| Thông tin chung |
| Hãng sản xuất : |
Canon |
| Độ lớn màn hình LCD (inch) : |
2.5 inch |
| Màu sắc : |
Đỏ đun |
| Trọng lượng Camera : |
115g |
| Kích cỡ máy (Dimensions) : |
3.43 x 2.15 x 0.72 in./87.0 x 54.5 x 18.4mm |
| Loại thẻ nhớ : |
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
|
| Cảm biến hình ảnh |
| Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : |
1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) |
| Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : |
12.1 Megapixel |
| Độ nhạy sáng (ISO) : |
Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 |
| Độ phân giải ảnh lớn nhất : |
4000 x 3000 |
| Thông số về Lens |
| Độ dài tiêu cự (Focal Length) : |
5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) |
| Độ mở ống kính (Aperture) : |
f/3.2-5.8 |
| Tốc độ chụp (Shutter Speed) : |
15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. |
| Tự động lấy nét (AF) : |
 |
| Optical Zoom (Zoom quang) : |
3x |
| Digital Zoom (Zoom số) : |
4.0x |
| Thông số khác |
| Định dạng File ảnh : |
• JPEG
• EXIF
|
| Định dạng File phim : |
• MOV
|
| Chuẩn giao tiếp : |
• USB
• AV out
• HDMI
|
| Quay phim : |
 |
| Chống rung : |
 |
| Loại pin sử dụng : |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
| Gói sản phẩm |
| Tính năng khác : |
• Nhận dạng khuôn mặt
|
| Phụ kiện đi kèm : |
• Cable USB
|