Cập nhật : 02/05/2013 3:32:44 CH

Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất: HANNA - Ý

Range EC 0.001 µS/cm to 400 mS/cm (actual conductivity 1000 mS/cm) 0.001 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual EC) (autoranging)
  Resistivity 1.0 to 99.9 Ohms; 100 to 999 Ohms; 1.00 to 9.99 KOhms; 10.0 to 99.9 KOhms; 100 to 999 KOhms; 1.00 to 9.99 MOhms; 10.0 to 100.0 MOhms (autoranging)
  TDS 0.00 to 99.99 mg/L (ppm); 100.0 to 999.9 mg/L (ppm); 1.000 to 9.999 g/L (ppt); 10.00 to 99.99 g/L (ppt); 100.0 to 400.0 g/L (ppt) (autoranging)
  NaCl %: 0.0 to 400.0%; seawater scale: 0.00 to 80.00 (ppt); practical salinity: 0.01 to 42.00 (PSU)
  Temperature -20.0 to 120.0°C
Resolution EC 0.001 µS/cm; 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
  Resistivity 0.1 Ohm; 1 Ohm; 0.01 KOhms; 0.1 KOhms; 1 KOhms; 0.01 MOhms; 0.1 MOhms
  TDS 0.01 mg/L (ppm); 0.1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt)
  NaCl 0.1%; 0.01
  Temperature 0.1°C
Accuracy @ 25°C EC ±1% of reading (±0.01 µS/cm or 1 digit, whichever is greater)
  Resistivity ±1% of reading (±10 Ohms or 1 digit, whichever is greater)
  TDS ±1% of reading (±0.05 mg/L (ppm) or 1 digit, whichever is greater)
  NaCl ±1% of reading
  Temperature ±0.2°C (excluding probe error)
Temperature
Compensation
  -20.0 to 120.0°C
Reference
Temperature
  15°C, 20°C and 25°C
Temperature
Coefficient
  0.00 to 10.00 %/°C
TDS Factor   0.40 to 1.00
Probe   HI 76313 platinum, four ring conductivity/TDS probe with internal temperature sensor, DIN connector and 4 m (13.1') cable (included)
Logging Log on Demand 400 samples
  Lot Logging 5, 10, 30 sec, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 min (max 1000 samples)
Memorized Profiles   up to 10
Measurement Modes   autorange, autoend, LOCK and fixed range
PC Connectivity   opto-isolated USB (with HI 92000 software)
Battery Type / Life   1.2V AA rechargeable batteries (4) / approximately 100 hours of continuous use (without backlight); user selectable auto-off: 5, 10, 30, 60 minutes or disabled
Environment   IP67
Dimensions   226.5 x 95 x 52 mm (8.9 x 3.75 x 2”)
Weight   525 g

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị đo EXTECH EC500 12 tháng 159$ = 3.325.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng tiếng ồn PCE-222 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Thiết bị đo môi trường đa năng PCE-EM882 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, độ dẫn điện EXTECH EC510 12 tháng 191$ = 4.000.000 VNĐ
Thiết bị đo EXTECH OYSTER-10 12 tháng 200$ = 4.170.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng extech 45170 12 tháng 201$ = 4.200.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, Clo, nhiệt độ EXTECH EX800 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Thiết bị kiểm tra đa chức năng SEW 1153 AI 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-15 12 tháng 216$ = 4.515.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH/mV/ Nhiệt độ EXTECH PH300 12 tháng 267$ = 5.570.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-16 12 tháng 267$ = 5.590.000 VNĐ
Đầu dò máy oxy hòa tan Extech DO605 12 tháng 278$ = 5.800.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ, ánh sáng, tốc độ gió Extech EN300 12 tháng 313$ = 6.550.000 VNĐ
Bộ KIT đo đa năng EXTECH DO610 12 tháng 419$ = 8.750.000 VNĐ
Máy đo vận tốc gió, áp suất, nhiệt độ Extech HD350 12 tháng 430$ = 8.990.000 VNĐ
Máy đo đa năng EXTECH 341350A-P 12 tháng 457$ = 9.550.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6200, K6200 12 tháng 459$ = 9.600.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6050, K6050 12 tháng 490$ = 10.250.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A 12 tháng 529$ = 11.050.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6017, K6017 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018, K6018 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Đồng hồ đo đa năng GWInstek GDM-8251A 12 tháng 593$ = 12.400.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B 12 tháng 607$ = 12.680.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3051, 5 ¾ digit 12 tháng 660$ = 13.800.000 VNĐ
Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835 12 tháng 689$ = 14.400.000 VNĐ
Thiết bị đo và hiệu chuẩn bằng tay Agilent U1401B 12 tháng 745$ = 15.580.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A, K6011A 12 tháng 751$ = 15.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3058, 5¾ digit 12 tháng 794$ = 16.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188 12 tháng 895$ = 18.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3068, 6½ digit 12 tháng 928$ = 19.400.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3061, 6½ digit 12 tháng 949$ = 19.830.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3054, 5¾ digit 12 tháng 1.361$ = 28.450.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016, K6016 12 tháng 1.469$ = 30.700.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6015, K6015 12 tháng 1.483$ = 31.000.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6202, K6202 12 tháng 1.512$ = 31.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng HANNA HI4321 12 tháng 1.574$ = 32.900.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6020,6030 12 tháng 1.627$ = 34.000.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3064, 6½ digit 12 tháng 1.880$ = 39.300.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng Multifunction MP200 12 tháng Call
Máy đo môi trường đa năng Multifunction AMI300 12 tháng Call
MÁY ĐO pH/ ORP VÀ NHIỆT ĐỘ TỰ GHI EXTECH SDL100 12 tháng Call
Thiết bị đo ELCB/RCD/Wiring SEW DEL-101 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8808A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8845A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8846A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-525 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-520 12 tháng Call
Thiết bị đo cài đặt điện đa năng Sonel MPI-508 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-505 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-502 12 tháng Call
Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-805 12 tháng Call
Thiết bi đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-800 12 tháng Call
Bộ kit đo điện đa chức năng Sonel WME-6 12 tháng Call
Bộ kít Ampe kìm AC/DC Extech MA640-K 12 tháng Call
Thiết bị đo Kyoritsu 6201A 12 tháng Call