Đặc điểm:
- Cho dòng hàn cao 250A tại điện áp 28V.
- Hệ điệu khiển điện tử cho phép thiết lập trước điện áp và tốc độ cấp dây, cũng như các chế độ hàn.
- Tự xác định Loại súng hàn từ đó thay đổi điện áp cũng như tốc độ cấp dây cho phù hợp.
- Máy kết tương thích với thiết bị cấp dây di động của miller giúp hệ thống có thể kéo dài mà không phải di chuyển thiết bị.
- Hệ thống quạt tự động chỉ bật khi cần thiết giảm tiêu thụ điện năng, cũng như tiếng ồn không cần thiết.
- Có ngăn chứa thiết bị tiêu hao, cũng như biểu đồ tham số để bạn tra cứu.
- Trang bị bộ ổn định hồ quang giảm thiểu làm sạch đường hàn.
- Trang bị hệ thống bù điện áp giúp  giữ cố định dòng hàn ngay cả khi có các biến đổi nguồn vào -+10%.
- Máy có thể làm việc với cuộn dây có đường kính 305mm.
 Biểu đồ liên hệ giữa dòng điện và chu kì làm việc:
Click để xem ảnh lớn 
    
        
            | Chức năng | 
            MIG (GMAW) | 
              | 
        
        
            | Flux Cored (FCAW) | 
              | 
        
        
            | Dạng vật liệu hàn | 
            Thép Carbon thấp | 
            
             Min 22 ga (0.9 mm) 
            Max 1/2 in (13 mm) 
             | 
        
        
            | Nhôm | 
            
             Min 14 ga (1.8 mm) 
            Max 1/2 ga (13 mm) 
             | 
        
        
            | Các đặc điểm kỹ thuật | 
            Dòng vào | 
            
             Requires 1-Phase power 
              
             | 
        
        
            | Dòng ra | 
            
            
            200 Amps at 28 VDC, 60% duty cycle 
            250 Amps at 28 VDC, 40% duty cylcle 
             
             | 
        
        
            | Dải dòng hàn | 
            
             30 - 300 Amps 
             | 
        
        
            | Tốc độ cấp dây | 
            
             50 - 700 IPM (1.3 - 17.8 m/min) 
             | 
        
        
            | KHối lượng | 
            207lb (94kg) | 
        
        
            | Đường kính dây cấp | 
            
             .023 - .045 in (0.6 - 1.2 mm) Solid Steel 
            .023 - .045 in (0.6 - 1.2 mm) Thép không rỉ 
            .030 - .045 in (0.8 - 1.2 mm) Dây hàn lõi thuốc 
             | 
        
        
            | Đường kính cuộn dây | 
            
             305mm 
             | 
        
    
Phụ kiện đi kèm:
- Cáp nguồn 3 m kèm giắc cắm ( tương thích điện áp 200/230V).
- Súng 250A MIG M-25 kèm cáp 4.6 mét cho dây đường kính 0.03/0.035 inch.
- Kẹp mát kèm cáp 3 mét.
- Dây cấp khí kèm đồng hồ argon.
- CD hướng dẫn cài đặt, thiết lập.