| MODEL TỔ MÁY | 
            
             TWG220 
             | 
        
        
            | Kiểu | 
            
             Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. 
             | 
        
        
            | Kết cấu | 
            
             Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. 
             | 
        
        
            | Cấp cách điện, cấp bảo vệ | 
            
             Cấp H, IP23 
             | 
        
        
            | Điều chỉnh điện áp | 
            
             0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc độ thay đổi từ không tải đến toàn tải. 
             | 
        
        
            | Tần số | 
            
             50 Hz 
             | 
        
        
            | Mức điện áp | 
            
             110/220V, 115/230V, 220/380V, 230/400V, 240/415V 
             | 
        
        
            | Số pha - số dây | 
            
             3 pha – 4 dây 
             | 
        
        
            | Hệ số công suất | 
            
             0.8 
             | 
        
        
            | Công suất | 
            
             Tối đa 
             | 
            
             Kva 
             | 
            
             220 
             | 
        
        
            | 
             Kw 
             | 
            
             176 
             | 
        
        
            | 
             Liên tục 
             | 
            
             Kva 
             | 
            
             200 
             | 
        
        
            | 
             Kw 
             | 
            
             160 
             | 
        
        
            | Nhiên liệu | 
            
             Suất tiêu hao 
             | 
            
             50% 
             | 
            
             L/h 
             | 
            
             21.1 
             | 
        
        
            | 
             75% 
             | 
            
             L/h 
             | 
            
             31.7 
             | 
        
        
            | 
             100% 
             | 
            
             L/h 
             | 
            
             43.1 
             | 
        
        
            | Nhớt | 
            
             Tổng dung tích nhớt 
             | 
            
             L 
             | 
            
             12 
             | 
        
        
            | 
             Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu 
             | 
            
             % 
             | 
            
             0.1 
             | 
        
        
            | Nước | 
            
             Dung tích (Bao gồm két nước) 
             | 
            
             L 
             | 
            
             14 
             | 
        
        
            | Kích thước Dàix Rộngx Cao (mm) | 
            
             3500x1300x1700 
             | 
        
        
            | Trọng lượng | 
            
             kg 
             | 
            
             1850 
             | 
        
        
            | Các thiết bị điện tuỳ chọn | 
            
             Bộ chuyển nguồn tự động (ATS), thùng giảm thanh 
             | 
        
        
            | ĐẦU PHÁT ĐIỆN | 
            Hãng sản xuất | 
            
             Crompton (Ấn Độ) 
             | 
        
        
            | Model | 
            
             G1R 280MD 
             | 
        
        
            | Kiểu loại | 
            
             Máy phát điện xoay chiều, 3 pha đồng bộ ba pha, tự động kích từ, không chổi than 
             | 
        
        
            | Hệ thống điều áp | 
            
             Điện tử (AVR) 
             | 
        
        
            | ĐỘNG CƠ | 
            Hãng sản xuất | 
            
             Doosan (Hàn Quốc) 
             | 
        
        
            | Model | 
            
             P086TI 
             | 
        
        
            | Kiểu | 
            
             Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước 
             | 
        
        
            | Số xi lanh - kiểu bố trí | 
            
             6 in – line 
             | 
        
        
            | Đường kính x khoảng chạy | 
            Mm | 
            
             111 x 139 
             | 
        
        
            | Kiểu nạp khí | 
            
             Tăng áp và làm mát 
             | 
        
        
            | Tổng dung tích xi lanh | 
            
             1 
             | 
            
             8.1 
             | 
        
        
            | Mức tốc độ | 
            
             Rpm 
             | 
            
             1500 
             | 
        
        
            | Công suất | 
            
             Tối đa 
             | 
            
             HP 
             | 
            
             270 
             | 
        
        
            | 
             Kw 
             | 
            
             199 
             | 
        
        
            | 
             Liên tục 
             | 
            
             HP 
             | 
            
             240 
             | 
        
        
            | 
             Kw 
             | 
            
             177 
             | 
        
        
            | Kiểu bộ điều tốc | 
            
             Điện tử 
             | 
        
        
            | Kiểu khơỉ động | 
            
             DC - 24V 
             | 
        
        
            | BỘ ĐIỀU KHIỂN | 
            Kiểu loại | 
            
             TC4, dùng bản mạch vi xử lý SICES DST4400 
             | 
        
        
            | Kiểu màn hình hiển thị | 
            
             LED 
             | 
        
        
            | Hãng sản xuất | 
            
             SICES (Italy) 
             |