOMED Xuất xứ: Mỹ - Khoảng bước sóng 190 nm – 1100 nm - Băng quang phổ 0.5, 1.0, 2.0 and 5.0 nm - Đô%3ḅ phân giải 0.5nm. - Hê%3ḅ thống quang 2 chùm tia - Khoảng trắc quang -0.3~3.0 Abs (0~200%tT) - Đô%3ḅ chính xác 0.002Abs (0~0.5Abs) , 0.004Abs (0.5~1.0Abs) - Photom. Reproducibility 0.001Abs (0~0.5 Abs), 0.002Abs (0.5~1.0Abs), 0.15%T (0~100%T) - Hiển thị -9999 ---- 9999 - Đô%3ḅ ồn <±0.001Abs (500nm, 0Abs, 2nm Bandwidth) - Tốc đô%3ḅ quét 1400nm/min - Nguồn sáng Đèn Deuterium và Tungsten Halogen. - Số khoang mẫu 8 khoang chứa mẫu. - Hiển thị LCD 320 iÀ240 dot matrix - Bàn phím mềm. - Giao diê%3ḅn PC PC Interface: RS-232 - Kích thước 22x16x10” - Trọng lượng 55 Lb
8.726$
(182.370.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Tỷ trọng: 3000kg/m3 Cường độ nén: 245N/mm2 Độ đàn hồi khối: 1.3N / mm2 Hệ số mở rộng tuyến tính: 1.6x10-6/oC Hấp thụ nước: <0,13% Shore Độ cứng:> Hs70 Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Taiwan Kích thước: 1500x2000x200mm Cấp chính xác: 0.0060mm
8.799$
(183.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Higher quality IR at 43,200 pixel (240 × 180) resolution 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity to Apple and Android mobile devices Thermal sensitivity of 0.045°C Scalable Picture-in-Picture...
9.255$
(193.436.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Higher quality IR at 43,200 pixel (240 × 180) resolution 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity to Apple and Android mobile devices Thermal sensitivity of 0.045°C Scalable Picture-in-Picture...
9.255$
(193.437.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model UviLight XT (Order No. 285600185) Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Hiển thị kết quả bằng màn hình lớn, LCD màu - Hệ thống quang học: một chùm tia - Khoảng sóng: 190 ~ 900 nm - Băng thông: 2 nm - Độ chính xác: ± 1 nm - Độ đọc lại: ± 0.1 nm - Độ phân giải hiển thị: 0.1 nm - Khoảng đo quang: -0.1 đến 3.000 A 0.1 đến 110%T - Độ chính xác phép đo quang: ±0.005 A - Độ lệch quang: <0.003 A/h tại 550 nm - Các chế độ đo quang: Lưu trữ 250 phương pháp + Độ hấp thu (Abs) + Phần trăm độ truyền qua (%T) + Nồng độ + Quét + Đo đa sóng (10) - Stray light: < 4% @ 200 nm < 0.005% @ 220 và 340 nm - Độ ổn định đường nền: ±0.002A - Bộ nhớ: 250 phương pháp - Zero: tự động - Nguồn đèn: Khả kiến – Tungsten-halogen Tử ngoại – Deuterium - Monochromator: Seiya Namioka cách tử giao thoa lõm - Độ phân giải 1200 dòng/mm - Đầu dò: Silicon diode - Giá đỡ cuvette: Giá đỡ cuvette đơn 10 đến 100 mm - Giao diện RS 232C & Parallel - Kích thước: Cao 295 x dài 500 x sâu 415 mm - Trọng lượng: 7.5 kg - Điện: 115V/60Hz – 230V/50Hz Cung cấp bao gồm: + Máy quang phổ tử ngoại khả kiến model UviLight XT (Band width 2 nm) + Phần mềm LabPower và màn hình LCD tương thích với PC + Giá đỡ cuvette đơn 10 – 100 mm và hướng dẫn sử dụng
9.407$
(196.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Channel : 1 4.3 inches, 16M true color TFT LCD Max.Output Frequency : 350 MHz Max,Sample rate : 1GSa/s Vertical Resolution : 14 bit Max. Arb Memory Depth : 128Mpts Standard Wareforms : Since,...
10.300$
(215.270.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg - Bảo hành : 12 tháng Hãng sản...
9.914$
