Máy nén khí Kobelco (20) Máy nén khí Denair (71) Máy nén khí DENYO (25)
Máy nén khí Renner (19) Máy nén khí HERTZ (54) Máy nén khí UNITED OSD (2)
Đầu nén khí (63) Máy nén khí Buma (51) Máy nén khí ABAC (49)
Máy nén khí Khai Sơn (18) Máy nén khí Tecumseh (27) Máy nén khí Tuco Asian (8)
Máy nén khí Hanbell (44) Máy nén khí Dlead (13) Máy bơm khí Nitơ (31)
Máy nén khí DESRAN (99) Máy nén khí JaGuar (7) Máy nén khí Chicago (1)
Máy nén khí August (16) Máy nén khí Ceccato (34) Máy nén khí Ingersoll Rand (100)
Máy nén khí trục vít không dầu (13) Máy nén khí Linghein (46) Máy nén khí Air Plus (4)
Bộ lọc khí (19) Máy nén khí Mitsui Seiki (46) Máy nén khí Gardner Denver (9)
Máy nén khí Shark (12) Máy nén khí trục vít Kaeser (9) Máy nén khí Ergen (13)
Máy nén khí Bolaite (32) Máy nén khí Comstat (9) Máy nén khí Swan (20)
Máy nén khí Pegasus (66) Máy nén khí Unika (6) Máy nén khí Jucai (38)
Máy nén khí Keyang (8) Máy nén khí SCR (23) Máy nén khí Funy (5)
Máy nén khí Kyungwon (19) Máy nén xoắn ốc (78) Máy nén khí Kocu (5)
Máy nén khí Wuxi (25) Máy nén khí ALLY WIN (31) Máy nén khí Utility (35)
Máy nén khí Elgi (16) Máy nén khí DANFOSS (36) Máy nén khí Newcentury (8)
Máy nén khí Bronco (29) Máy nén khí FUSHENG (47) Máy nén khí trục vít cố định (100)
Máy nén khí Pony (12) Máy nén khí HITACHI (22) Máy nén khí Piston Trực tiếp - Cố định (61)
Máy nén khí trục vít Volcano (20) Máy nén khí MATSUSHITA (9) Máy nén khí Piston Exceed (13)
Máy nén khí trục vít có dầu (13) Máy nén khí PUMA (46) Máy nén khí D&D (26)
Máy nén khí Loyal Air (54) Máy nén khí AIRMAN (27) Máy nén khí khác (99)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
MODEL 1 x 51 CÔNG SUẤT 1/4 HP DUNG TÍCH NHỚT (L) 0.3
57$
(1.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 2 x 65 CÔNG SUẤT 1 HP DUNG TÍCH NHỚT (L) 0.7
96$
(2.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 9L Công suất (HP) 3/4 HP Áp suất 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM Dung tích bình 9L Dung tích nhớt 0.25 Lưu lượng 150L/min
103$
(2.150.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 9L Công suất (HP) 3/4 HP Áp suất 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM Dung tích bình 9L Dung tích nhớt 0.25 Lưu lượng 150L/min
105$
(2.200.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 9L Công suất (HP) 3/4 HP Áp suất 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM Dung tích bình 9L Dung tích nhớt 0.25 Lưu lượng 150L/min
115$
(2.400.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL : ZB-2525 - Xuất xứ: Trung Quốc - Công suất : 2.5HP - Điện áp : 220V-50HZ - Dung tích bình : 25LÍT - Xi lanh : 48x1 - Lưu lượng (LÍT/PHÚT) :...
144$
(3.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 24L NHANH 24L CHẬM Công suất (HP) 2HP 2HP Áp suất 8 Bar 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM 1420 RPM Dung tích bình 24L...
144$
(3.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 9L Công suất (HP) 3/4 HP Áp suất 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM Dung tích bình 9L Dung tích nhớt 0.25 Lưu lượng 150L/min
167$
(3.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất EMAX Loại máy Có dầu Công suất (kW) 1.5 Áp lực tối đa (kg/cm2) 8 Lưu lượng khí (m3/h) 8.1 Dung tích bình chứa (L) 25 Tốc độ quay puly đầu...
172$
(3.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 24L NHANH 24L CHẬM Công suất (HP) 2HP 2HP Áp suất 8 Bar 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM 1420 RPM Dung tích bình 24L...
172$
(3.600.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

