Máy tính xách tay (713) Máy dập date (0) Máy In-Máy Fax (1195)
MT nguyên bộ (145) Phòng học đa năng (9) Máy Photocopy (571)
Server - Máy chủ (336) TB Nghe nhạc (204) Thiết bị hội thảo (388)
Máy Từ Điển (79) TB Âm thanh-Ánh sáng (96) Máy chấm công (699)
Tủ chống ẩm (63) Hệ thống nhà thông minh (1) Máy đóng tài liệu (126)
Máy quét Scan (280) Thiết bị viễn thông (850) Thiết bị ngân hàng (976)
Thiết bị mạng (355) Máy đánh chữ (6) Máy tính tiền (129)
Màn chiếu (293) Linh kiện máy tính (12) Linh kiện máy chủ (0)
Bóng đèn máy chiếu (385) Máy hút ẩm (252) Máy sau in (224)
Bảng điện tử (175) Máy chiếu (1666) Máy ép plastic (72)
Linh kiện Laptop (259) Mã số mã vạch (1109) Máy bán hàng POS (140)
Mực máy in (184) Máy hủy tài liệu (357) Máy tính & vẽ đồ thị (30)
Máy trước in (5)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
Hãng sản xuất : EPSON Tốc độ quét Tốc độ quét ảnh đen trắng (s/ trang) : 12 Tốc độ quét ảnh mầu (s/trang) : 19 Tốc độ quét khác : 17 sec/scan -...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Sản phẩm MPN MPN DSM645 Tính năng chủ chốt Loại hình sản xuất Máy in Đơn sắc Tốc độ in đen 45 ppm Nền tảng máy tính Mac Loại máy in Tất-cả-Trong-Một trong Máy...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tốc độ in 14 trang trên phút (A4) Độ phân giải 600 x 600 dpi (Bình thường); 2400 x 600dpi sử dụng công nghệ Lọc hình ảnh Ngôn ngữ Advanced Printing Technology - CAPT...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model: SDP-860 ( NEW) Hệ thấu kính: F=2.5 (Wide) ~ 3.2 (Tele) f=4.1 ~ 24.6mm, 6X Zoom Lens Độ phóng đại ảnh: 48X Zoom (Optical 6X / Digital 8X) Vùng chụp hình: Max :...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất EPSON Tốc độ in (mm/s) 0.03 Cổng kết nối • RS-232 • USB • RS-485 • Lan Kích thước ký tự 0.99 (W) X 2.24 (H) X 1.41 (W) X 3.39...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Printing Direct thermal line printing Paper Supply Method Easy Paper Loading Characters Per Line Font A:32cpl Character Size Font A:12x24dots Resolution 203dpi, 8dots/mm Print Width 48mm Printing Speed 60mm/sec Cutter Type Manual tearing Paper...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : STAR Tốc độ in (mm/s) : 180 Độ phân giải : 203 dpi Cổng kết nối : • USB • Ethernet Kích thước ký tự : 9x24, 12x24, 16x24, 24x24...
Call

Bảo hành: 12 tháng

SẢN PHẨM: Máy chấm công bằng vân tay....
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy in Laser màu khổA3,1200x1200dpi. Tốc độ in màu 35ppm, in đen 45ppm. Bộ nhớ 512MB up to 1GB. Ngôn ngữ in PCL5e, PS3, Direct PDF. Tự động in 2 mặt. Ổ cứng lưu...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy in Laser màu khổ A3, 1200x1200dpi. Tốc độ in màu 35ppm, in đen 45ppm. Bộ nhớ 512MB up to 1GB. Ngôn ngữ in PCL5e, PS3, Direct PDF. Tự động in 2 mặt. Ổ...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Bộ cảm biến hình ảnh : 1/2 “ CMOS Tự động điều chỉnh focus Số điểm ảnh : 3.2 Mega Pixel. Tốc độ hình ảnh : 24 khung hình/giây Độ phóng ảnh : 16X...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Protocol: USITT DMX-512, RDM supportDisplay: Blue/white LCD graphic Control channels: 18, 20, 21, 22, 23, 24 Pan/Tilt resolution: 16bit Data in/out: Locking 3-pin & 5-pin XLR
Call