(207.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg - Bảo hành : 12 tháng Hãng sản...
10.332$
(215.930.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-240A - Điện áp : 0-500V - Kích thước : 489.5*357*538.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo
11.708$
(244.700.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary test force: 98N Test force: 588, 980, 1471N Stage elevation: manual Load control: automatic (load/dwell/unload) Load dwell time: 1-30second Data output: RS232C Max. workpiece height:...
11.938$
(249.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Tính năng: + Hiệu năng cao: Giao thoa hiệu năng cao và bộ tạo đơn sắc kiểu CT-type tối ưu hóa giảm độ trôi sáng và mở rộng thang quang học. + Độ ổn...
12.227$
(255.540.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Technical specification Detector type Non-cooled microbolometric matrix (384 x 288 pixel, 25m) Spectral range 8-14m Thermal sensitivity <0.08°C at 30° Field of view/ focus distance 22° x 16° / 25mm Focus Manual Recording of visual images CMOS sensor, 1600...
12.255$
(256.120.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-120A - Điện áp : 0-600V - Kích thước : 408*428*453.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo
12.317$
(257.430.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Best point & shoot resolution at 76,800 pixels (320 × 240) 2-bay charger and spare battery included for perpetual battery operation InstantReport 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity...
12.344$
(258.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Best point & shoot resolution at 76,800 pixels (320 × 240) 2-bay charger and spare battery included for perpetual battery operation InstantReport 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity...
12.351$
(258.128.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Channel : 2 4.3 inches, 16M true color TFT LCD Max.Output Frequency : 350 MHz Max,Sample rate : 1GSa/s Vertical Resolution : 14 bit Max. Arb Memory Depth : 128Mpts Standard Wareforms : Since,...
13.386$
(279.767.400 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 6000W - Dòng điện : 0-480A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 408*428*453.5 mm - Khối lượng : 70kg Hãng sản xuất : Maynuo
12.837$
(268.300.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Test force: 0.01, 0 .025, 0 .05, 0 . 1 , 0 .2, 0 .3, 0 .5, 1, 2kgf Vickers scales: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1, HV2 Stage elevation: manual Load...
23.072$
(482.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất : 10kW - Dòng điện : 0-500A - Điện áp : 0-150V - Kích thước : 700*1880*700 mm - Khối lượng : 300kg Hãng sản xuất : Maynuo
29.933$
(625.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Các thử nghiệm cho quần short, mở ra, miswires và đảo ngược Kiểm tra EIA/TIA568A và 568B và 10Base-T Kiểm tra phát hiện lá chắn lá chắn toàn vẹn Kiểm tra cài đặt hệ...
909.000$
(18.998.100.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-150mm Độ chia: 0.01mm Hiển thị số
1.760.000$
(36.784.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-200mm Độ chia: 0.01mm Hiển thị số Cấp độ bảo vệ IP 54 Chức năng: mm/in, phân số, on/off, zero
2.050.000$
(42.845.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