MODEL 24L NHANH 24L CHẬM Công suất (HP) 2HP 2HP Áp suất 8 Bar 8 Bar Điện áp 220V / 50Hz 220V / 50Hz Chu kỳ 2850 RPM 1420 RPM Dung tích bình 24L...
191$
(4.000.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Công suất: 2HP Áp suất làm việt: 8 bar Bình chứa: 90 lít Kết cấu bình: thép Điện áp:1,5kw/220V Hai quả piston
378$
(7.900.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy Nén khí chạy dây curoa Hãng sản xuất EMAX Áp xuất khí (bar) 8 Chế độ làm mát Làm mát bằng khí Công suất máy (W) 1500 Chức năng • Nén khí...
455$
(9.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

máy nén khí 2cấp nén Model: HEV70H100 Công suất: 3HP Lưu lượng: 0,14m3/p ÁP suất làm việc: 12bar Tốc độ làm việc: 1200(v/p) Bình chứa: 100 lít Điện áp: 380V or 220V Xuất xứ:...
598$
(12.500.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Model Lưu lượng Lít/ph Công suất động cơ kw (Hp) Kích thước Dài x rộng x cao - mm NH-5 618 3.7(5) 1450x520x1090
2.385$
(49.850.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy Nén khí đầu liền Hãng sản xuất HANSHIN Lưu lượng khí nén (m3/phút) 934 Áp xuất khí (bar) 9 Công suất máy (W) 5500 Tốc độ vòng quay (vòng/phút) 680 Chức năng...
2.567$
(53.650.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy Nén khí đầu liền Hãng sản xuất HANSHIN Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1272 Áp xuất khí (bar) 9 Công suất máy (W) 7500 Tốc độ vòng quay (vòng/phút) 500 Chức năng...
3.471$
(72.550.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy Nén khí đầu liền Hãng sản xuất HANSHIN Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1909 Áp xuất khí (bar) 9 Công suất máy (W) 11000 Tốc độ vòng quay (vòng/phút) 750 Chức năng...
3.653$
(76.350.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy Nén khí đầu liền Hãng sản xuất HANSHIN Lưu lượng khí nén (m3/phút) 2518 Áp xuất khí (bar) 9 Công suất máy (W) 15000 Tốc độ vòng quay (vòng/phút) 660 Chức năng...
4.304$
(89.950.000 VNĐ)

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Atlas Copco Chức năng Nén khí Công suất (HP) 215 Lưu lượng khí (lít/ phút) 14000 Áp lực làm việc (kg/cm2) 13 Độ ồn (dB) 71 Kích thước (mm) 0 Trọng...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất Atlas Copco Chức năng Nén khí Công suất (kW) 7.5 Độ ồn (dB) 68 Trọng lượng (Kg) 156 Xuất xứ Italy
Call

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy: Máy nén khí piston Tốc độ vòng quay (vòng/phút): Hãng sản xuất: ATLAS COPCO Chức năng: Nén khí/ Công suất máy (W): 0 Lưu lượng khí nén (m3/phút): 0
Call

