Cập nhật : 22/03/2016 9:37:59 SA

Búa hơi C41-25kg

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

参数/项目/型号 UNIT C41-20kg
打击能量 kj 0.22
工作区间高度 mm 200
打击次数 min-1 255
上下砧块尺寸 mm 90 x 50
可锻方钢边长 mm 30x30
可锻圆钢边长 mm ¢35
配用功率 kw 单相2.2/220三相2.2/380
电机转速 r.p.m 1440
砧坐重量 kg 190
总重量 kg 500
外形尺寸 mm 820*460*1110

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy búa hơi HBH 75B 12 tháng Call
Máy búa thủy lực HBTL-8 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 1000 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 400B 12 tháng Call
Máy búa hơi HBH 560B 12 tháng Call
Búa hơi C41-9 12 tháng Call
Búa hơi C41-15 15 12 tháng Call
Búa hơi C41-25 12 tháng Call
Búa hơi C41-40 12 tháng Call
Búa hơi C41-55 12 tháng Call
Búa hơi C41-75 12 tháng Call
Búa hơi C41-25kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-150kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-20kg 12 tháng Call
Búa hơi C41-16 12 tháng Call