ỨNG DỤNG:
-         Dùng hút bụi khói hàn ARC, hàn CO2, hàn MAG, cắt thổi kim loại bằng hàn điện và các loại hàn khác.
-         Dùng hút khói, bụi cho các công việc phát sinh khói bụi khác.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
-         TAY HÚT: Sử dụng tay hút đa năng dễ dàng di chuyển, hướng đầu hút vào nơi phát sinh khói, bụi để tăng cường hiệu quả hút.
-         SỨC HÚT MẠNH: Sử dụng quạt hút dạng tuabin hút khói đặc dụng có chống quá tải bảo vệ động cơ.
-         BẢNG ĐIỀU KHIỂN: Nhỏ gọn, dễ quan sát, điều khiển.
-         HOẠT ĐỘNG ÊM: Giảm thiểu độ ồn nhờ sử dụng công nghệ chia luồng khí thoát bằng lưới mắt cáo.
-         DI CHUYỂN DỄ DÀNG: Di chuyển dễ dàng nhờ bánh xe và tay đẩy.
-         LỰA CHỌN: Lắp hai tay hút sử dụng cho công việc cụ thể. Lắp đặt bộ lọc than hoạt tính tránh gây ô nhiễm thứ cấp. Luồng khí thải thổi lên trên tránh làm bay bụi sàn gây ô nhiễm không gian làm việc. Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
    
    
        
            | 
             Thông số 
             | 
            
             CHB 200 
             | 
            
             CHB 300 
             | 
            
             CHB 500 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp 
             | 
            
             220V 1p / 220/380V 3p 50Hz 
             | 
            
             220/380V 3p 50Hz 
             | 
        
        
            | 
             Quạt 
             | 
            
             Dung lượng (m3/phút) 
             | 
            
             0 
             | 
            
             20 
             | 
            
             35 
             | 
            
             0 
             | 
            
             35 
             | 
            
             55 
             | 
            
             0 
             | 
            
             55 
             | 
            
             65 
             | 
        
        
            | 
             Áp suất hút (kPa) 
             | 
            
             2.06 
             | 
            
             1.76 
             | 
            
             1.08 
             | 
            
             2.06 
             | 
            
             1.86 
             | 
            
             1.18 
             | 
            
             2.45 
             | 
            
             2.25 
             | 
            
             1.47 
             | 
        
        
            | 
             Công suất motor (kW) 
             | 
            
             1.5 
             | 
            
             2.2 
             | 
            
             4 
             | 
        
        
            | 
             Bộ tiền lọc 
             | 
            
             Dạng vách ngăn 
             | 
        
        
            | 
             Bộ lọc thứ nhất 
             | 
            
             Dạng tấm chịu nhiệt 
             | 
        
        
            | 
             Bộ lọc thứ hai (Option) 
             | 
            
             ACTIVE CARBON 
             | 
        
        
            | 
             Diện tích bộ lọc 
             | 
            
             19.3m2 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             Rộng 
             | 
            
             770 
             | 
            
             790 
             | 
            
             840 
             | 
        
        
            | 
             Sâu 
             | 
            
             670 
             | 
            
             670 
             | 
            
             670 
             | 
        
        
            | 
             Cao / Option 
             | 
            
             955/1,255 
             | 
            
             995/1,295 
             | 
            
             1,045 / 1,345 
             | 
        
        
            | 
             Tay hút 
             | 
            
             Ф (mm) 
             | 
            
             150 
             | 
            
             150 
             | 
            
             150 
             | 
        
        
            | 
             Số lượng x dài (m) 
             | 
            
             1 x 2 
             | 
            
             1 x 3 
             | 
            
             2 x 3 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng (kg) 
             | 
            
             70 
             | 
            
             74 
             | 
            
             83 
             |