| Kiểu dáng công nghiệp |
Máy để bàn |
| Kích thước bản gốc |
A6-A3( Tối thiểu 105 x 148mm và tối đa là 297 x 420mm) |
| Kích thước bản in |
A6-A3( Tối thiểu 105 x 148mm và tối đa là 297 x 420mm) |
| Sao chụp liên tục |
99 bản |
| Thời gian khởi động máy |
15 giây |
| Tốc độ sao chụp bản đầu tiên |
6.5 giây |
| Tốc độ sao chụp liên tục |
16 bản A4 / phút |
| Mức độ thu nhỏ / phóng to |
50%-200% ( điều chỉnh tăng giảm 1%) |
| Khay chứa giấy chuẩn |
1 khay x 250 tờ |
| Khay giấy tay |
100 tờ |
| Khay giấy ra |
250 tờ |
| Định lượng giấy sao chụp |
60 -90 g/m2: Khay giấy chuẩn |
| |
52-162 g/m2: Khay tay |
| Chức năng tự động đảo mặt bản chụp |
Không |
| Phương thức in |
Laser |
| Kiểu trống |
OPC - Không sinh khí Ozôn có lợi cho môi trường |
| Công nghệ mực |
Công nghệ mực tái sinh, không có mực thải |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
16Mb |
| Độ phân giải |
600 dpi |
| Nguồn điện |
220/240V - 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ |
1.28kw |
| Kích thước |
550 x 568 x 420mm |
| Trong lượng |
27kg |
| |
|
| CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT |
|
| Chức năng Chia bộ tài liệu điện tử |
Có ( tối đa 99 bộ) |
| Chế độ chụp tranh, ảnh |
Có |
| Tự động chọn mức phóng thu |
Có |
| Chức năng chụp sách, tách trang |
Có |
| Cài đặt mã người sử dụng |
Có ( tối đa 50 mã) |
| Chức năng xoá lề / xoá gáy |
Không |
| Chụp trên giấy Bìa |
Có |
| Chức năng tiết kiệm điện |
Có |
| Chức năng tự động xoay hình ảnh bản chụp |
Có ( Xoay 90 độ) |
| Chức năng kết hợp bản gốc |
2 trong 1 và 4 trong 1 |
| Quét ảnh 1 lần - in nhiều lần |
Có |
| |
|
| CHỨC NĂNG IN - PRINTER |
|
| Khổ giấy in tối đa |
A3 |
| Tốc độ in |
16 Trang/ phút |
| Độ phân giải |
600 dpi |
| Dung lượng bộ nhớ |
48 Mb |
| Cổng in |
Cổng USB 2.0 |
| |
Chọn thêm :Bi-directional IEEE 1284 parallel port |
| |
Wireless LAN (IEEE 802.11b) / Bluetooth / IEEE 1394 |
| |
Có - Ethernet10base -T/100baseTX ( RJ 45) và |
| Giao thức mạng |
TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk |
| Tương thích Hệ điều hành |
Windows 95/ 98/ Me/ NT4.0 / 2000/ XP / 2003 server |
| |
Mac OS 8.6-9.2X-10.1 or Later |
| |
UNIX / Linux/ IBM iSeries/ AS 400 using OS400 Host Print Transform |
| |
|
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER |
|
| Vùng quét ảnh tối đa |
A5 - A3 |
| Độ phân giải |
600 dpi |
| Tốc độ quét tối đa ( dùng ADF) |
43 bản / phút |
| Định dạng kiểu tập tin |
TIFF |