- Kích thước nhỏ, khối lượng nhẹ, kết cấu chắc chắn và tiết kiệm năng lượng.
- Mồi hồ quang dễ, hồ quang ổn định, êm ít bắn tóe
- Chế độ tự động bảo vệ khi quá dòng, quá áp.
- Tự động bù điện áp khi làm việc trong các môi trường có điện áp không ổn định.
- Kích cỡ và khối lượng phù hợp giúp thiết bị có thể đáp ứng các công việc yêu cầu di chuyển nhiều.
- Thích hợp khi dùng các loại que acid hoặc các loại que hàn cơ bản. 
    
        
            | 
             Item 
             | 
            
             ARC200(R04) 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn điện sử dụng(VAC) 
             | 
            
             230±15% (single phase) 
             | 
        
        
            | 
             Tần số nguồn sử dụng (Hz) 
             | 
            
             50/60 
             | 
        
        
            | 
             Công suất nguồn vào(KVA) 
             | 
            
             7 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp không tải(V) 
             | 
            
             63/56/63 
             | 
        
        
            | 
             Dải dòng ra(A) 
             | 
            
             20~155 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp tải (V) 
             | 
            
             26.2 
             | 
        
        
            | 
             Chu kỳ tải tại (25℃)% 
             | 
            
             60 
             | 
        
        
            | 
             Công suất không tải(W) 
             | 
            
             40 
             | 
        
        
            | 
             Hiệu suất % 
             | 
            
             85 
             | 
        
        
            | 
             Hệ số cos 
             | 
            
             0.93 
             | 
        
        
            | 
             Lớp cách điện 
             | 
            
             B 
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng(kg) 
             | 
            
             8/7.2/8 
             | 
        
        
            | 
             Kích cỡ(mm) 
             | 
            
             371×155×295 
            /376×172×304 
            /400×150×260 
             | 
        
        
            | 
             Lớp bảo vệ 
             | 
            
             IP23 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính que hàn (mm) 
             | 
            
             1.6-3.2 
             |