Cập nhật : 04/06/2013 9:06:06 SA

Đồng hồ đo điện  KYORITSU 3124, K3124

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ)
Điện áp thử  :1k~10kV /1000V
Giải đo :    1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ
Accuracy  : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg
Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt
Nguồn :     Ni-Cd rechargeable battery (1.2V) × 8
Kích thước: 200(L) × 140(W) × 80(D)mm
Khối lượng : 1.5kg approx.
Phụ kiện :
+ 7082 (Lead for recorder)
 + 7083 (Lead for battery charging)
+ 7084 (Earth and guard leads)
 + 8075 (120V) or 8080 (220V) (Battery charger)
 + 9112 (Hard Carrying Case)
 + Ni-Cd rechargeable battery × 8
 + HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165 12 tháng 95$ = 1.990.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S 6 tháng 120$ = 2.500.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S 6 tháng 138$ = 2.890.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A, K3132A 12 tháng 144$ = 3.020.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S 6 tháng 163$ = 3.400.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7 12 tháng 177$ = 3.700.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A 6 tháng 183$ = 3.825.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG6 12 tháng 201$ = 4.200.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG8 6 tháng 204$ = 4.260.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400 6 tháng 205$ = 4.290.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A 12 tháng 205$ = 4.290.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B 12 tháng 213$ = 4.460.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG9 12 tháng 214$ = 4.470.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000 6 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3005A, K3005A 12 tháng 216$ = 4.520.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM5218S 6 tháng 227$ = 4.750.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A 12 tháng 252$ = 5.270.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện Hioki 3490 6 tháng 261$ = 5.465.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A 12 tháng 266$ = 5.556.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A 6 tháng 285$ = 5.950.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A 12 tháng 287$ = 5.990.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A 12 tháng 287$ = 6.000.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3314, K3314 12 tháng 287$ = 6.000.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A 12 tháng 289$ = 6.050.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3315, K3315 12 tháng 296$ = 6.180.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3023, K3023 12 tháng 298$ = 6.220.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022 12 tháng 299$ = 6.240.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021 12 tháng 300$ = 6.275.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện 3454-51 6 tháng 301$ = 6.300.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35 6 tháng 330$ = 6.890.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A 6 tháng 348$ = 7.280.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A 12 tháng 356$ = 7.450.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3500 6 tháng 383$ = 8.000.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện 3118-11 12 tháng 396$ = 8.270.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện 3118-12 12 tháng 397$ = 8.300.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện 3121 12 tháng 474$ = 9.900.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125 12 tháng 608$ = 12.700.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện KYORITSU 3124, K3124 12 tháng 1.206$ = 25.210.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện,KYORITSU 3126, K3126 12 tháng 1.423$ = 29.740.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ) 12 tháng 2.051$ = 42.870.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3128, K3128 12 tháng 4.938$ = 103.200.000 VNĐ
Đo điện trở cách điện 3144A 12 tháng Call
Đo điện trở cách điện 3111V 12 tháng Call
Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3502 6 tháng Call
Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3000 6 tháng Call
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN EXTECH MG500 12 tháng Call