Công nghệ hiển thị 0.55” XGA DMD Chip TI DLP Technology Độ phân giải tự nhiên XGA (1024x768) Độ sáng 3200 ANSI Lumens Độ Tượng phản 15.000:1 Tuổi thọ bóng đèn Ước tính 4500/6000 giờ (Sáng/Chuẩn) 190W Tỷ lệ chiếu 1.97 ~ 2.17 :1 (distance/width) Khoảng cách chiếu 1.2m ~ 10m Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) 30 to 300 inches Tỷ lệ khung hình 4 :3, tương thích 16:9 Số màu hiển thị 1.07 tỷ Tương thích nguồn video UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA, VESA, PC and Macintosh compatible Tương thích 3D HDTV (720, 1080i/p), SDTV (480i/p, 476i/p), Full NTSC, PAL, PAL-M, PAL-N, SECAM Ống kính F/2.51~2.69; f=21.95~24.16mm, 1.1x Manual Zoom, Focus Tỷ lệ quyét chiều ngang --- Tốc độ làm tươi chiều dọc --- Cổng kết nối vào/ra 01. VGA IN x2 02. HDMI 1.4a x1 03. VGA-OUT x1 04. AUDIO-IN x2 05. AUDIO OUT x1 06. S-Video x1 07. Composite Video x1 08. RS232 x1 09. USB TYPE B x1 10. AC Power Tỷ lệ đồng nhất 85% Loa tích hợp 2W Bảo vệ Security Bar, Kensington Lock, Password Protection Kiểu chiếu Chiếu trước,chiếu sau, treo trần, để bàn Cân nặng 2.2kg Kích thước (Rộng x Cao x Dày) 316 x 224 x 124 mm Độ ồn 31dB (Chế độ thông thường)/ 34 dB (Chế độ sáng) Chỉnh cân hình ± 40° Chiều dọc Nhiệt độ hoạt động 5° đến 35°C Nguồn điện Xoay chiều 100-240V, 50-60Hz Công suất tiêu thụ 240W (Chế độ sáng), <1W (Chế độ chờ) Phụ kiện chuẩn Dây nguồn, dây tin hiệu video, điều khiển, pin điều khiển, HDSD