Cập nhật : 27/04/2011 2:20:39 CH

Xe trộn bê tông CHENGLONG  LZ5250GJBPDH

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Xe trộn bê tông 12 khối M4 CHENGLONG Model LZ5250GJBPDH

Động cơ

Model : YC6M340-33 Europe III (340 PS)

Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd

Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích làm việc (L): 9.839

Tỷ số nén : 17.5 : 1

Đường kính x hành trình pittong Æ  120x145

Công suất/vòng quay (kw/r/m): 250/2100 Max

Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 1460/1300-1500

Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198

Lượng dầu động cơ: 23L

Lượng nước làm mát hệ thống : 40L

Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn

Bộ ly hợp

Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén

Hộp số

FULLER ( Mỹ), 9 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền: 12.42  8.29  6.08  4.53  3.36  2.47  1.81  1.35  1.00  12.99(R)

Trục sau

Loại 2 cầu sau ( 6x4), tỷ số truyền: 4.875

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước là hệ thống treo phi độc lập

Hệ thống treo sau là hệ thống treo cân bằng

Số lá nhíp: 7/11

Hệ thống lái

Có trợ lực

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén

Cỡ lốp

 Loại 12.00-20

Cabin

Model: M41. Loại 01giường nằm , có ghế hơi , điều hòa, cabin nâng điện

 

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm): 4050 + 1350

Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm): 2020/1847

Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm): 10080 x 2500 x 3950

Trọng lượng

Trọng lượng bản thân: 14550 kg

Tổng trọng tải: 25000 kg

Các thông số khi xe hoạt động

Tốc độ lớn nhất (km/h): 80; Khả năng leo dốc (%): ≥25

Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 34

Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14;

Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤10

Góc tiếp cận/chuyển hướng: 19/21

 

     THIẾT BỊ TRỘN

Thể tích trộn (m3)

12

Thể tích hình học

16.9

Tốc độ vòng quay (vòng/phút)

0~10

Tốc độ nạp bê tông (m3/ph)

≥2.7

Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%)

0

Tỷ lệ lấp đầy (%)

64.8

Đường cấp nước

Bơm nước

Dung tích bình nước

350-400

Bơm thủy lực

EATON ACA642337R (Mỹ) ; Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r

Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút ; Momen xoắn: 371 Nm

Motor thủy lực

EATON HHD643321BA1 (Mỹ)

Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r ; Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút

 

Bộ làm mát dầu

Hiệu KAITONG , YS-18L, 18L

Bộ giảm tốc

BOFIGLIOLI ( Italy) , model 580L , momen xoắn 75000Nm

 


Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy trộn bê tông Unggiang JG150A 6 tháng 2.244$ = 46.900.000 VNĐ
Máy trộn bê tông Unggiang JZC200 6 tháng 2.340$ = 48.900.000 VNĐ
Máy trộn bê tông Unggiang JZC350 6 tháng 3.541$ = 74.000.000 VNĐ
Máy trộn bê tông Unggiang JS500 0 tháng 8.359$ = 174.700.000 VNĐ
Máy trộn bê tông Unggiang JS750 15 tháng 18.469$ = 386.000.000 VNĐ
Máy trộn bê tông Unggiang JZR350 15 tháng Call
Máy trộn bê tông Unggiang JZR200 15 tháng Call
Máy trộn bê tông Unggiang JZC750 6 tháng Call
Máy trộn bê tông Yes-La JS-1000 12 tháng Call
Thùng trộn bê tông JS-500 12 tháng Call
Thùng trộn bê tông Yes-La JS-750 12 tháng Call
Máy trộn bê tông JW180 12 tháng Call
Máy khuấy vữa cầm tay ZY-HM-120E 12 tháng Call
Máy trộn bê tông JZC250 12 tháng Call
Máy trộn bê tông CB250 12 tháng Call
Máy trộn bê tông tự nạp vật liệu DB 110 12 tháng Call
Máy trộn bê tông tự nạp vật liệu DB 206 12 tháng Call
Máy trộn bê tông tự nạp vật liệu DB 360 12 tháng Call
Máy trộn bê tông tự nạp vật liệu DB 180 12 tháng Call
Xe trộn bê tông CHENGLONG LZ5252GJBM 12 tháng Call
Xe trộn bê tông CHENGLONG LZ5250GJBPDH 12 tháng Call
Xe trộn bê tông CHENGLONG LZ5250GJBM 12 tháng Call
Xe trộn bê tông CHENGLONG LZ5251GJBM 12 tháng Call
Xe trộn bê tông Dongfeng SLA5258GJB 12 tháng Call
Máy trộn bê tông kiểu tự hành 6 tháng Call
Máy trộn bê tông kiểu cưỡng bức 6 tháng Call
Máy trộn bê tông chạy động cơ xăng 300L 6 tháng Call
Máy trộn bê tông Unggiang JS2000 15 tháng Call
Máy trộn bê tông Unggiang JS1500 15 tháng Call
Máy trộn bê tông Unggiang JS1000 15 tháng Call