Công nghệ quét Color Charged-Coupled Device (CCD) Đèn chiếu sáng CCFL Chế độ nạp giấy Khay nạp giấy tự động (ADF) & Khay kính phẳng Flatbed Độ phân giải quang học (dpi) 600 Halftone Patterns Dither and Error Diffusion Chế độ Thang xám 16bits input 8bits output Chế độ màu 48bits input 24bits output Dung lượng bộ nhớ 128MB SDRAM Kích thước máy (WxDxH) 672 x 514 x 375 mm ( 26.5 x 20.2 x 14.8 in ) Trọng lượng 19.2 kg (42.3 lbs) Kết nối USB 2.0 Tiêu thụ điện < 42 W Công suất ngày 5000 tờ HĐH tương thích Win98SE/ME/2K/NT/XP/Vista/Win 7 (Linux: tùy chọn) Phần mềm kèm theo PaperPort 11, ISIS Driver, Twain Driver, AVScan, Kofax VRS 4.2 Khổ giấy quét Tối thiểu (khay ADF) 102 x 165 mm (4 x 6.5 inch) Tối đa (khay ADF) 297 x 432 mm ( 11.7 x 17 in ) Tối đa (khay Flatbed) 300 x 432 mm ( 11.8 x 17 in ) Khả năng nạp giấy 100 tờ (giấy định lượng 75 g/m² / 20 lb. Paper) 120 tờ (giấy định lượng 60 g/m² / 16 lb. Paper) Tiêu chuẩn giấy có định lượng trong khoảng 49 ~ 120 g/m² Tốc độ quét Trắng đen @ 200dpi, A4 1 mặt : 50 tờ/phút (chiều giấy thẳng đứng) 2 mặt : 100 ảnh/phút (chiều giấy thẳng đứng) Màu @ 200dpi, A4 1 mặt : 23 tờ/phút (chiều giấy thẳng đứng) 2 mặt : 28 ảnh/phút (chiều giấy thẳng đứng)