Máy phát điện KIPOR – KDE6700TA do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .
    
        
            | 
             Model 
             | 
            
               
             | 
            
             Đơn vị 
             | 
            
             KDE-6700TA 
             | 
        
        
            | 
             Máy Phát Điện 
             | 
            
             Tần số định mức 
             | 
            
             Hz 
             | 
            
             50 
             | 
            
             60 
             | 
        
        
            | 
             Công suất định mức 
             | 
            
             kVA 
             | 
            
             4.5 
             | 
            
             5 
             | 
        
        
            | 
             Công suất cực đại 
             | 
            
             kVA 
             | 
            
             5 
             | 
            
             5.5 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp 
             | 
            
             V 
             | 
            
             115/230 
             | 
            
             120/240 
             | 
        
        
            | 
             Dòng điện định mức 
             | 
            
             A 
             | 
            
             39.2/19.6 
             | 
            
             41.7/20.8 
             | 
        
        
            | 
             Số vòng quay định mức 
             | 
            
             rpm 
             | 
            
             3000 
             | 
            
             3600 
             | 
        
        
            | 
             Số phase 
             | 
            
               
             | 
            
             1 pha 
             | 
        
        
            | 
             Hệ số công suất 
             | 
            
               
             | 
            
             1.0 ( lag ) 
             | 
        
        
            | 
             Cấp cách điện 
             | 
            
               
             | 
            
             B 
             | 
        
        
            | 
             Số cực 
             | 
            
               
             | 
            
             2 
             | 
        
        
            | 
             Điều chỉnh điện áp 
             | 
            
               
             | 
            
             Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống khởi động 
             | 
            
               
             | 
            
             Đề điện 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước (L×W×H) 
             | 
            
             mm 
             | 
            
             915× 547 × 742 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng khô 
             | 
            
             Kg 
             | 
            
             177 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng khi máy làm việc 
             | 
            
             Kg 
             | 
            
             193 
             | 
        
        
            | 
             Độ ồn (7m) 
             | 
            
             dB(A) 
             | 
            
             72 
             | 
        
        
            | 
             Kiểu kết cấu 
             | 
            
               
             | 
            
             Chống ồn đồng bộ 
             | 
        
        
            | 
             Động cơ máy 
             | 
            
             Model động cơ 
             | 
            
               
             | 
            
             KM186FA 
             | 
        
        
            | 
             Kiểu động cơ 
             | 
            
               
             | 
            
             Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp 
             | 
        
        
            | 
             Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston 
             | 
            
             mm 
             | 
            
             1 - 86 x 72 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích xi lanh 
             | 
            
             ml 
             | 
            
             418 
             | 
        
        
            | 
             Công suất động cơ 
             | 
            
             Kw 
             | 
            
             5.7/3000 
             | 
            
             6.3/3600 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ số nén 
             | 
            
               
             | 
            
             19:1 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ động cơ 
             | 
            
             rpm 
             | 
            
             3000 
             | 
            
             3600 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống làm mát 
             | 
            
               
             | 
            
             Bằng không khí 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống bôi trơn 
             | 
            
               
             | 
            
             Cưỡng bưc, tự vung 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thông khởi động 
             | 
            
               
             | 
            
             Đề điện 
             | 
        
        
            | 
             Loại dầu nhớt 
             | 
            
               
             | 
            
             SAE 10W30 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích bình dầu nhớt 
             | 
            
             L 
             | 
            
             1.65 
             | 
        
        
            | 
             Dung lượng ắcquy 
             | 
            
             V - Ah 
             | 
            
             12V 
             | 
            
             36Ah 
             | 
        
        
            | 
             Loại nhiên liệu 
             | 
            
               
             | 
            
             Dầu Diesel 
             | 
        
        
            | 
             Mức tiêu thụ nhiên liệu 
             | 
            
             g/Kw.h 
             | 
            
             ≤275 
             | 
        
        
            | 
             Dung tích bình nhiên liệu 
             | 
            
             L 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian chạy máy liên tục 
             | 
            
             hr 
             | 
            
             9.5 
             | 
        
        
            | 
             Thông số kỹ thuật có tính chất tham khảo, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần thông báo trước 
             |