| Model |
RT 140 DI-H |
| Kiểu động cơ |
Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nước |
| Số xilanh |
1 |
| Đường kính x hành trình piston |
97 x 96 |
| Dung tích xilanh |
709 cc |
| Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] |
14/2,400(10.3 kw/2,400) |
| Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] |
12.5/2,400(9.2kw/2,400) |
| Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ |
170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục |
| Tỉ số nén |
18:1 |
| Khe hở nhiệt súpáp |
0.195 - 0.235 mm |
| Momen xoắn cực đại kg-m/vph |
5.0/1,600 |
| Dung tích nước làm mát |
12 lít |
| Dung tích bình nhiên liệu |
10 lít |
| Dung tích nhớt bôi trơn |
2.4 lít |
| Loại nhiên liệu |
Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) |
| Loại nhớt bôi trơn |
SAE 40 API CF |
| Kiểu buồng đốt |
Buồng đốt xoáy lốc |
| Hệ thống làm mát |
Két nước |
| Hệ thống bôi trơn |
Kiểu buồng phun trực tiếp |
| Hệ thống lọc gió |
Kiểu ướt |
| Hệ thống khởi động |
Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần |
| Loại ắquy ( cho riêng dòng ES) |
12 V - 30A là tối thiểu |
| Hướng máy quay khi khởi động |
Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay |
| Trọng lượng máy |
1 |