| Thông tin chung |
| Hãng sản xuất |
Canon |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.8 inch |
| Màu sắc |
Đen |
| Trọng lượng Camera |
400g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) |
112 x 76 x 48 mm |
| Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/1.7" CCD |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
10 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3648 x 2736 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f = 6.1-30.5 mm |
| Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.8-4.5 |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
1 - 1/4000 sec. 15 - 1/4000 sec |
| Tự động lấy nét (AF) |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) |
5x |
| Digital Zoom (Zoom số) |
4.0x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh |
• RAW
• JPEG
|
| Định dạng File phim |
• MOV
|
| Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
• HDMI
|
| Quay phim |
 |
| Chống rung |
 |
| Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
| Tính năng |
• Nhận dạng khuôn mặt
|
| Gói sản phẩm |
| Phụ kiện đi kèm |
• Cable USB
|
| Website |
Chi tiết |