Công nghệ quét Contact Image Sensor (CIS) Đèn chiếu sáng LED (Light Emitting Diode) Chế độ nạp giấy Khay nạp giấy tự động (ADF) Độ phân giải quang học (dpi) 600 Halftone Patterns Dither and Error Diffusion Chế độ Thang xám 16bits input 8bits output Chế độ màu 48bits input 24bits output Dung lượng bộ nhớ 64MB SDRAM Kích thước máy (WxDxH) 282 mm x 152 mm x 165 mm ( 11 x 6.1 x 6.5 in ) Trọng lượng 2.3 Kg ( 5 lb ) Kết nối USB 2.0 Tiêu thụ điện Hoạt động: < 15 W Nghỉ: < 8 W Tiết kiệm điện: < 5 W Công suất ngày 3000 tờ HĐH tương thích Win2K/XP/Vista/Win 7 Phần mềm kèm theo ISIS driver, TWAIN driver, Button Manager, AVScan 5.0, PaperPort 11 Tính năng Phát hiện cuốn giấy kép Có, công nghệ sóng siêu âm Chế độ quét giấy dài Lên đến 36 inch (200 dpi) Scan Card Card chữ nổi (độ dày 0.8mm) Khổ giấy quét Tối thiểu (khay ADF) 52 x 74 mm (2 x 2.9 in ) (A8) Tối đa (khay ADF) 216 x 356 mm ( 8.5 x 14 in ) (Legal/A4) Khả năng nạp giấy 50 tờ Tiêu chuẩn giấy có định lượng trong khoảng 49 ~ 120 g/m² ( 13 to 32 lb ) Tốc độ quét Trắng đen @ 200dpi, A4 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút Trắng đen @ 300dpi, A4 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút Màu @ 200dpi, A4 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút Màu @ 200dpi, A4 1 mặt : 20 tờ/phút 2 mặt : 40 ảnh/phút