Cập nhật : 22/10/2009 4:28:42 CH

Máy photocopy Kyocera KM-8030

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

        Dòng máy KM-8030 hợp nhất các thành phần có tuổi thọ bền lâu mà nó đảm bảo cho hoạt động được trôi chảy và đáng tin cậy . Các hệ thống được thiết kế để kéo dài quy trình bảo trì phần cứng máy của 500,000 trang. Do đó, KM-8030  giữ cho tổng chi phí hoạt động của máy được thấp và đạt năng suất cao – cùng lúc đảm bảo tối thiểu ớac động đến môi trường môi trường.

Đặc tính chung

Công nghệ

Kyocera Laser, Mono component

Tốc độ sao chụp

Lên tới 60 ppm (A4)/ 30ppm (A3) đối với máy KM - 6030

Lên tới 80 ppm (A4)/ 41ppm (A3) đối  với máy KM - 8030

Kích cỡ sao chụp

MAX A3, MIN A6

Độ phân giải

600x600 dpi, 256 cấp độ, Fast 1200dpi (1800 equivalent x 600dpi), 2400 equivalent x 600dpi whith KIR2(Prin)

Phóng to/thu nhỏ

25% - 400%

Sao chụp liên tục

*1 - 9999

Bảng điều khiển

Màn hình cảm ứng màu  LCD 8,5"

DADF

Auto document Feeder (200 sheets) Auto Duplex

Chức năng sao chụp kỹ thuật số

Chế độ tiết kiệm điện gián đoan sao chụp - Quét 1 lần in nhiều lần, chia bộ điện tử, chế độ phân trang (2 trong 1, 4 trong 1 ).chèn số trang, chia bản sao, phân lề, xóa đường viền, chế độ sao chụp ECO, chế độ khóa bảo vệ, 100 mã quản lý

Thời gian copy bản đầu tiên

3.6 giây hoặc ít hơn đối với máy KM - 6030

2.9 giây hoặc ít hơn đối với máy KM - 8030

Thời gian khởi động

30 giây hoặc ít hơn từ khi khởi động máy

Khay đầu vào

2x500-tờ khay chính, 2x1.500-tờ khay chính chọn thêm, 100-tờ khay tay

Khay đầu ra

250 tờ

Bộ nhớ

128 MB lên tới 640 MB

HDD

40GB

CHỨC NĂNG IN ( CHỌN THÊM)

Tốc độ in

Lên tới 60 ppm (A4)/ 31 ppm (A3) đối với máy KM - 6030

Lên tới 80 ppm (A4)/ 41 ppm (A3) đối với máy KM - 8030

Mạng tương thích

Windows 95, 98, ME, XP, Server 2003, Macitosh, OS 8.x

Ngôn ngữ in

PCL6 / PCL5e incl, PJL, KPDL( Postscript 3 compatiable) whith Automatic Enmulations Sensing (AES), Line Printer, IBM ptoprinter X24E, Epson LQ850, Diablo 630

Giao diện

High-Speed bi-directional parallel ( IEEE 1284), USB 2.0 (High speed), 10 Base - T/100Base - TX Standard

CHỨC NĂNG SCAN ( CHỌN THÊM - MÀU)

Tốc độ in

Lên tới 60ppm

Tính năng

Scan to SMB, Scan to Email, to Box

Độ phân giải

Upto 600 x 600 dpi

Định dạng tập tin

TIFF, PDF, Compresion PDF with optional UG - 30

Giao diện

10/100 Base - TX Network TCP/IP Protocol

Công suất tiêu thụ

Đang copy 1010W, Tạm ngắt 230W, Chế độ nghỉ 17 W

Kích thước (W x H x D)

680 x 783 x 1.190 mm (Đơn vị chính)

Trọng lượng

 188 kg

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy photocopy Kyocera KM-1635 Platen 12 tháng 1.069$ = 22.344.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-2035 Platen 12 tháng 1.196$ = 25.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera TasKalfa 220 12 tháng 1.364$ = 28.500.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera TasKalfa 181 12 tháng 1.722$ = 36.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-1650 + Platen cover D 12 tháng 2.010$ = 42.009.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera TasKalfa 221 12 tháng 2.385$ = 49.850.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-2050 + Platen cover D 12 tháng 2.440$ = 51.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-1650 + DP-410 DF 12 tháng 2.584$ = 54.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-2050 + DP-410 DF 12 tháng 2.919$ = 61.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-3040 + Platen cover D 12 tháng 3.541$ = 74.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-3040 + DP-670 12 tháng 4.258$ = 89.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-4050 + Platen cover D 12 tháng 6.746$ = 141.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-4050 + DP-700C 12 tháng 7.895$ = 165.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-5050 +Platen cover D 12 tháng 8.254$ = 172.500.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-5050 + DP-700C 12 tháng 9.569$ = 200.000.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-6030 12 tháng 12.930$ = 270.237.000 VNĐ
Máy photocopy Kyocera KM-8030 12 tháng 15.560$ = 325.204.000 VNĐ