Bảo hành: 12 tháng

Technical Specification 108 Luxeon Rebel RGB LEDs Led Life Expectancy: 50.000 hours Typical Lumen Maintenance: 70 % @ 50.000 hours Linear motorized zoom: 12° – 40° RGBW colour mixing, CTO Built-in colour macros High...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Electrical Specification Wiring options: EU-model - 208/230/240V, 50/60Hz, US model - 100/120/208/230V, 50/60Hz Power consumption: 740VA at 230V/50Hz Mechanical Specification Height: 564 mm (22.2″) - head in horizontal position Width: 467 mm (18.4″) Depth:...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Electrical Specification Wiring options: 100/120/208/230/240V, 50/60Hz Power consumption: 720VA at 230V/50Hz Mechanical Specification Height: 588 mm (23.1″) - head in horizontal position Width: 470 mm (18.5″) Depth: 446 mm (17.6″) Weight: 28 kg (61.8...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Electrical Specification Wiring options: 100/120/208/230/250V, 50/60Hz Power consumption: 1480VA at 230V/50Hz Mechanical Specification Height: 621 mm (24.5″) - head in horizontal position Width: 536 mm (21.1″) Depth: 620 mm (24.4″) Weight: 41 kg (90.4...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tốc độ Lên tới 14,000 phong bì/ 1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 240mm(W) x 380mm(H) Màu in Màu đen Phông 16 phông Kích cỡ...
Call
Tốc độ Lên tới 10,000 phong bì/ 1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 240mm x 380mm Màu in In màu và đen trắng Phông 16...
Call
Tốc độ Lên tới 10,000 phong bì/ 1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 238mm x 343mm Màu in Màu đen Phông 16 phông Kích cỡ...
Call
Tốc độ Lên tới 14,000 phong bì/1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 240mm(W) x 380mm(H) Màu in In màu và đen trắng Phông 16 phông...
Call
Tốc độ Lên tới 4,200 phong bì / 1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 238mm x 343mm Màu in Màu đen Phông 12pt - Courier,...
Call
DSSS Control Unit RF modulation: DSSS technology Frequency band: 2400–2500 MHz Frequency spacing: 5 MHz Frequency response: 20Hz-20kHz Channel separation: >70dB RF output power level: 700mV RF output impedance: 50 ohms Input impedance: 18k ohms Signal-to-noise ratio: >75dB Transmit power: 20mW~200mW Power consumption: 60W Power supply: 110/240VAC, 50-60Hz Expansion port: DB25 connector RF outputs: 4 N-connectors Audio inputs: 4 RCA unbalanced Audio outputs: 4 RCA unbalanced Interpreter connector: DB25 female Dimensions: 430×99×325 mm DSSS Antenna Unit Signal Type: DSSS Frequency range: 2400 - 2500 MHz Gain: 14 dBi Impedance: 50 Ohms Polarization: vertical or horizontal Feed cable: SYV 50-7 coaxial Connectors: N-type sockets Cable length: up to 20 meters Range: more than 100 meters Dimensions: 450x211x82 mm DSSS Receiver Slide switch for power on/off Thumbwheel switch for vol control 3.5mm phone output jack Up/down buttons for channel selection Pocket clip & lanyard for easy-wearing Integrated charging electronics & contacts Fully charged battery lasts 20 hours RF modulation: DSSS technology Frequency range: 2400–2500 MHz Frequency spacing: 5 MHz Frequency response: 20Hz-20kHz Distortion at 1 kHz: < 1.0% RF output power level: 700mV RF output impedance: 50 ohms Input impedance: 18k ohms Max. input power level: 3.5V S/N ratio: >55dB Power consumption: 0.2 W Rechargeable Li-ion battery: 3.7V 1600mAh Dimensions: 133×57×23 mm DSSS Receiver Power on/off switch Thumbwheel switch for vol control 3.5mm phone output jack Up/down buttons for channel selection Integrated charging electronics & contacts Fully charged battery lasts 15 hours RF modulation: DSSS technology Frequency range: 2400–2500 MHz Frequency response: 20Hz-20kHz Distortion at 1 kHz: < 1.0% RF output power level: 700mV RF output impedance: 50 ohms Input impedance: 18k ohms S/N ratio: >55dB Power consumption: 0.2 W Rechargeable Li-ion battery: 3.7V 1050mAh Dimensions: 100×52×18 mm Clip-on Headphone TC-D1 Type: dynamic 40mm Single swivel clip-on hanger Impedance: 40 ohms ±10% Sensitivity: 102dB SPL/1mW Frequency response: 7Hz to 24KHz 120cm cord with 3.5mm plug Full range enhance system Super bass frequency technology Stereo Headphone TC-D3 Ergonomic design Super heavy bass Frequency response: 20 Hz - 20 kHz Impedance: 32 ohms ±15% Sensitivity: 94dB ±3dB Maximum power input: 30mW Adjustable headband & soft earcups 40mm drivers for dynamic stereo sound 120cm single entry cord with 3.5mm plug Charging/Storage Case GX-20 Microprocessor-based unit w/ smart charging circuit Accommodates up to 20 receiver units with Li-ion battery DC 5V low voltage charging power LED indicator for charging status
