| Thông tin chung |
| Hãng sản xuất |
Sony |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
| Màu sắc |
Đen |
| Trọng lượng Camera |
200g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
102.9 x 57.7 x 24.6 |
| Loại thẻ nhớ |
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• microSDHC Card (microSDHC)
|
| Bộ nhớ trong (Mb) |
45 |
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.4 type(7.59mm) Exmor CMOS Sensor |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
10.2 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
4.25-42.5mm |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / Prog |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) |
| Tự động lấy nét (AF) |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) |
10x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh |
• JPEG
|
| Định dạng File phim |
• MPEG4
|
| Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
• HDMI
|
| Quay phim |
 |
| Chống rung |
 |
| Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
| Gói sản phẩm |
| Tính năng |
• Nhận dạng khuôn mặt
• GPS
|
| Tính năng khác |
- Chế độ chụp quét Panorama thông minh
- Chụp handheld twilight (ghép 6 tấm, giảm ISO), anti blur motion (chống mờ ảnh), nhận diện nụ cười, chống nháy mắt, chụp 10 fps (lấy 10 tấm ở độ phân giải cao nhất)
- Tính năng mới backlight correction cho phép máy ảnh tiếp nhận 2 bức ảnh ở 2 mức EV cao nhất và thấp nhất ghép thành bức ảnh có độ sáng tốt hơn. Thích hợp cho việc chụp ảnh ngược sáng rõ khuôn mặt. |