| Tính năng | Dải làm việc | Độ phân dải | Cấp chính xac | 
        
            | Phát tín hiệu/ mô phỏng | 
        
            | Dòng điện(Max 15V)
 | -4 ... -0,005 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 0,005 ... 4 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 4 ... 20 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 dgits ) | 
        
            | 20 ... 24 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | điện áp(Max1 mA)
 | -3 ... -0,005 V | 1 mV | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 0,005 V ... 10 V | 1 mV | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 10 V ... 15 V | 1 mV | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | -10 ... 70 mV | 0,01 mV | 0,05 mV | 
        
            | Nhiệt độkiểu: K, J, E, T, R, S, N, L, U, B, C
 | Chọn theo kiểu nhiệt độ (xem trong hướng dẫn sd) | 0,1 °C | Chọn theo kiểu nhiệt độ (xem trong hướng dẫn sd) | 
        
            | Tần số | 0,3 ... 99,999 Hz | 0,1 Hz | 0,002 Hz | 
        
            | 10,00 ... 999,99 Hz | 0,1 Hz | 0,02 Hz | 
        
            | 1000,0 ... 9999,9 Hz | 0,1 Hz | 0,2 Hz | 
        
            | 10000 ... 20000 Hz | 0,1 Hz | 2 Hz | 
        
            | Chức năng đo | 
        
            | Dòng điện | -4 ... -0,005 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 0,005 ... 4 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 4 ... 20 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 53gits ) | 
        
            | 20 ... 24 mA | 1 µA | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | Điện áp | -3 ... 0,005 V | 1 mV | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 0,005 V ... 10 V | 1 mV | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | 10 V ... 15 V | 1 mV | ± (0,03 % + 5 digits ) | 
        
            | Nhiệt độTypes: K, J, E, T, R, S, N, L, U, B, C
 | according to type (see use intructions)
 | 0,1 °C | according to type (see use intructions)
 | 
    
Nguồn cung cấp: Acqui bên trong cấp nguồn qua Adapter
Kích thước máy: 214,0 x 98,7 x 56,0
Trọng lượng: 650 g
Điều kiện môi trường: hoạt động: 0 ... 50 °C, 85 % R.H.., cất giữ: -20 ... 60 °C, 75 %  R.H..
Hãng sản xuất: PCE- ANH