- Công suất liên tục: 10 KVA
- Công suất cực đại: 11 KVA
- Nhiên liệu: Diesel
- Số pha: 01, Khởi động: Đề nổ
- Vỏ siêu chống ồn nhập khẩu đồng bộ.
- Bảng hiển thị cơ học
    
        
            | 
             Model 
             | 
            
             KAMA – KDE10S 
             | 
        
        
            | 
             Tần số 
             | 
            
             50 Hz 
             | 
        
        
            | 
             Công suất liên tục 
             | 
            
             10 KVA 
             | 
        
        
            | 
             Công suất dự phòng 
             | 
            
             11 KVA 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp định mức 
             | 
            
             220 V 
             | 
        
        
            | 
             Dòng điện định mức 
             | 
            
             43.5 A 
             | 
        
        
            | 
             Hệ số công suất cosØLag 
             | 
            
             1 
             | 
        
        
            | 
             Số pha 
             | 
            
             1 pha 
             | 
        
        
            | 
             Số cực từ 
             | 
            
             4 
             | 
        
        
            | 
             Số vòng quay đầu phát 
             | 
            
             1500 
             | 
        
        
            | 
             Cấp cách điện 
             | 
            
             H 
             | 
        
        
            | 
             Loại kích từ 
             | 
            
             Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % 
             | 
        
        
            | 
             Động cơ - Kí hiệu 
             | 
            
             QC480D 
             | 
        
        
            | 
             Kiểu động cơ 
             | 
            
             Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính x hành trình piston 
             | 
            
             80 x 90 mm 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích xilanh 
             | 
            
             1.809 L 
             | 
        
        
            | 
             Công suất động cơKW 
             | 
            
             13/1500 
             | 
        
        
            | 
             Tỉ số nén 
             | 
            
             18:1 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ động cơ 
             | 
            
             1500 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống làm mát 
             | 
            
             Làm mát bắng nước và quạt gió 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống bôi trơn 
             | 
            
             Bơm dầu 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống khởi động 
             | 
            
             Đề nổ 
             | 
        
        
            | 
             Nhiên liệu sử dụng 
             | 
            
             Diezen 
             | 
        
        
            | 
             Loại dầu bôi trơn 
             | 
            
             SAE15W40 (above CD grade) 
             | 
        
        
             | 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích dầu bôi trơn 
             | 
            
             5 L 
             | 
        
        
             | 
             | 
        
        
            | 
             ắc quy 
             | 
            
             12V – 60Ah kín khí 
             | 
        
        
            | 
             Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa 
             | 
            
             3.4 L/h 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích bình nhiên liệu 
             | 
            
             40 Lít 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             1900 x 850 x 1050mm 
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             620 Kg 
             | 
        
        
            | 
             Độ ồn 
             | 
            
             68 dB (A) / 7m 
             | 
        
        
            | 
             Kết cấu khung- vỏ bọc 
             | 
            
             Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe 
             | 
        
        
            | 
             Bảng điều khiển 
             | 
            
             Kĩ thuật số (Digital) 
             | 
        
        
            | 
             1 - Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố. 
            2 - Màn hình kĩ thuật số hiển thị: HGM72 tự động vận hành và bảo vệ máy an toàn, với giao diện tiếng việt cho người dùng. 
             | 
        
    
Công nghệ Đức ráp tại Trung Quốc.
1. Đơn giá:  Chưa bao gồm chi phí vận chuyển, ATS, cáp điện, cầu dao, Attomat, phụ kiện lắp đặt
2. Thanh toán:
- Đặt 30%  tổng giá trị hợp đồng khi đặt hàng
- Thanh toán hết 70% giá trị đơn hàng khi giao hàng
3. Quy cách – chất lượng sản phẩm
- Các sản phẩm đảm bảo mới 100%, nhập khẩu đồng bộ, nguyên chiếc (bao gồm tổ máy, bảng điều khiển, thùng nhiên liệu, vỏ chống ồn)
- Thiết bị kèm theo: 01 bộ đồ nghề sửa chữa, sách hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật
4. Bảo hành: 12 tháng