Cập nhật : 03/06/2013 4:34:39 CH

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Thông số đo :      |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q

Giải đo : 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)

Mức độ của trở kháng đo :  

|Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ

θ: -180.00° to +180.00°,

C: 0.3200 pF to 370.00 mF,

L: 16.000 nH to 750.00 kH,

D: 0.00001 to 9.99999,

Q: 0.01 to 999.99,

|Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S

Độ chính xác :      |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°

Tần số nguồn :      42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)

Cấp độ tín hiệu đo :

10mV to 5V rms (up to 1MHz),

50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz),

(1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz),

50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz),

(10μA rms steps)

Trở kháng đầu ra : 50Ω

Hiện thị đo : LCD

Thời gian đo :     

Nhanh: 5ms, Bình thương : 21ms,

Chậm  1: 72ms, Chậm 2: 140 ms

Chưc năng : So sánh, I/O, GP-IB hay RS-232c

Nguồn :  100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.

Kích thước : 352mm W × 124mm H × 323mm D

Khối lượng :  6.5kg

Nguồn cung cấp : Đầu nguồn, Cầu chì

Hãng sản xuất : Hioki - Nhật

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Hộp điện trở chuẩn Extech 380400 12 tháng 116$ = 2.420.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9063 12 tháng 125$ = 2.610.000 VNĐ
Đồng hồ đo điện dung Agilent U1701B 0 tháng 161$ = 3.375.000 VNĐ
Thiết bị đo LCR cầm tay GwInstek LCR - 814 12 tháng 169$ = 3.525.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9083 12 tháng 206$ = 4.299.000 VNĐ
Máy đo LRC Extech 380193 12 tháng 214$ = 4.470.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9073 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Máy đo LRC Extech LCR200 12 tháng 319$ = 6.660.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Agilent U1731C 24 tháng 329$ = 6.870.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Agilent U1732B 12 tháng 337$ = 7.050.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Agilent U1732C 24 tháng 396$ = 8.270.000 VNĐ
Đồng hồ đo LCR Aglent U1733C 12 tháng 447$ = 9.350.000 VNĐ
Thiết bị đo LCR để bàn Pintek LCR-900 0 tháng 732$ = 15.300.000 VNĐ
Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50 12 tháng 5.062$ = 105.790.000 VNĐ