Cập nhật : 03/05/2013 2:22:38 CH

Máy đo độ đục HANNA HI 98703 (0.00 to 1000NTU)

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất: HANNA - Ý

Range   0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU
Range Selection   automatic
Resolution   0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU
Accuracy @25°C   ±2% of reading plus 0.02 NTU
Repeatability   ±1% of reading or 0.02 NTU, whichever is greater
Stray Light   < 0.02 NTU
Light Detector   silicon photocell
Light Source   tungsten filament lamp
Lamp Life   greater than 100,000 readings
Method   Ratio Nephelometric Method (90°), ratio of scattered and transmitted light; Adaptation of the USEPA Method 180.1 and Standard Method 2130 B
Measuring Mode   normal, average, continuous
Turbidity Standards   <0.1, 15, 100 and 750 NTU
Calibration   two, three or four-point calibration
Log Memory   200 records
PC Connectivity   USB or RS232
Environment   up to 50°C (122°F); RH max 95% non-condensing
Power Supply   1.5V AA alkaline batteries (4) or AC adapter; auto-off after 15 minutes of non-use
Dimensions / Weight   224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”) / 512 g (18 oz.)

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy đo độ đục MARTINI Mi415 (1000 NTU) 12 tháng 512$ = 10.700.000 VNĐ
Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492 12 tháng 732$ = 15.300.000 VNĐ
Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C 12 tháng 766$ = 16.000.000 VNĐ
Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI83749 12 tháng 844$ = 17.650.000 VNĐ
Máy đo độ đục HANNA HI 98703 (0.00 to 1000NTU) 12 tháng 899$ = 18.790.000 VNĐ
Máy đo độ đục trong nước uống HANNA HI 93414 12 tháng 1.019$ = 21.300.000 VNĐ
Máy đo độ đục WGZ-200 (0.00-200.00NTU) 12 tháng 1.033$ = 21.600.000 VNĐ
Máy đo độ đục Lutron TU-2016 (1000 NTU) 12 tháng 1.220$ = 25.500.000 VNĐ
Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88703 12 tháng 1.507$ = 31.500.000 VNĐ
Máy đo độ đục để bàn HANNA HI 88713 12 tháng 1.560$ = 32.600.000 VNĐ
Máy đo độ đục HANNA HI 83414 12 tháng 1.589$ = 33.200.000 VNĐ
Máy đo độ đục trong Bia HANNA HI 847491 12 tháng Call