1. Máy cán:
Sử dụng nguyên liệu màng PE, PP, PS
    
        
            | 
             Model  
             | 
            
             KS-JDSP – 105 
             | 
        
        
            | 
             Máy đùn trục vít đơn 
             | 
            
             JD105/30F 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính trục vít 
             | 
            
             105mm 
             | 
        
        
            | 
             Trục vít tỉ lệ nén 
             | 
            
             3.7 
             | 
        
        
            | 
             Tỉ lệ độ dài trục vít 
             | 
            
             30:1 
             | 
        
        
            | 
             Công suất tăng nhiệt ống trục vit 
             | 
            
             5 khu 30kw 
             | 
        
        
            | 
             Bảng đồng hồ nhiệt 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             Công suất 
             | 
            
             37 kw  
             | 
        
        
            | 
             Chuyển tốc trục vít 
             | 
            
             0-70 rpm 
             | 
        
        
            | 
             Sản lượng 
             | 
            
             125kg/h 
             | 
        
        
            | 
             Chất liệu trục vít,ống trục độ cứng 
             | 
            
             38CrMoALA  
             | 
        
    
 2. Máy hút:
    
        
            | 
             Máy làm cốc nhựa 
             | 
            
             KS-JD-660B 
             | 
        
        
            | 
             Diện tích thành hình lớn nhất 
             | 
            
             640*240mm 
             | 
        
        
            | 
             Độ sâu thành hình lớn nhất 
             | 
            
             120mm 
             | 
        
        
            | 
             Độ rộng lớn nhất nguyên liệu 
             | 
            
             660mm 
             | 
        
        
            | 
             Độ rộng nhỏ nhất nguyên liệu 
             | 
            
             300mm 
             | 
        
        
            | 
             Độ dày 
             | 
            
             0.2-0.5mm 
             | 
        
        
            | 
             Đường kính cuộn nguyên liệu lớn nhất 
             | 
            
             710mm 
             | 
        
        
            | 
             Sử dụng áp lực hơi 
             | 
            
             0.7 mpa 
             | 
        
        
            | 
             Lượng khí hao 
             | 
            
             3.0m3/min 
             | 
        
        
            | 
             Lượng nước hao 
             | 
            
             0.5m3/h 
             | 
        
        
            | 
             Công suất gia nhiệt 
             | 
            
             64kw 
             | 
        
        
            | 
             Công suất thủy áp 
             | 
            
             7.6kw 
             | 
        
        
            | 
             Công suất đưa nguyên liệu 
             | 
            
             2.2kw 
             | 
        
        
            | 
             Công suất điện thu cuộn 
             | 
            
             0.55kw 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ cao nhất 
             | 
            
             28 khuôn/min(mỗi khuôn đa kiện) 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn điện 3 pha 4 dây  
             | 
            
             380v+15v/4/50HZ 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước máy 
             | 
            
             3700x1500x2570mm 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước thu cuộn 
             | 
            
             1050x600x1690mm 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng 
             | 
            
             4.2T 
             |