| Avision AV280 |
| Thông số chung |
| Công nghệ quét |
Color Charged-Coupled Device (CCD) |
| Đèn chiếu sáng |
LED |
| Khả năng nạp giấy |
ADF |
| Độ phân giải quang học (dpi) |
600 |
| Halftone Patterns |
Dither and Error Diffusion |
| Chế độ thang xám |
16bits input 8bits output |
| Chế độ màu |
48bits input 24bits output |
| Bộ nhớ |
256MB SDRAM |
| Kích thước máy (WxDxH) |
306 x 268 x 258 mm (12 x 10.6 x 10.2 in) |
| Trọng lượng |
6.5 kg (14.3 lbs) |
| Kết nối |
USB 2.0 |
| Nguồn điện |
Operation: < 46 W
standby: < 13 W
Power saving: < 3.6 W |
| Công suất ngày |
Lến đến 6,000 tờ |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
WinXP/Vista/Win7/Win8/Linux(tuỳ chọn)* |
| Phần mềm kèm theo |
ISIS driver, TWAIN driver, Button Manager 2, AVScan 5.0, PaperPort 14 |
| Tính năng |
| Cảm biến siêu âm phát hiện kẹt giấy |
Có |
| Chế độ quét giấy dài |
Lên đến 118 inch (300 dpi @ color simplex) |
| Card Scan |
Card chữ nổi (1.25mm) |
| Kích cỡ giấy quét |
| Tối thiểu |
74 x 52mm ( 2.9 x 2 in ) |
| Tối đa |
216 x 356 mm ( 8.5 x 14 in ) |
| Khay nạp giấy |
100 tờ |
| Độ dầy và trọng lượng giấy |
28g ~ 400 g/m² ( 7 to 110 lb ) |
| Tốc độ quét |
| B/W @ 200dpi, A4 |
Một mặt : 70 PPM
Hai mặt : 140 IPM |
| B/W @ 300dpi, A4 |
Một mặt : 60 PPM
Hai mặt : 120 IPM |
| Color @ 200dpi, A4 |
Một mặt : 70 PPM
Hai mặt : 140 IPM |
| Color @ 300dpi, A4 |
Một mặt : 60 PPM
Hai mặt : 120 IPM
|