Cập nhật : 17/07/2012 8:08:41 SA

Máy đo môi trường đa năng Multifunction AMI300

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật


MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG (MULTIFUNCTION)

Model: AMI300

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió / đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương / đo áp suất /

đo chất lượng không khí (CO, CO2) / đo điện áp

Các chức năng

·          Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay

·          Lựa chọn nhiều đơn vị đo

·          Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được

·          Lưu trữ nhiều giá trị đo khác nhau, lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau. Ngoài ra còn có thể kết nối dạng wireless để truyền dữ liệu vào máy tính.

Tính năng kỹ thuật

 

Đơn vị đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

ÁP SUẤT

Pa, mmH2

O, In WG, mbar,

hPa, mmHg, DaPa, kPa

Từ 0 ÷ ±500Pa

Từ 0 ÷ ±2500Pa

Từ 0 ÷ ±10.000Pa

±100Pa: ±0.2% giá trị đọc

±0.2% giá trị ±2Pa

±0.2% giá trị ±10Pa

0.1Pa ±100Pa, 1Pa

1Pa

1Pa

 

mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI

Từ 0 ÷ ±500mBar

±0.2% giá trị ±0.5mBar

0.1mBar

 

bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI

Từ 0 ÷ ±2000mBar

±0.2% giá trị ±2mBar

1mBar

ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE

V, mA

Từ 0 ÷ 2,5 V

Từ 0 ÷ 10 V

Từ 0 ÷ 4/20 mA

±2mV

±10mV

±0.01mA

0.001 V

0.01 V

0.01 mA

ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ

°C, °F

K: từ -200 ÷ +1,300°C

J: từ -100 ÷ +750°C

T: từ -200 ÷ +400°C

±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị

±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị

±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị

0.1 °C

0.1 °C

0.1 °C

ĐO MÔI TRƯỜNG

- Độ ẩm: %RH

- Nhiệt độ: °C, °F

- Áp suất: hPa

Từ 5 ÷ 95%RH

Từ 800 ÷ 1100 hPa

Từ -20 ÷ +80°C

See datasheet

interchangeable

measurement modules

0.1 %RH

0.1 °C

1 hPa

HOTWIRE

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

 

 

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.15 ÷ 1 m/s

Từ 0.15 ÷ 3 m/s

Từ 3.1 ÷ 30 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±3% giá trị ±0.03 m/s

±3% giá trị ±0.1 m/s

±0.3% giá trị ±0.25°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.01 m/s

0.01 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø100mm

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

 

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.25 ÷  3 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±1% giá trị ±0.3 m/s

±0.4% giá trị ±0.3°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.01 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø70 mm

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

 

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0 ÷  3 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±1% giá trị ±0.3 m/s

±0.4% giá trị ±0.3°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.1 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø14 mm

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

 

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.8 ÷  3 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h

±3% giá trị ±0.03 m/s

±1% giá trị ±0.3 m/s

±0.4% giá trị ±0.3°C

± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2)