Call
Tốc độ Lên tới 30,000 phong bì/ 1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 239mm(W) x 76mm(H) Màu in Đen / Dấu màu Phông 16 phông...
Call
TC-F06/16 Interpreter Console Frequency response: 50-18kHz Distortion at 1 kHz: < 0.1% Channel separation: > 85 dB Signal-to-noise ratio: > 90 dB Max. input power level: 7.5V Operating voltage: 24V Power consumption: 2.5W 8Ω/2W built-in loudspeaker Operating temperature: 0℃-50℃ Standard mic stem length: 425 mm 128x64 backlit LCD screen 3/5/10m cable with DB25 connectors 3.5mm jacks for...
Call
IR Transmitter Modulation mode: FM Frequency synthesis: digital PLL Frequency band: 2.0 - 6.0MHz Frequency response: 100-14kHz Frequency stability: 10ppm Pre-emphasis: 75 μSec. Peak deviation: ±7.5kHz Distortion at 1 kHz: <0.5% Channel separation: >70dB RF output power level: 700mV RF output impedance: 55-75 ohms Input impedance: 18k ohms Max. input power level: 7.5V AGC range: 30dB S/N ratio: >75dB Power consumption: 40W Powe requirement: 110/240VAC, 50-60Hz 19" rack mountable case Dimension: 430×99×325 mm IR Radiator Frequency band: 2.0 - 6.0 MHz IR output power: 15W / 25W Switchable output level: Low/High Coverage range: up to 30 meters Angle of half intensity: ±22° RF output impedance: 55-75 ohms RF input voltage: 100-2000mV Power consumption: 55W, Stand-by 8W Power Supply: 110/240VAC, 50-60Hz Operating temperature: 0℃-40℃ Cable: 75Ω-4 coax, BNCconnectors Dimensions: 450×211×82 mm IR Receiver Modulation mode: FM Frequency synthesis: digital PLL Frequency band: 2.0 - 6.0MHz Frequency response: 100-14kHz De-emphasis: 75 μSec. Peak deviation: ±7.5kHz Distortion at 1 kHz: <1% S/N ratio: >55dB Frequency stability: 10ppm Operating voltage: 2.3V-3.6V Power consumption: 50mW Slide switch for channel selection Switch for power on/off & volume control 3.5mm earphone output jack Battery type: 2 x AAA alkaline or rechargeable Pocket clip and lanyard for easy-wearing Dimensions: 140×58×30 mm (HxWxD) IR Receiver Slide switch for power on/off Thumbwheel switch for volume control Up/down push buttons for channel selection LCD shows channel number & battery level Pocket clip and lanyard for easy-wearing Battery: 3.7V rechargeable Lithium-ion Integrated charging electronics & contacts 3.5mm phone output jack Modulation mode: FM Frequency synthesis: digital PLL Frequency range: 2.0 - 6.0MHz Frequency response: 100-14kHz De-emphasis: 75 μSec. Peak deviation: ±7.5kHz Distortion at 1 kHz: <1% S/N ratio: >55dB Channel separation: >55dBA Frequency stability: 10ppm Power consumption: 50mW Dimensions: 133×57×23 mm Clip-on Headphone TC-D1 Type: dynamic 40mm Single swivel clip-on hanger Impedance: 40Ω±10% Sensitivity: 102dB Frequency response: 7Hz to 24KHz Input power: 8-50mW 120cm cord with 3.5mm plug Full range enhance system Super bass frequency technology Stereo Headphone TC-D3 Ergonomic design Super heavy bass Frequency response: 20 Hz - 20 kHz Impedance: 32 ohms ±15% Sensitivity: 94dB ±3dB Maximum power input: 30mW Adjustable headband & soft earcups 40mm drivers for dynamic stereo sound 120cm single entry cord with 3.5mm plug Charging/Storage Case GX-20 Designed to be used for charging and storage of receiver units Accommodates up to 20 receiver units with Li-ion battery packs Microprocessor-based unit w/ smart charging circuit DC 5V low voltage charging power Independent LED indicators for charging status About 10 hours needed to fully recharge 20 receivers Receivers can be left in the case after the charge is complete AC/DC adaptor w/ power cord Power input AC100/240V 50-60Hz, output DC5V 8A Dimensions: 59x30x18 cm (LxDxH) Carrying/Storage Case GX-48 Handy locking aluminium/plastic suitcase Designed for carrying/storage of receiver units 48 positions with pre-cut foam Dimensions: 50×33×20 cm (WxDxH)
Call
Tốc độ Lên tới 22,000 phong bì/1 giờ Độ phân giải in Lên tới 600 dpi Kích cỡ in tối đa 239mm(W) x 38mm(H) Màu in Màu đen/ hoặc dấu màu Phông 16 phông...
Call
Power (RMS) 2 x 1200W Frequency Response 40Hz ~ 250Hz Nominal Impedance 4 ohm Sensitivity 102dB Crossover point 250 Hz
Call

