ỨNG DỤNG: hút bụi từ việc mài, đánh bóng hoặc các việc liên quan đến đá mài, đánh bóng khác.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
-         Máy mài và máy hút được gắn kết cùng nhau, dễ dàng hút bụi từ quá trình mài, đánh bóng.
-         Có gắn kèm bộ tiền lọc chống lửa.
-         Chân đế chống rung bằng cao su lớn giúp giẩm thiểu độ rung, ồn từ máy mài, giúp giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
-         Có gắn bộ giảm âm để giảm thiểu độ ồn của máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
    
        
            | 
             Thông số 
             | 
            
             GC 400 
             | 
            
             GC 510 
             | 
            
             GC 800 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp 
             | 
            
             220V 1p 50Hz 
             | 
            
             220V 1p / 220/380V 3p 50Hz 
             | 
        
        
            | 
             Quạt 
             | 
            
             Dung lượng (m3/phút) 
             | 
            
             0 
             | 
            
             5 
             | 
            
             10 
             | 
            
             0 
             | 
            
             6 
             | 
            
             10 
             | 
            
             0 
             | 
            
             7 
             | 
            
             13 
             | 
        
        
            | 
             Áp suất hút (mmAq) 
             | 
            
             90 
             | 
            
             45 
             | 
            
             0 
             | 
            
             175 
             | 
            
             165 
             | 
            
             65 
             | 
            
             180 
             | 
            
             160 
             | 
            
             75 
             | 
        
        
            | 
             Công suất motor (kW) 
             | 
            
             0.323 
             | 
            
             0.75 
             | 
            
             0.75 
             | 
        
        
            | 
             Túi lọc 
             | 
            
             Kích thước (RxD) 
             | 
            
             435x600 
             | 
        
        
            | 
             Số lượng túi 
             | 
            
             8 
             | 
            
             8 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             Diện tích (m2) 
             | 
            
             1.6 
             | 
            
             1.6 
             | 
            
             3.2 
             | 
        
        
            | 
             Chất liệu 
             | 
            
             Vải Polyester không dệt 
             | 
        
        
            | 
             Giũ bụi 
             | 
            
             Bằng tay 
             | 
        
        
            | 
             Máy mài 
             | 
            
             Công suất (kW) 
             | 
            
             0.4 
             | 
            
             0.51 
             | 
            
             0.51 
             | 
        
        
            | 
             Đá mài (ФxT) 
             | 
            
             150 x 19 
             | 
            
             200 x 20 
             | 
            
             255 x 25 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             Rộng 
             | 
            
             490 
             | 
            
             520 
             | 
            
             680 
             | 
        
        
            | 
             Sâu 
             | 
            
             715 
             | 
            
             800 
             | 
            
             840 
             | 
        
        
            | 
             Cao 
             | 
            
             1,090 
             | 
            
             1,147 
             | 
            
             1,238 
             | 
        
        
            | 
             Cửa xả (Ф) 
             | 
            
             75 
             | 
            
             100 
             | 
            
             125 
             | 
        
        
            | 
             Thùng chứa bụi (l) 
             | 
            
             13 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng (kg) 
             | 
            
             65 
             | 
            
             80 
             | 
            
             95 
             |