0.1 m/s

0.1 m/s

0.1 °C

1 m3/h

PITOT TUBE

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 2 ÷ 5 m/s

Từ 5.1 ÷ 100 m/s

Từ 0 ÷ 99,999m3/h

±0.3 m/s

±0.5% of reading ±0.2m/s

±0.2% of reading ±1% PE

0.1 m/s

0.1 m/s

1 m3/h

DEBIMO blades

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 4 ÷ 20 m/s

Từ 21 ÷ 100 m/s

Từ 0 ÷ 99,999m3/h

±0.3 m/s

±1% of reading ±0.1m/s

±0.2% of reading ±1% PE

0.1 m/s

0.1 m/s

1 m3/h

ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ

- Nhiệt độ: °C, °F

- CO2: ppm

- CO: ppm

- Độ ẩm: %RH

Từ -20 ÷ +80°C

Từ 0 ÷ 5000 ppm

Từ 0 ÷ 500 ppm

Từ 5 ÷ 95%RH

See datasheet

interchangeable

measurement modules

0.1 °C

1 ppm

0,1 ppm

0.1 %RH

Màn hình hiển thị

Graphic display 320x240 pixels, 70 x 52 mm, color display

Bộ nhớ

lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau

Vật liệu

IP54, ABS

Bàn phím

5 phím bấm, 1 joystick

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1 norm

Nguồn điền

4 pin alcaline x 1,5V LR6

Điều kiện hoạt động

0 đến  50°C

Điều kiện bảo quản

-20 to +80°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

.French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish

Khối lượng

380gam

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị đo EXTECH EC500 12 tháng 159$ = 3.325.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng tiếng ồn PCE-222 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Thiết bị đo môi trường đa năng PCE-EM882 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, độ dẫn điện EXTECH EC510 12 tháng 191$ = 4.000.000 VNĐ
Thiết bị đo EXTECH OYSTER-10 12 tháng 200$ = 4.170.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng extech 45170 12 tháng 201$ = 4.200.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, Clo, nhiệt độ EXTECH EX800 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Thiết bị kiểm tra đa chức năng SEW 1153 AI 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-15 12 tháng 216$ = 4.515.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH/mV/ Nhiệt độ EXTECH PH300 12 tháng 267$ = 5.570.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-16 12 tháng 267$ = 5.590.000 VNĐ
Đầu dò máy oxy hòa tan Extech DO605 12 tháng 278$ = 5.800.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ, ánh sáng, tốc độ gió Extech EN300 12 tháng 313$ = 6.550.000 VNĐ
Bộ KIT đo đa năng EXTECH DO610 12 tháng 419$ = 8.750.000 VNĐ
Máy đo vận tốc gió, áp suất, nhiệt độ Extech HD350 12 tháng 430$ = 8.990.000 VNĐ
Máy đo đa năng EXTECH 341350A-P 12 tháng 457$ = 9.550.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6200, K6200 12 tháng 459$ = 9.600.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6050, K6050 12 tháng 490$ = 10.250.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A 12 tháng 529$ = 11.050.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6017, K6017 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018, K6018 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Đồng hồ đo đa năng GWInstek GDM-8251A 12 tháng 593$ = 12.400.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B 12 tháng 607$ = 12.680.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3051, 5 ¾ digit 12 tháng 660$ = 13.800.000 VNĐ
Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835 12 tháng 689$ = 14.400.000 VNĐ
Thiết bị đo và hiệu chuẩn bằng tay Agilent U1401B 12 tháng 745$ = 15.580.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A, K6011A 12 tháng 751$ = 15.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3058, 5¾ digit 12 tháng 794$ = 16.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188 12 tháng 895$ = 18.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3068, 6½ digit 12 tháng 928$ = 19.400.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3061, 6½ digit 12 tháng 949$ = 19.830.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3054, 5¾ digit 12 tháng 1.361$ = 28.450.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016, K6016 12 tháng 1.469$ = 30.700.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6015, K6015 12 tháng 1.483$ = 31.000.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6202, K6202 12 tháng 1.512$ = 31.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng HANNA HI4321 12 tháng 1.574$ = 32.900.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6020,6030 12 tháng 1.627$ = 34.000.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3064, 6½ digit 12 tháng 1.880$ = 39.300.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng Multifunction MP200 12 tháng Call
Máy đo môi trường đa năng Multifunction AMI300 12 tháng Call
MÁY ĐO pH/ ORP VÀ NHIỆT ĐỘ TỰ GHI EXTECH SDL100 12 tháng Call
Thiết bị đo ELCB/RCD/Wiring SEW DEL-101 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8808A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8845A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8846A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-525 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-520 12 tháng Call
Thiết bị đo cài đặt điện đa năng Sonel MPI-508 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-505 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-502 12 tháng Call
Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-805 12 tháng Call
Thiết bi đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-800 12 tháng Call
Bộ kit đo điện đa chức năng Sonel WME-6 12 tháng Call
Bộ kít Ampe kìm AC/DC Extech MA640-K 12 tháng Call
Thiết bị đo Kyoritsu 6201A 12 tháng Call