Bảo hành: 12 tháng

Power (RMS) 1100W Frequency Response 50Hz ~ 20kHz Nominal Impedance 8 ohm Sensitivity: HF 110dB, MF 106dB, LF 98dB Crossover point 180Hz&1.5KH
Call

Bảo hành: 12 tháng

- In kim 1 hoặc 2 liên .In 2 màu siêu tốc. - Tự động cắt giấy. - Load giấy dễ dàng
Call

Bảo hành: 12 tháng

HP Photosmart 5180 All-In-One Print/Scan/Copy: up to 32ppm/cpm black & 31ppm/cpm colour, up to 1200dpi black & up to 4800x1200-optimised dpi: from PC & 1200-input dpi, 100 sheet input & 20 sheet photo tray,...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Kiểu máy : Máy đa chức năng photo/ in/ scan, loại để bàn Công nghệ quét sáng : LED Bộ nhớ chuẩn : 32 MB Thời gian khởi động máy : 29 giây Thời...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm tính năng của máy: 1. Hệ thống truyền động của máy do biến tần xoay chiều nhập khẩu điều khiển, bộ li hợp khí động nhập khẩu điều khiển khởi động và...
Call
Đặc điểm tính năng: 1. Máy bế và ép nhũ tự động TYM1050Y có thể tiến hành ép nhũ theo chiều dọc và ép nhũ theo chiều ngang – dọc (2 loại máy) để...
Call
Kích thước giá 930x670 mm Tốc độ làm việc 25±3 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <30 m Công suất điện cơ 3kw – 4h Trọng lượng máy 3500 kg Kích thước máy 1800x1800x1850 mm
Call
Kích thước giá 1200x820 mm Tốc độ làm việc 20±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <35 m Công suất điện cơ 4kw – 6h Trọng lượng máy 5000 kg Kích thước máy 2050x2150x1900 mm
Call
Kích thước giá 1100x800 mm Tốc độ làm việc 20±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <32 m Công suất điện cơ 4kw – 6h Trọng lượng máy 4500 kg Kích thước máy 1950x2150x1850 mm
Call
Kích thước giá 1300x920 mm Tốc độ làm việc 16±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <40 m Công suất điện cơ 5.5kw – 6h Trọng lượng máy 6200 kg Kích thước máy 2350x2100x1950 mm
Call
Kích thước giá 2500x1500 mm Tốc độ làm việc 11±3 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <80 m Công suất điện cơ 22kw – 6h Trọng lượng máy 20000 kg Kích thước máy 3680x2500x2580 mm
Call
Kích thước giá 2200x1400 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <70 m Công suất điện cơ 15kw – 6h Trọng lượng máy 18000 kg Kích thước máy 3380x2400x2580 mm
Call
Kích thước giá 2000x1400 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <65 m Công suất điện cơ 15kw – 6h Trọng lượng máy 16000 kg Kích thước máy 3180x2400x2580 mm
Call
Kích thước giá 1800x1280 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <60 m Công suất điện cơ 15kw Trọng lượng máy 14000 kg Kích thước máy 2980x2300x2500 mm
Call
Kích thước giá 1600x1250 mm Tốc độ làm việc 13±2 vòng/phút Chiều dài đường ép bế <50 m Công suất điện cơ 11kw – 6h Trọng lượng máy 12000 kg Kích thước máy 2780x2300x2400 mm
Call
Đây là thiết bị chuyên dùng để ép nhũ các loại chất liệu như giấy, bìa cứng, đồ da, chất dẻo ... Máy thích hợp dùng điện ép nhũ lên các loại giấy khác...
Call
Loại máy cắt kéo màng 1100 là sản phẩm kết hợp với máy cán láng keo nước, loại máy này dùng cho các loại giấy sau khi đã cán láng một mặt, sau khi...
Call
Model SRFM-720A SRFM-900A Độ rộng trang giấy lớn nhất 670mm 850mm Định lượng giấy thích hợp 80-500g/m2 80-500g/m2 Tốc độ cán màng 40m/min 40m/min Điện áp / Tần suất 220V/50HZ 220V/50HZ Tổng công suất...
Call
Diện tích có hiệu quả 950 mm Tốc độ 0-45 m/phút Tổng công suất 5.5 kw Trọng lượng máy 1.5T Kích thước máy 2700x1500x1400 mm Điện áp 220V 50Hz
Call
- Diện tích ép nhũ: 230x150mm - Diện tích bàn làm việc: 300x220mm - Cách vào nhũ: tự động - Phương thức thao tác: thủ công - Điện áp: 220V - Công suất: 800...
Call
Diện tích bàn ép nhũ 400 x 300mm Công suất bản ép nhũ 1.5kw Nhiệt độ khống chế 0~300 độ C Hành trình lên xuống lớn nhất của bàn ép nhũ 160mm Áp lực...
Call