Cập nhật : 22/03/2016 9:42:36 SA

Búa hơi C41-16

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

参数/项目/型号 UNIT C41-16kg单体式
打击能量 kj 0.18
工作区间高度 mm 180
打击次数 min-1 258
上下砧块尺寸 mm 70 x 40
可锻方钢边长 mm 20x20
可锻圆钢边长 mm ¢22
配用功率 kw 单相1.5/220
三相1.5/380
电机转速 r.p.m 1440
底座重量 kg -------

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy búa hơi HBH 75B 12 tháng Call
Máy búa thủy lực HBTL-8 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 1000 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 400B 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 560B 12 tháng Call
Búa hơi C41-9 12 tháng Call
Búa hơi C41-15 15 12 tháng Call
Búa hơi C41-25 12 tháng Call
Búa hơi C41-40 12 tháng Call
Búa hơi C41-55 12 tháng Call
Búa hơi C41-75 12 tháng Call
Búa hơi C41-25kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-150kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-20kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-16 12 tháng Call