Máy được thiết kế đặc biệt cho sản phẩm túi đứng với đáy vuông và cho túi dán 4 mặt. Nó phù hợp cho đóng gói các sản phẩm loại hạt, bột và đặc biệt phù hợp cho những sản phẩm có yêu cầu tiêu chuẩn đóng gói cao: tính thẩm mỹ hoàn hảo, không có bất cứ vết nhăn nào, những đường hàn thẳng đảm bảo về độ bền và có thể in lên cả 4 mặt.
Đặc điểm
- Cấu trúc bằng thép không gỉ
- Màn hình cảm ứng giúp dễ dàng cho sử dụng và vận hành
- Bộ điều khiển PLC, đảm bảo vận hành tin cậy
- Điều khiển nhiệt độ điện tử
- Dùng động cơ servo cho băng tải kéo vỏ phim kép.
- In date tự động
- Cảm biến hình ảnh nhận biết nhãn phim
- Thay đổi khổ giấy nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật
    
        
            | 
             Model 
             | 
            
             BF-3223 
             | 
            
             BF-4330 
             | 
            
             BF-5235 
             | 
        
        
            | 
             Kiểu túi 
             | 
            
             Túi đứng đáy vuông 
             | 
            
             Túi đứng đáy vuông 
             | 
            
             Túi đứng đáy vuông 
             | 
        
        
            | 
             Chiều rộng phim gói 
             | 
            
             260-320mm 
             | 
            
             260-400mm 
             | 
            
             280-500mm 
             | 
        
        
            | 
             Chiều dài túi 
             | 
            
             200mm 
             | 
            
             300mm 
             | 
            
             350mm 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ đóng gói 
             | 
            
             Max. 40 túi/phút 
             | 
            
             Max. 40 túi/phút 
             | 
            
             Max. 40 túi/phút 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp cung cấp 
             | 
            
             220V, 50-60Hz, 
            3KW 
             | 
            
             220V, 50-60Hz, 
            3.5KW 
             | 
            
             220V, 50-60Hz, 
            4KW 
             | 
        
        
            | 
             Khí nén 
             | 
            
             0.3m3 / phút 
             | 
            
             0.3m3 / phút 
             | 
            
             0.3m3 / phút 
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             450kg 
             | 
            
             650kg 
             | 
            
             800kg 
             |