Cập nhật : 04/07/2013 3:18:07 CH

Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-13

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Model

3451-11

3451-12

3451-13

3451-14

3451-15

Điện áp thử cách điện

125V DC

250V DC

500V DC

500V DC

1000V DC

Chỉ số đo tối đa

20MΩ

50MΩ

100MΩ

1000MΩ

2000MΩ

Dung sai *1

±5% của chỉ số đo

Điện áp không tải

Không lớn hơn 1,2 lần mức điện áp

Giá trị đo điện trở thấp nhất *2

0,125Ω

0,25MΩ

0,5MΩ

1MΩ

2MΩ

Cường độ dòng điện (đoản mạch)

1,2mA max.

0,6mA max.

Chỉ số đo trung tâm

0,5MΩ

1MΩ

2MΩ

20MΩ

50MΩ

Thời gian đáp ứng

∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 3 giây

Dung sai thang đo điện áp xoay chiều

0-250V

0-300V

0-500V

±5% của giá trị thang đo lớn nhất

Bảo vệ điện áp chuyển tiếp, 10 giây

300V AC

360V AC

600V AC

1200V AC

Mức nguồn tối đa

3VA (chế độ kiểm tra pin)

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A 12 tháng 199$ = 4.150.000 VNĐ
Đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A 12 tháng 208$ = 4.350.000 VNĐ
Đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH 12 tháng 217$ = 4.530.000 VNĐ
Đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102AH 12 tháng 218$ = 4.550.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10 12 tháng 246$ = 5.150.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 12 tháng 248$ = 5.190.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-11 12 tháng 304$ = 6.350.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-12 12 tháng 318$ = 6.645.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-13 12 tháng 320$ = 6.680.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-14 12 tháng 328$ = 6.850.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-15 12 tháng 332$ = 6.945.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện đất Hioki 3452-13 12 tháng 400$ = 8.350.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện đất Hioki 3452-11 12 tháng 401$ = 8.390.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện đất Hioki 3452-12 12 tháng 402$ = 8.400.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453 12 tháng 443$ = 9.250.000 VNĐ
Đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 12 tháng 1.074$ = 22.450.000 VNĐ