| 
             Model  
             | 
            
                
             | 
            
             Đơn vị  
             | 
            
             JP3500-4A 
             | 
        
        
            | 
             Máy Phát Điện  
             | 
            
             Tần số định mức 
             | 
            
             Hz 
             | 
            
             50 
             | 
            
             60 
             | 
        
        
            | 
             Công suất định mức 
             | 
            
             kVA 
             | 
            
             2.5 
             | 
            
             2.8 
             | 
        
        
            | 
             Công suất cực đại 
             | 
            
             kVA 
             | 
            
             2.8 
             | 
            
             3.3 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp 
             | 
            
             V 
             | 
            
             115/230 
             | 
            
             120/240 
             | 
        
        
            | 
             Dòng điện định mức 
             | 
            
             A 
             | 
            
             24.4/12.2 
             | 
            
             27.5/13.8 
             | 
        
        
            | 
             Số vòng quay định mức 
             | 
            
             rpm 
             | 
            
             3000 
             | 
            
             3600 
             | 
        
        
            | 
             Số phase 
             | 
            
               
             | 
            
             1 pha 
             | 
        
        
            | 
             Hệ số công suất 
             | 
            
               
             | 
            
             1.0 ( lag ) 
             | 
        
        
            | 
             Cấp cách điện 
             | 
            
               
             | 
            
             B 
             | 
        
        
            | 
             Số cực 
             | 
            
               
             | 
            
             1 
             | 
        
        
            | 
             Điều chỉnh điện áp 
             | 
            
               
             | 
            
             Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống khởi động 
             | 
            
               
             | 
            
             Đề điện  
             | 
        
        
            | 
             Kích thước (L×W×H) 
             | 
            
             mm 
             | 
            
             600 x 430 x 430  
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng khô 
             | 
            
             Kg 
             | 
            
             70 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng khi máy làm việc 
             | 
            
             Kg 
             | 
            
             83 
             | 
        
        
            | 
             Độ ồn (7m) 
             | 
            
             dB(A) 
             | 
            
             65 
             | 
        
        
            | 
             Kiểu kết cấu 
             | 
            
               
             | 
            
             Không cách âm 
             | 
        
        
            | 
             Động cơ máy  
             | 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             Kiểu động cơ 
             | 
            
               
             | 
            
             Động cơ xăng 4 thì  
              
             | 
        
        
            | 
             Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston 
             | 
            
             mm 
             | 
            
             1 - 78 x 62 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích xi lanh 
             | 
            
             ml 
             | 
            
             296 
             | 
        
        
            | 
             Công suất động cơ 
             | 
            
             Kw 
             | 
            
             3.68/3000 
             | 
            
             4.0/3600 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ số nén 
             | 
            
               
             | 
            
             20:1 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ động cơ 
             | 
            
             rpm 
             | 
            
             3000 
             | 
            
             3600 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống làm mát 
             | 
            
               
             | 
            
             Bằng không khí 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống bôi trơn 
             | 
            
               
             | 
            
             Cưỡng bưc, tự vung 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thông khởi động 
             | 
            
               
             | 
            
             Đề điện 
             | 
        
        
            | 
             Loại dầu nhớt 
             | 
            
               
             | 
            
             SAE 10W-30, 15W-40 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích bình dầu nhớt 
             | 
            
             L 
             | 
            
             1.1 
             | 
        
        
            | 
             Dung lượng ắc quy 
             | 
            
             V - Ah 
             | 
            
             12V 
             | 
            
             36Ah 
             | 
        
        
            | 
             Loại nhiên liệu 
             | 
            
               
             | 
            
             Động cơ xăng 4 thì  
             | 
        
        
            | 
              Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa       L/h 
             | 
            
               
             | 
            
             1  
             | 
        
        
            | 
             Dung tích bình nhiên liệu 
             | 
            
             L 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian chạy máy liên tục 
             | 
            
             hr 
             | 
            
             14 
             |