Màu sắc: Đen
Kích thước: Ngang x Cao x Rộng: 946x140x402(mm)
Cân nặng: 6.8kg
Mặt điều khiển: 
-          Bàn phím: 
+ Số phím: 61
+ Loại: Organ Style
+ Cảm ứng: Có
+ Uốn tiếng: Có
+ Núm điều khiển: Có
Màn hình:
-          Loại : Custom LCD
-          Kích cỡ: 62x42(mm)
-          Đèn màn hình: Có
-          Ngôn ngữ: Tiếng Anh
 
Màn hình hướng dẫn: 
-          Ngôn ngữ: Tiếng Anh
 
Tiếng Đàn
-          Bộ tiếng:
+ Tone Generating Technology: AWM Stereo Sampling
-          Polyphony
+ Số lượng polyphony: 32
-          Tiếng đàn đặt sẵn:
+ Số tiếng đàn: 206 + 462 XGlite + 23 Drum/SFX Kits + 40
+ Các loại tiếng đặc biệt: 5 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voice
-          Tương thích định dạng: 
+ GM: Có
+ XGlite: Có
Effects
-          Loại: 
+ Reverb: 9 types
+ Chorus: 4 types
+ Master EQ: 5 types
+ Harmony: 26 types
+ Ultra – Wide Stereo : 3 types
-          Chức năng
+ Dual/Layers Tiếng đôi/ Cộng: Có
+ Split/ Chia bàn phím: Có
+ Arperggio: 150 types
Điệu đệm:
-          Cài đặt sẵn: 
+ Số lượng điệu: 186
+ Thể bấm hợp âm : Multi
+ Phần điều khiển điệu đêm: ACMP ON/OF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OF
-          Custom
+ User Stylys: Style File Format
-          Các chức năng khác: 
+ Easy Song Arranger: Không
+ Music Database: 305
+ One Touch Setting (OTS): Có
Bài mẫu:
-          Cài đặt sẵn: 
+ Số lượng bài: 100
+ Số bài: 10
+ Số Track: 6 ( 5 Melody + 1 Style/Pattern)
+ Khả năng chứa dữ liệu: Khoảng 19.000 nốt /10 bài (khi chỉ có track giai điệu được thâu). Khoảng 5.500 hợp âm/10 bài ( khi chỉ có track hợp âm được thâu
+ Chức năng thâu: Có
-          Compatible Data Format
+ Playback: SMF
+ Định dạng thâu: Original File Format (SMF conversion funtion)
Chức năng:
-          Registration: 
+ Số lượng nút : 4 (x8 banks)
+ Bài học/Hướng dẫn: Perfomance Assistant Technology (PAT)
+ Yamaha Education Suite (Y.E.S): Tập nghe, tập đánh đúng nhịp, chế độ chờ, lập lại và học, bảng từ điển hợp âm
-          Overall Controls
+ Máy đánh nhịp: Có
+ Tempo Range: 11-280
+ Dịch tông: -12 to 0, 0 to +12
+ Chỉnh cao độ: 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz
Miscellaneous
-          PIANO Button: Trang bị nút Portable Grand
+ Chế độ tự tắt: Có
Lưu trữ và kết nối:
-          Kho lưu trữ: 
+ Internal Memory: 1.54MB
+ External Drives: Optional USB Flash Memory
-          Cổng kết nối:
+ Cổng DC IN: DC IN 12V
+ Cổng tai nghe: x 1/ OUTPUT
+ Cổng Sustain: Có
+ Cổng USB TO DEVICE: Có
+ Cổng USB TO HOST: Có
Ampli and Loa
-          Amplifiers: 2.5W + 2.5W
-          Loa: 12cm x 2 + 3cm x 2
Nguồn: 
-          Power Supply: Adaptor (PA-150/PA-150A/5D), or batteries (Six “AA” size                               alkaline (LR&), manganes (R6) or Ni-MH rechargable battleries)
-          Tiêu thụ điện: 16W
-          Chức năng tự ngắt điện: Có
Phần mềm đi kèm
-          CD-ROM: Không
Phụ kiện đi kèm
-          Phụ kiện đi kèm
+ Giá nhạc: Có
+ Sách nhạc: Tải từ máy tính