| ĐỘNG CƠ | 
            Kiểu | 
            Động cơ dầu 1 xilanh, 4 thì, làm mát bằng nước | 
        
        
            | Dung tích xilanh cc | 
            709 | 
        
        
            | Công suất lớn nhất hp/vph | 
            14/2,400 | 
        
        
            | Công suất liên tục hp/vph | 
            12.5/2,400 | 
        
        
            | Momen xoắn cực đại kg-m/vph | 
            5.1/1,600 | 
        
        
            | Loại bình Ắcquy | 
            12V - 45A - giờ | 
        
        
            | Loại nhiên liệu | 
            Dầu Diesel nhẹ | 
        
        
            | Dung tích thùng nhiên liệu lít | 
            11 | 
        
        
            | Dung tích nhớt lít | 
            2.8 | 
        
        
            | Dung tích nước làm mát lít | 
            2.1 | 
        
        
            | TỶ LỆ | 
            Tổng chiều dài mm | 
            2,450 | 
        
        
            | Tổng chiều rộng mm | 
            1,090 - 1.210 | 
        
        
            | Tổng chiều cao ( có mái che/ khôn mái che) mm | 
            1,929/1,895 | 
        
        
            | Chiều cao từ mặt đất đến vỏ hộp số mm | 
            280 | 
        
        
            | Khoảng cách giữa bánh trước và bánh sau mm | 
            1,450 | 
        
        
            | Khỏang cách giữa 2 bánh | 
            Trước mm | 
            880 | 
        
        
            | Sau mm | 
            855 - 975 | 
        
        
            HỆ THỐNG  
            ĐIỀU KHIỂN | 
            Cỡ bánh hơi tiêu chuẩn | 
            Bánh trước trơn/ gai xéo mm | 
            4.0-15/5-14 | 
        
        
            | Bánh sau mm | 
            9.0-16 | 
        
        
            | Hệ thống ly hợp | 
            Kiểu ly hợp khô 3 miếng | 
        
        
            | Hệ thống thắng | 
            Thắng đĩa ướt | 
        
        
            | Hệ thống khóa vi sai | 
            Khóa vi sai dạng bánh răng nón | 
        
        
            | Dung tích nhớt bôi trơn hộp số lít | 
            15 | 
        
        
            | PTO | 
            Kích thước và trọng lượng rãnh trục | 
            SAE 1-3/8, 6 rãnh trục | 
        
        
            | Tốc độ PTO/ tốc độ động cơ vòng/phút | 
            550/2,000 | 
        
        
            | Bán kính quay vòng ( có thắng hỗ trợ) m | 
            2.3 | 
        
        
            | Dung tích dầu trợ lực lái lít | 
            0.45 | 
        
        
            | Lưu lượng của bơm thủy lực ( 2400 vòng/phút) lít/p | 
            7.2 | 
        
        
            | Hệ thống điều khiển thủy lực | 
            Nâng hạ theo từng vị trí | 
        
        
            TỐC ĐỘ KHI  
            DI CHUYỂN 
            (2400 v/ph) | 
              | 
            1 km/h | 
            1.3 | 
        
        
            |   | 
            2 km/h | 
            2.05 | 
        
        
            |   | 
            3 km/h | 
            4.54 | 
        
        
            |   | 
            4 km/h | 
            7.17 | 
        
        
            |   | 
            5 km/h | 
            16.45 | 
        
        
            |   | 
            6 km/h | 
            25.97 | 
        
        
            |   | 
            1 km/h | 
            3.3 | 
        
        
            |   | 
            2 km/h | 
            5.2 | 
        
        
            | Trọng lượng khô kg | 
            600 |