| Công nghệ quét |
CIS (2 x 850 cel, 108 mm Contact Image Sensor) |
| Đèn chiếu sáng |
Đèn LED (Tricolor Light Emitting Diode (LED)) |
| Phương thức quét |
Quét cùng lúc 2 mặt (trước & sau) |
| Khổ giấy quét |
Khổ UNI A6
Cao: 56 mm–106 mm (2.2 in.–4.2 in.)
Dài: 80 mm–228 mm (3.2 in.–9 in.)
Trọng lượng: 60–120 g/m2 (16–32 lbs.) |
| Khả năng nạp giấy |
Tự động 50 tờ |
| Khả năng nạp và quét liên tục |
i6060 và i6090 |
| Tốc độ quét |
i6015: quét từng tờ
i6060: tối đa 65 tờ/phút (thang xám/trắng đen) hoặc 62 tờ/phút (màu)
i6090: tối đa 100 tờ/phút (thang xám/trắng đen) hoặc 85 tờ/phút (màu)
(Tốc độ có thể thay đổi phụ thuộc vào hệ điều hành, máy tính) |
| Độ phân giải ảnh |
200 x 200 dpi, 100 x 100 hoặc 200 x 100 |
| File ảnh đầu ra |
TIF, JPEG, BMP |
| Công nghệ chống kẹt giấy |
Sóng hồng ngoại |
| Chuẩn kết nối |
USB 2.0 |
| Khả năng tương thích |
Windows 2000, XP |
| Câu hình máy tính đề nghị |
Tối thiểu: 1 GHz Pentium III Processor, 128 MB RAM, 100 MB free disk space, USB 1.1 port
Đề nghị: 2 GHz Pentium IV Processor or greater, 512 MB RAM, 200 MB free disk space, USB 2.0 port |
| Nhận dạng MICR |
E13B, CMC7, hoặc CMC0 |
| Công suất quét ngày |
5,000 tờ/ngày |
| Bảo hành |
12 tháng |