Cập nhật : 13/11/2012 10:18:31 SA

Máy đo thứ tự pha ST-850

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Model

ST-850

Voltage

90V-600V AC

Frequency Response

50/60 Hz

Storage Temperature & Humidity

-20˚C~60˚C at 90% max. relative humidity

Operating Temperature & Humidity

-10˚C~40˚C at 80% max. relative humidity

Dimensions

134(L) x 85(W) x 45(D)mm

Weight

Approx. 510g

 

Cord

1.1m each of red(R), White(S)

and black(T) cord

 

Accessories

Instruction manual

Vinyl case

Safety Standard

IEC 1010 CAT.ll

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031 12 tháng 62$ = 1.287.000 VNĐ
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030 12 tháng 67$ = 1.395.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha HIOKI 3126-01 12 tháng 90$ = 1.890.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480400 12 tháng 100$ = 2.100.000 VNĐ
Máy chỉ thị pha PCE-PI 1 12 tháng 104$ = 2.180.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480403 12 tháng 124$ = 2.600.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha, đồng hồ vạn năng Extech 38022 12 tháng 148$ = 3.100.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc Extech PRT200 12 tháng 176$ = 3.680.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3129 (600V) 12 tháng 207$ = 4.335.000 VNĐ
Đo thứ tự pha Fluke 9040 12 tháng 311$ = 6.500.000 VNĐ
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035, K8035 12 tháng 314$ = 6.570.000 VNĐ
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 12 tháng Call
Máy đo thứ tự pha ST-850 12 tháng Call
Máy đo thứ tự pha 888PMR 12 tháng Call
Máy đo thứ tự pha LUTRON RT-608 12 tháng Call