| Thông số kỹ thuật |
| Cảm biến hình ảnh
|
| Số điểm ảnh hiệu dụng (Megapixel) |
12.2 Mpx |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất (Max resolution) |
4000 x 3000 |
| Tỉ lệ ảnh (Image ratio) |
4:3, 16:9 |
| Kích cỡ sensor |
1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) |
| Mật độ điểm |
43 MP/cm² |
| Loại sensor |
CCD |
| Hãng SX sensor |
Unknown |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, Auto gain ISO 80-800, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost) |
| White balance override |
5 positions plus manual |
| Thông số về Camera
|
| Phạm vi Flash máy |
N/A |
| Độ nhân tiêu cự |
|
| Tốc độ chụp liên tiếp |
Yes, 13 fps |
| Bộ nhớ trong |
43 MB Internal |
| Live View |
 |
| Metering |
N/A |
| Thông số về lens
|
| Zoom quang (Optical zoom) |
15x |
| Zoom số (Digital zoom) |
0x |
| Độ dài tiêu cự (Focal length) |
28 - 420mm |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
F3.5 - F5.4 |
| Tốc độ chụp (Shutter speed) |
8 sec - 1/2000 sec |
| Tự động lấy nét (AF) |
TTL |
| Chống rung (IS, VR...) |
Yes, Sensor-shift |
| Khoảng cách lấy nét gần nhất |
1 cm |
| Kiểu dáng - Kích thước - Màn hình
|
| Độ lớn màn hình (LCD size) |
3 Inch |
| Mật độ điểm LCD (LCD dots) |
460000 |
| Kiểu màn hình |
Màn hình thường |
| Trọng lượng camera (Weight) |
406g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
109 x 74 x 78 mm |
| Sử dụng thẻ nhớ (Storage types) |
SD/SDHC, Internal |
| Ống ngắm ngoài |
None |
| Ren len ngoài (Lens thread) |
 |
| Flash ngoài |
 |
| Thông số khác
|
| Định dạng file ảnh (Image format) |
• JPEG |
| Định dạng file phim (Video code) |
• AVI |
| Quay phim |
Yes, 1280 x 720 (HD 30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps) |
| Chuẩn giao tiếp ngoài |
• USB • AV out • HDMI |
| Wireless |
 |
| Bộ điều khiển (Remote control) |
Yes |
| Loại pin/sạc (Batteries & Chargers) |
4 x AA batteries (Alkaline, NiMH, or Lithium) |
| Ghi chú (Note) |
|