Cập nhật : 22/03/2016 9:39:58 SA

 Búa hơi C41-150kg

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

参数/项目/型号 UNIT C41-150kg
打击能量 kj 2.2
工作区间高度 mm 370
打击次数 min-1 180
上下砧块尺寸 mm 200 x 85
可锻方钢边长 mm 130x130
可锻圆钢边长 mm ¢145
配用功率 kw 15
电机转速 r.p.m 1470
砧坐重量 kg 1800
总重量 kg 5060
外形尺寸 mm 2080*1240*2350

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy búa hơi HBH 75B 12 tháng Call
Máy búa thủy lực HBTL-8 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 1000 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 400B 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 560B 12 tháng Call
Búa hơi C41-9 12 tháng Call
Búa hơi C41-15 15 12 tháng Call
Búa hơi C41-25 12 tháng Call
Búa hơi C41-40 12 tháng Call
Búa hơi C41-55 12 tháng Call
Búa hơi C41-75 12 tháng Call
Búa hơi C41-25kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-150kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-20kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-16 12 tháng Call