9.300.000$
(194.370.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Optional; test stand, be connected with FG-5000A, FG-20KG, FG-5000A-232, FG-20KG-232, FG-5005, FG-5020 whole system will be a useful tool for material's tension and compression analysis. - Size : 650 x 250 x 230 mm....
Call

Bảo hành: 12 tháng

FIRT 1200 Tầm nhiệt độ đo -50°C to 1200°C -58°F to 2192°F Thời gian đáp ứng < 150ms Độ phân giải 0.1° up 1000°, 1° over 1000° Độ chính xác cơ bản (IR) ±1.0% Khoảng cách: Điểm 50:1 Độ phát xạ Adjustable 0.10~1.0 Tầm nhiệt độ đo dạng K -50°C to 1370°C / -58°F to 2498°F Bộ nhớ đọc 99 Kích thước (H*W*D) 204mm*155mm*52mm Trọng lượng 320 gr
Call

Bảo hành: 12 tháng

Khoảng đo 0.0 to 20.0 mg/L Độ phân giải 0.1 mg/L Độ chính xác ±0.5 mg/L ±6% kết quả đọc Nguồn sáng LED 470 nm Light Life Life of the instrument Nguồn sáng Silicon...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 574-CF Hãng: Fluke-USA Model: 574-CF Xuất xứ: China Ứng dụng: - Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt. - Ngành công nghiệp thức...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 574-NI Hãng: Fluke-USA Model: 574-NI Xuất xứ: China Ứng dụng: - Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt. - Ngành công nghiệp thức...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại FIRT 1600 Hãng: GEO-Fenel Model: FIRT 1600 Xuất xứ: Đức BH: 12 tháng Ứng dụng: Đo nhiệt độ hệ thống lạnh, quạt thông gió, nguồn nhiệt. Ngành công nghiệp thức ăn. Ngành công nghiệp xe hơi. Kiểm tra phòng cháy chữa cháy Ngành công nghiệp đúc nhựa Xây dựng. Đặc tính: - Chức năng xác định nhanh giá trị đo. - Đo không tiếp xúc chính xác. - Định vị tiêu điểm bằng 2 điểm laser. - Vỏ máy được thiết kế hiện đại, độc đáo. - Tự động giữ số liệu đo. - Độ phát xạ được điều chỉnh kỹ thuật số từ 0.1 đến 1.0 - Hiển thị giá trị nhiệt độ lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, chênh lệch. - Màn hình LCD có đèn hậu. - Chọn tầm đo tự động và độ phân giải hiển thị giá trị đo là 0.1oC. - Cài đặt âm báo cao và thấp. - Lưu trữ và xử lý số liệu. - Chuyển dữ liệu vào máy tính bằng USB Thông số kỹ thuật: Đặc tính kỹ thuật FIRT 1600 Tầm nhiệt độ đo Khoảng cách: Điểm Đường kính điểm đo ở 100cm Độ phát xạ Điểm laser Tự giữ dữ liệu Tự tắt khi không làm việc Đèn màn hình Max, Min, DIF, AVG, Record Âm báo cao và thấp Hiển thị pin yếu Thời gian đáp ứng Tầm đo kiểu K Độ chính xác Cấp laser Kích thước Độ phân giải hiển thị Trọng lượng -50oC - +1600oC 50:1 20mm Điều chỉnh từ 0.1 – 1 Có Có Có Có Có Có Có < 150ms -50oC - +1370oC ± 1%± 1oC 2 204x155x52mm 0.1oC 300g Mã số 800020 Phụ kiện: - Pin 9V - Cáp USB - Chân máy. - Đầu đo kiểu K - Túi đựng - Hướng dẫn sử dụng
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại FIRT 1000 DATAVISION (Tích hợp camera) Hãng: GEO-Fenel Model:FIRT 1000 DATAVISION Xuất xứ: Đức BH: 12 tháng Đặc điểm - Đo nhiệt độ không tiếp xúc, định vị bằng điểm laser. - Thời gian đáp ứng nhanh 150ms, độ chính xác ±1%. - Màn hình LCD màu 2,2” TFT - 2 điểm laser định vị nguồn nhiệt cho độ chính xác cao. - Đo liên tục. - Có thể sử dụng với các đầu đo trực tiếp chuẩn Type-K. - Chuyển số liệu vào máy tính dễ dàng với đầu nối USB. - Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD. - Tích hợp camera cho hình ảnh chuẩn JEPG và video chuẩn AVI. - Chức năng ngày giờ, thời gian. - Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường. - Xác định điểm đọng sương. - Xác định nhiệt độ lớn nhất/nhỏ nhất (Max/Min) - Xác định độ chênh lệch nhiệt độ. - Xác định giá trị nhiệt độ trung bình. - Thể hiện tình trạng pin. Thông số kỹ thuật: Đặc tính kỹ thuật FIRT 1000 DataVision Khoảng cách : Đường kính nguồn nhiệt (D:S) Tầm đo Đường kính nguồn nhiệt tại 100cm Độ phát xạ Điểm laser định vị Tự động giữ số liệu (HOLD) Đèn màn hình Giá trị lớn nhất (Max), nhỏ nhất (Min), Chênh lệch (DIF), trung bình (AVG) Âm báo mức cao và mức thấp Nguồn điện Thời gian đáp ứng Giá trị đơn vị (độ phân giải số liệu) Tầm đo với đầu đo trực tiếp Type-K Độ chính xác (dùng laser) (+20oC - +400oC) Độ chính xác (đo trực tiếp) (-50oC - +1370oC) Cấp laser Trọng lượng Kích thước 50:1 -50oC - +1000oC 20mm Điều chỉnh từ 0,1 – 1 Có, 2 điểm Có Có Có Có Pin sạc 3,7V Li-Ion <150ms 0,1oC – 1000oC 1oC - > 1000oC -50oC - +1370oC ±1% ±1oC ±0,5% ±1,5oC 2 0,45kg 205 x 62 x 155 mm Mã số 800030
Call

