Đặc điểm:
- Máy hàn mig cebora tri star mig 1626/M là máy hàn công nghệ inverter đa chức năng có thể hàn MIG/MAG, MMA ( hàn que ) và hàn DC TIG ( mồi hồ quang chạm với  " Cebora lift system" ). Máy đáp ứng yêu cầu về tính di động và hàn đa chức năng.
- Hệ thống bảng điều khiển đơn giản, dễ dàng giúp thiết lập nhanh, dễ dàng chế độ hàn.
- Trong chế độ hàn MIG/MAG có chương trình điều chỉnh theo loại dây, kích cỡ dây, loại khí bảo vệ.
- Các chế độ thiết lập có phù hợp cho hàn thép ( 0.6-1mm), thép không rỉ 0.8mm, nhôm 1mm, MIG đồng 0.8mm hàn dây lõi thuốc 0.9mm. hàn thép có hai chế độ hàn khí chộn, hoặc khí CO2.
- Điều khiển chuyên dụng cho phép điều chỉnh độ dài hồ quang.
- Hàn que cho que hàn đường kính tối đa 3.25mm.
- Máy có thiết kế nhỏ gọn, hàn được đa chức năng thích hợp với các côgn việc sửa chữa, hoặc trong ngành xây dựng.
- Sử dụng nguồn một pha, có khả năng làm việc tại những nơi có nguồn điện không ổn đinh.
- Có thể sử dụng với các máy phát hàn công suất tối thiểu 6KVA.
    
        
            | 298 | 
            Chi tiết | 
        
    
    
        
            | 
             MIG/MAG 
             | 
            
             DC TIG 
             | 
            
             MMA 
             | 
             | 
        
        
            | 
             230V 50/60 Hz 
            +15% / -20% 
             | 
            
             Một pha 
             | 
        
        
            | 
             16 A 
             | 
            
             Fuse rating (slow blow) 
             | 
        
        
            | 
             4,5 KVA 35% 
            3,4 KVA 60% 
            3,0 KVA 100% 
             | 
            
             4,5 KVA 35% 
            3,4 KVA 60% 
            3,0 KVA 100% 
             | 
            
             4,0 KVA 60% 
            3,7 KVA 100% 
             | 
            
             nguồn vào yêu cầu 
             | 
        
        
            | 
             15A ÷ 160A 
             | 
            
             5A ÷ 160A 
             | 
            
             10A ÷ 130A 
             | 
            
             Dải dòng hàn 
             | 
        
        
            | 
              160A 35% 
            130A 60% 
             120A 100% 
             | 
            
              160A 35% 
            130A 60% 
             120A 100% 
             | 
            
              130A 60% 
            120A 100% 
             | 
            
             Chu kỳ tải (10 min.40°C) 
            Theo IEC 60974.1 
             | 
        
        
            | 
             ELECTRONIC 
             | 
            
             Điều chỉnh vô cấp 
             | 
        
        
            | 
             0,6/0,8/1 Fe 
            1,0 Al 
            0,8 Inox/ Cu-Si 3% 
            0,9 Cored 
             | 
            
             - 
             | 
            
             - 
             | 
            
             Đường kính dây hàn 
             | 
        
        
            | 
             Ø 200 mm / 5 Kg 
             | 
            
             - 
             | 
            
             - 
             | 
            
             kích cỡ cuộn dây 
             | 
        
        
            | 
             - 
             | 
            
             - 
             | 
            
             Ø 1,5 - Ø 3,25 
             | 
            
             Điện cực có thể làm việc với 
             | 
        
        
            | 
             IP 23 S 
             | 
            
             Lớp bảo vệ 
             | 
        
        
            | 
             13 Kg 
             | 
            
             Khối lượng 
             | 
        
        
            | 
             207x437x411H 
             | 
            
             Kích cỡ mm 
             |