| Tính năng sản phẩm |
| Tốc độ quay |
| Movie: 1/2000, Still Image: 1/500 |
|
|
| Bộ cảm biến hình ảnh |
|
| Ống kính |
| Độ dài tiêu cự |
| f=2.6-96.2mm, (35mm equivalent: 47.1 - 1743mm) |
|
|
| Hệ thống lấy nét |
| Chế độ |
| Nhận diện khuôn mặt, Tự động |
|
| Công nghệ chống rung |
| Super Steady Shot (Chống rung quang học) |
|
|
| Nguồn |
|
| Thông tin chung |
| Kích thước (D x R x C) |
| (W xH x D) approx. 2.2 x 2.3 x 4.8 in. |
|
| Ngôn ngữ hiển thị |
| Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Nhật |
|
|
| Lưu trữ- cổng kết nối |
|
| Màn hình |
|