Cập nhật : 25/02/2013 1:54:35 CH

Đo thứ tự pha Fluke 9040

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

echnical Specifications
Voltage range
   40-700 V
Frequency range
   15-400 Hz
Operating timer
   Continuous
Environmental Specifications
Operating temperature
   0 °C to 40 °C
Dust/water resistance
   IP 40
Safety Specifications
Electrical Safety
   EN 61010,
   EN 61557-7
Overvoltage category
   CAT III, 600 V
   CAT IV, 300V
Mechanical & General Specifications
Size
   124 x 61 x 27 mm
Weight
   200 g
Power supply
   From unit under test

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031 12 tháng 62$ = 1.287.000 VNĐ
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 12 tháng 67$ = 1.395.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha HIOKI 3126-01 12 tháng 90$ = 1.890.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480400 12 tháng 100$ = 2.100.000 VNĐ
Máy chỉ thị pha PCE-PI 1 12 tháng 104$ = 2.180.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480403 12 tháng 124$ = 2.600.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha, đồng hồ vạn năng Extech 38022 12 tháng 148$ = 3.100.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc Extech PRT200 12 tháng 176$ = 3.680.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3129 (600V) 12 tháng 207$ = 4.335.000 VNĐ
Đo thứ tự pha Fluke 9040 12 tháng 311$ = 6.500.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 12 tháng 314$ = 6.570.000 VNĐ
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 12 tháng Call
Máy đo thứ tự pha ST-850 12 tháng Call
Máy đo thứ tự pha 888PMR 12 tháng Call
Máy đo thứ tự pha LUTRON RT-608 12 tháng Call