Bảo hành: 12 tháng

FIRT 800 Tầm nhiệt độ đo -50°C to 800°C -58°F to 1472°F Thời gian đáp ứng < 150ms Độ phân giải hiển thị 0.1° up 1000°, 1° over 1000° Độ chính xác cơ bản (IR) ±1.0% Độ phát xạ cố định 0.95Có thể điều chỉnh 0.10~1.0 Quang phổ đáp ứng 8~14µm Kích thước (H*W*D) 204mm*155mm*52mm Trọng lượng 320 gr
Call

Bảo hành: 12 tháng

Dải đo -20 ℃~ 1200 ℃ Độ chính xác ± 2% hoặc ± 2 ℃ Độ phân giải 0,1 ℃hoặc 0.1 ° F Độ phân giải quang học 30:1 Phổ đáp ứng 5-14μm Phát...
Call

Bảo hành: 12 tháng

ĐẶC ĐIỂM IR-710 Khoảng cách đến điểm (D: S) 10:01 Phạm vi nhiệt độ 0 ℉ to 716 ℉ -18 ° C đến 380 ° C Tốt nhất Độ chính xác ± 2% Phát...
Call

Bảo hành: 12 tháng

ĐẶC ĐIỂM IR-712 Khoảng cách đến điểm (D: S) 00:01 Phạm vi nhiệt độ 0 ℉ đến 1022 ℉ -18 ° C đến 550 ° C Tốt nhất Độ chính xác ± 1,8% Phát...
Call

Bảo hành: 12 tháng

ĐẶC ĐIỂM IR-720 Khoảng cách đến điểm (D: S) 20:01 Phạm vi nhiệt độ -26 ℉ đến 1922 ℉ -32 ° C đến 1050 ° C Tốt nhất Độ chính xác ± 1,8% Phát...
Call

Bảo hành: 12 tháng

ĐẶC ĐIỂM IR-730 Khoảng cách đến điểm (D: S) 30:1 Phạm vi nhiệt độ -26 ℉ 2282 ℉ -32 ° C đến 1250 ° C Tốt nhất Độ chính xác ± 1,8% Phát xạ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Our updated Garrett® 100mm F/5.3 Mark II binocular telescope offers unrivaled flexibility for the amateur astronomer or long-distance terrestrial observer. It weighs in at just 13.3 pounds - about half the weight of competing...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Thiên văn siêu khủng Binocular TeleScope Garrett Optical 27x150 BT được hãng Garrett sản xuất chính hãng tại USA.Rất phù hợp lắp trên các cao ốc, khu du lịch phục vụ thăm quan, du...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Optical Design Refractor Thiết kế Quang học Khúc Xạ Optical Diameter 50 mm , 2.4 " Đường kính vật kính 50 mm , 2.4 " Focal Length 700 mm , 28 " Chiều dài...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- KÍNH THIÊN VĂN KONUS 114F500 ĐƯỢC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ HIỆN ĐẠI TIÊN TIẾN CỦA NGÀNH THIÊN VĂN HỌC,CHẤT LƯỢNG LĂNG KÍNH CAO,THÂN VỎ LÀM BẰNG HỢP KIM NHÔM KHÔNG RỈ, TÍCH HỢP...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tác dụng chính của Kính Thiên Văn trong việc hỗ trợ quan sát và nghiên cứu thiên văn: Phóng đại thiên thể lên nhiều lần (đặc trưng bởi độ phóng đại của kính) Tăng...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Kích thước : Dài x Rộng x Cao = 250 x 120 x 50 ( mm ) § Trọng lượng : 12kg § Màn hình LCD, độ phân giải 40x12 pixel § Bàn phím...
Call

Bảo hành: 12 tháng

* Đặc trưng: Nexiq USB LINK là 1 adapter giúp kết nối giữa Laptop (máy tính) với: 1. Hộp điện ECM của động cơ xe đầu kéo hoặc máy phát điện, thông qua phần...
Call

Bảo hành: 12 tháng