Bảo hành: 12 tháng

Loại máy Máy nén khí không dầu Hãng sản xuất ATLAS COPCO Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.48 Áp xuất khí (bar) 10 Công suất máy (W) 15000 Độ ồn (dB) 54 Chức năng...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất ATLAS COPCO Loại máy Máy nén khí trục vít Chức năng Nén khí Bơm khí Công suất máy (W) 11 Áp xuất khí (bar) 7 Lưu lượng khí nén (m3/phút) 100...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Trục liền - màu đỏ Điện áp: 220V Công suất: 2HP Bình 50 lít Piston: 1
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Trục liền - màu đỏ - bình tròn Điện áp: 220V Công suất: 2HP Bình 24 lít Piston: 1
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Trục liền - màu đỏ Điện áp: 220V Công suất: 2,5HP Bình 24 lít Piston: 1
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Trục liền - màu xanh Điện áp: 220V Công suất: 2HP Bình 24 lít Piston: 1
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Trục liền - màu đỏ Điện áp: 220V Công suất: 2HP Bình 24 lít Piston: 1
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Dây đai - màu đỏ Điện áp: 220V Công suất: 2HP Bình 81 lít Piston: 2
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng: SUPER - TIGER Dây đai - màu đỏ Điện áp: 220V Công suất: 1HP Bình 35 lít Piston: 1
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 230 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 2.16 2.05 1.54 7bar 9bar 12bar Air cooling type Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) ±10-15 Drive type Direct drive 4.5 Bar Minimum pressure 4.5 Bar Maximum pressure...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 360 CKDX 660 CKDX 1020 CKDX 1380 CKDX 2120 CKDX 2720 CKDX 4120 CKDX 5320 Capacity ㎥/min 7bar 9bar 12bar 3.62 3.13 2.64 6.62 6.11 4.58 10.3 8.61 7.1 13.64 11.7 9.63...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 660 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 6.62 6.11 4.58 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 20 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 1020 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 10.3 8.61 7.1 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 40 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 1380 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 13.64 11.7 9.63 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 40 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 2120 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 21.2 16.84 13.52 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 80 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 2720 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 27.8 23.42 19.7 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 80 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 4120 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 40.6 33.1 27.8 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 120 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model CKDX 5320 Capacity/min 7bar 9bar 12bar 55.3 48.3 41.2 7bar 9bar 12bar Above Ground Temperature (surrounding Temperature+a) Drive type 4.5 Bar Minimum pressure Maximum pressure Lubrication amount (litter) 160 Frequency (Hz) Regulated power...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Công suất: 50kW - 315kW - Lưu Lượng: 9.0 m3/min - 53.0 m3/min - Kiểu truyền động trực tiếp khớp nối
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Capacity : 2.2kW - 15kW - Flow : 250 L/min - 2,250 L/min - Belt Driven type - Có tích hợp bình chứa, máy sấy
Call
Máy nén khí piston không dầu 0.4-3 m3 WW-0.4/7 - Power Input (HP/kw): 4/3 - No. of Cylinder x Diameter (pcs x mm): 70x3 - Stroke (mm): 55 - Rotation Speed (r/min): 860 -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy nén khí piston không dầu 0.4-3 m3 WW-0.3/12.5 - Power Input (HP/kw): 4/3 - No. of Cylinder x Diameter (pcs x mm): 70x2/55x1 - Stroke (mm): 55 - Rotation Speed (r/min): 1050 -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy nén khí piston không dầu 0.4-3 m3 WW-0.5/7 - Power Input (HP/kw): 5.5/4 - No. of Cylinder x Diameter (pcs x mm): 70x3 - Stroke (mm): 55 - Rotation Speed (r/min): 850 -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy nén khí piston không dầu 0.4-3 m3 WW-0.45/12.5 - Power Input (HP/kw): 5.5/4 - No. of Cylinder x Diameter (pcs x mm): 70x2/55x1 - Stroke (mm): 55 - Rotation Speed (r/min): 1050 -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy nén khí piston không dầu 0.4-3 m3 WW-0.65/12.5 - Power Input (HP/kw): 7.5/5.5 - No. of Cylinder x Diameter (pcs x mm): 100x2/80x1 - Stroke (mm): 72 - Rotation Speed (r/min): 780 -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy nén khí piston không dầu 0.4-3 m3 WW-1.0/7 - Power Input (HP/kw): 10/7.5 - No. of Cylinder x Diameter (pcs x mm): 100x3 - Stroke (mm): 72 - Rotation Speed (r/min): 860 -...
Call

Bảo hành: 12 tháng