Cập nhật : 14/06/2013 1:44:34 CH

Máy đo lưu lượng khí DBM610

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ - AIR FLOW METER

Model: DBM610

Đo lưu lượng khí, đo áp suất, đo nhiệt độ

Các chức năng

·          Khoảng đo từ 40 đến 3500 m3/h

·          Quá trình đo nhanh và đơn giản

·          Dễ dàng thay đổi kích thước mũ trùm kín gió để đo

·          Có phần mềm để lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính.

·          Máy chắc chắn, trọng lượng nhẹ để dễ dàng đo

·          Có thể lựa chọn đơn vị đo

·          Hiển thị đồng thời lưu lượng khí, áp suất và nhiệt độ

·          Tự động phát hiện hướng dòng khí di chuyển

·          Tự động tính trung bình hoặc các điểm trung bình

·          Chức năng giữ giá trị HOLD

·          Có thể tháo dời để đo áp suất, lưu lượng khí với ống pitot

·          Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp

Tính năng kỹ thuật

- Máy đo lưu lượng khí model DBM610 với kích cỡ đo tiêu chuẩn: 610 x 610 mm, ngoài ra còn có 4 kích cỡ khác lựa chọn thêm:

● 1020 x 1020 mm

● 720 x 720 mm

● 720 x 1320 mm

● 420 x 1520 mm

Mũ trùm kín gió giúp người sử dụng có thể đo được chính xác nhất lưu lượng thông qua lỗ thông hơi. Các thanh que của khung mũ trùm kín gió làm bằng sợi thủy tinh chắc chắn, nhẹ.

Việc đo lưu lượng khí được thực hiện bằng cách sử dụng một cảm biến áp suất khác biệt, hiệu chuẩn và bồi thường áp suất khí quyển và nhiệt độ.

Thông số đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ

Từ 40 … 3500 m3/h

3% giá trị đo ±10 m3/h

1 m3/h

ĐO NHIỆT ĐỘ

Từ 0 .... 50°C

2% giá trị đo  ±0.1 °C

0.1°C

ĐO NHIỆT ĐỘ (bằng micromanometer)

Loại K, J, T, S

K : từ -200 … 1300°C

J : từ -100 … 750°C

T : từ -200 … 400°C

S : từ 0 … 1760°C

K : ±1,1°C hoặc ±0.4% giá trị

J : ±0,8°C hoặc ±0.4% giá trị

T : ±0,5°C hoặc ±0.4% giá trị

S : ±1°C hoặc 0.4% giá trị

0.1°C

ĐO ÁP SUẤT

Từ -2500 … +2500 Pa

±0.2% giá trị ±2Pa

0.001 … 0.1 Pa

Màn hình hiển thị

Graphic display LCD, 86 x 51 mm.

Kết nối

ABS connectors, Ø  7 x 4 mm

Bộ nhớ

lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau

Vật liệu

IP54, ABS

Bàn phím

12 phím bấm

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1

Nguồn điện

4 pin alcaline LR6

Điều kiện hoạt động

0 đến  60°C

Điều kiện bảo quản

-20 to +70°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

.French, English

Khối lượng

3600gam

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Đồng hồ lưu lượng Blue-White F-300 12 tháng 115$ = 2.400.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Piusi K33 12 tháng 266$ = 5.550.000 VNĐ
Đồng hồ đo dầu PIUSI K400 12 tháng 268$ = 5.600.000 VNĐ
Đồng hồ đo xăng dầu K24 12 tháng 268$ = 5.600.000 VNĐ
Đồng hồ đo dầu PIUSI K44 12 tháng 273$ = 5.700.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng dầu Puisi K600/3 12 tháng 428$ = 8.950.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Puisi K600-4 12 tháng 598$ = 12.500.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO15RC 12 tháng 758$ = 15.850.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-20RC 12 tháng 804$ = 16.800.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO25RC 12 tháng 879$ = 18.380.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng SENSUS DN50 12 tháng 1.124$ = 23.500.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro ZVO 40 12 tháng 2.349$ = 49.100.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-40FL 12 tháng 2.426$ = 50.700.000 VNĐ
Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-50FL 12 tháng 3.909$ = 81.700.000 VNĐ
Thiết bị đo lưu lượng nước thải kênh hở PCM4 12 tháng Call
Máy đo lưu tốc dòng chảy kênh hở FP-201 12 tháng Call
Máy đo lưu lượng khí DBM610 12 tháng Call