| CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
| Công nghệ in |
Laser |
| Tốc độ sao chụp |
60 trang A4 / phút |
| Độ phân giải |
1200 Dpi |
| Sao chụp liên tục |
999 bản |
| Thời gian khởi độngmáy |
30 Giây |
| Tốc độ sao chụp bản đầu tiên |
3.9 Giây |
| Mức độ Thu nhỏ / phóng to |
25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
| Dunglượng bộ nhớ chuẩn |
1 GB |
| Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu |
250 GB |
| Khay chứa giấy chuẩn |
2 khay x 1550 tờ, 2 khay x 550 tờ |
| Khay giấy tay |
100 tờ |
| Khay giấy ra |
500 tờ |
| Cỡ giấy |
A6-A3 |
| Địnhlượng giấy sao chụp |
52.3-216 g/m2: Khay 1,2 |
| |
52.3-216 g/m2: Khay tay |
| Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF) |
150-250 tờ |
| Chức năng tự động đảo mặt bản chụp |
Có |
| Chế độ cấp hạn mức bản in/chụp cho người sử dụng |
Có |
| Chế độ dặt mã cho người sử dụng |
1000 mã |
| Kích thước |
690 x 790 x 1,171 mm |
| Tronglượng |
214 kg |
| Nguồn điện |
220/240V - 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ |
1.9kw |
| |
|
| CHỨC NĂNG IN - PRINTER ( CHỌN THÊM) |
|
| Khổ giấy in tối đa |
A3 |
| Tốc độ in |
60 trang A4/ phút |
| Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6, RPCS, PS3(Chọn thêm) |
| Độ phân giải |
1200 dpi |
| Dunglượng bộ nhớ |
Tối đa 1.5Gb + HDD 250Gb |
| Cổng in |
Có - Ethernet10base -T/100baseTX ( RJ 45) và cổng USB 2.0 |
| Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX, AppleTalk |
| Tương thích Hệ điều hành |
2000/XP/ Vista/Server 2003 |
| |
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise |
| |
Macintosh OS X v10.1 or later (native mode) |
| |
|
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) |
| Vùng quét ảnh tối đa |
A6 - A3 |
| Độ phân giải |
600 DPI |
| Tốc độ quét tối đa |
Màu/ Đen trắng 178 Tờ / Phút |
| Driver |
Network, TWAIN |
| Quét ảnh gửi email |
Có ( SMTP,POP3) |
| Quét ảnh gửi tới Folder |
Có ( SMB & FTP) |
| |
|
| CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) |
|
| Kích thước văn bản gốc |
A6 - A3 |
| Mạng điện thoại tương thích |
PSTN, PBX |
| Tốc độ modem |
33.6 (G3) |
| Độ phân giải |
200x200dpi |
| Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR, JBIG (Option) |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax |
8MB |
| |
|
| BỘ PHẬN CHỌN THÊM |
|
| Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) |